Bóng tim trong tiếng anh y khoa là gì

Bổ sung kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa là hoàn toàn có ích cho những bạn đang theo học và làm việc trong lĩnh vực này. Am hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong Y khoa sẽ giúp bạn tiếp cận, tìm đọc các tài liệu nước ngoài dễ dàng hơn bao giờ hết.

Để bạn có cơ hội tích luỹ các kiến thức cơ bản về tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, TalkFirst xin gửi đến bạn Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa mới nhất. Kèm theo một số sách, tài liệu có liên quan để bạn có thể củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỗi ngày nhé!

300+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa hữu ích dành cho các Y Bác sĩ

1. Khái niệm về các ngành nghề cơ bản trong y khoa

Trước khi đến với bộ từ vựng chuyên ngành Y khoa, hãy cùng TalkFirst tìm hiểu qua một số ngành nghề cơ bản trong Y khoa bằng tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaAttending physician/əˈtendɪŋ fɪˈzɪʃən/Bác sĩ chăm sóc sức khoẻCardiologist/ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/Bác sĩ tim mạchConsulting doctor/kənˈsʌltɪŋ ˈdɑːktər/Bác sĩ hội chẩnDentist/ˈdentɪst/Nha sĩDermatologist/ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/Bác sĩ da liễuDuty doctor/ˈduːti ˈdɑːktər/Bác sĩ trựcENT doctor/iː en ti ˈdɑːktər/Bác sĩ tai – mũi – họngFamily doctor/ˈfæməli ˈdɑːktər/Bác sĩ gia đìnhGastroenterologist/gæstroʊentərɑlədʒɪst/Bác sĩ chuyên khoa tiêu hoáNurse/nɜrs/Y táObstetrician/əbˌstetrɪʃn̩/Bác sĩ khoa sảnOphthalmologist/ˌɑːfθælmɑlədʒɪst/Bác sĩ nhãn khoa [chuyên gia về mắt]Paramedic/perəmedik/Chuyên gia y tếPediatrician/piːdiətrɪʃn̩/Bác sĩ khoa nhiPharmacist/ˈfɑrməsɪst/Dược sĩPsychologist/saɪˈkɑlədʒɪst/Bác sĩ tâm lýSurgeon/ˈsɜr.dʒən/Bác sĩ phẫu thuậtVeterinarian/vet.ər.ə.neər/Bác sĩ thú y

Ví dụ:

  • The attending physician is treating the patient. [Bác sĩ chăm sóc sức khoẻ đang điều trị cho bệnh nhân.]
  • The cardiologist gave me a check-up yesterday. [Bác sĩ tim mạch đã khám sức khỏe cho tôi hôm qua.]
  • The consulting doctor gave advice on the patient’s treatment. [Bác sĩ hội chẩn đã đưa ra lời khuyên về việc điều trị cho bệnh nhân.]
  • I need to go to the dentist to get my teeth checked. [Tôi cần phải đến nha sĩ để kiểm tra răng của mình.]
  • I made an appointment with the dermatologist to check my skin. [Tôi đã đặt lịch hẹn với bác sĩ da liễu để kiểm tra da của mình.]
  • The duty doctor helped me handle an emergency situation yesterday. [Bác sĩ trực đã giúp tôi xử lý tình huống khẩn cấp hôm qua.]
  • I need to go to the ENT doctor to check my ears. [Tôi cần phải đến bác sĩ tai – mũi – họng để kiểm tra tai của mình.]
  • My family doctor gave me a check-up yesterday. [Bác sĩ gia đình của tôi đã khám sức khỏe cho tôi hôm qua.]
  • I need to go to the gastroenterologist to check my stomach issues. [Tôi cần phải đến bác sĩ chuyên khoa tiêu hoá để kiểm tra vấn đề về dạ dày của mình.]
  • The nurse helped me take my blood pressure and temperature. [Y tá đã giúp tôi đo huyết áp và nhiệt độ của mình.]
  • The obstetrician helped me monitor my pregnancy. [Bác sĩ khoa sản đã giúp tôi theo dõi thai kỳ của mình.]
  • I need to go to the ophthalmologist to check my vision. [Tôi cần phải đến bác sĩ nhãn khoa để kiểm tra thị lực của mình.]
  • The paramedic helped me handle an emergency situation yesterday. [Chuyên gia y tế đã giúp tôi xử lý tình huống khẩn cấp hôm qua.]
  • The pediatrician gave my child a check-up yesterday. [Bác sĩ khoa nhi đã khám sức khỏe cho con tôi hôm qua.]
  • The pharmacist helped me get my medication and explained how to use it. [Dược sĩ đã giúp tôi lấy thuốc và giải thích cách dùng thuốc cho tôi.]
  • The psychologist helped me resolve my psychological issues. [Bác sĩ tâm lý đã giúp tôi giải quyết vấn đề về tâm lý của mình.]
  • The surgeon successfully performed surgery on the patient. [Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật thành công cho bệnh nhân.]
  • The veterinarian checked and treated my pet. [Bác sĩ thú y đã khám và điều trị cho thú cưng của tôi.]

Nurse: Y tá

Xem thêm: Cách

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tổng quát

Dưới đây là trọn bộ từ vựng chuyên ngành Y khoa phổ biến và thông dụng nhất đã được TalkFirst tổng hợp lại. Bạn đoán xem mình đã biết được bao nhiêu loại từ vựng dưới đây? Hãy cùng TalkFirst tìm hiểu tiếp nhé!

Video về từ vựng chuyên ngành y khoa thực hiện bởi Adam

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về các loại bệnh viện

  • Children hospital: /ˈtʃɪldrən ˈhɑːspɪtl/ – Bệnh viện dành cho trẻ em.

Ví dụ: The children hospital is located in the city center. [Bệnh viện dành cho trẻ em nằm ở trung tâm thành phố.]

  • Dermatology hospital: /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒi ˈhɑːspɪtl/ – Bệnh viện da liễu.

Ví dụ: The dermatology hospital is closed on weekends. [Bệnh viện da liễu đóng cửa vào cuối tuần.]

  • Field hospital: /fiːld ˈhɑːspɪtl/ – Bệnh viện dã chiến.

Ví dụ: The field hospital was set up to treat wounded soldiers. [Bệnh viện dã chiến được thành lập để chữa trị cho các binh sĩ bị thương.]

  • General hospital: /ˈdʒenrəl ˈhɑːspɪtl/ – Bệnh viện đa khoa.

Ví dụ: The general hospital provides a wide range of medical services. [Bệnh viện đa khoa cung cấp rất nhiều dịch vụ y tế.]

  • Maternity hospital: /məˈtɜːrnəti ˈhɑːspɪtl/ – Bệnh viện phụ sản.

Ví dụ: The maternity hospital has a team of experienced obstetricians. [Bệnh viện phụ sản có một đội ngũ các bác sĩ khoa sản giàu kinh nghiệm.]

  • Mental hospital: /ˈmentl ˈhɑːspɪtl/ – Bệnh viện tâm thần.

Ví dụ: The mental hospital provides treatment for patients with mental health issues. [Bệnh viện tâm thần cung cấp điều trị cho bệnh nhân có vấn đề về sức khỏe tâm thần.]

  • Nursing home: /ˈnɜrsɪŋ həʊm/ – Viện dưỡng lão.

Ví dụ: My grandmother lives in a nursing home. [Bà tôi sống tại một viện dưỡng lão.]

  • Orthopedic hospital: /ˌɔːrθəʊˈpiːdɪk ˈhɑːspɪtl/ – Bệnh viện chấn thương chỉnh hình.

Ví dụ: The orthopedic hospital specializes in treating bone and joint injuries. [Bệnh viện chấn thương chỉnh hình chuyên về điều trị chấn thương xương và khớp.]

Nổi tiếng là trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chất lượng & uy tín nhất TPHCM, các khóa học tại TalkFirst cam kết giúp các anh, chị Y Bác sĩ sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh lưu loát sau khi hoàn thành khóa học. Tham khảo ngay và nhận ngay ưu đãi chỉ có tại đây nhé!

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25% ★ Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

2.2. Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa

  • Cosmetic Surgery dept: Khoa phẫu thuật thẩm mỹ
  • Dermatology Dept: Khoa da liễu
  • Diagnostic imaging department: Khoa chẩn đoán hình ảnh
  • Ear – Nose – Throat Dept: Khoa tai – mũi – họng
  • Endoscopy Dept: Khoa nội soi
  • General Surgery Dept: Khoa ngoại tổng quát
  • Immunology Dept: Khoa miễn dịch
  • Hematology Dept: Khoa huyết học
  • Mortuary: Nhà xác
  • Nutrition Dept: Khoa dinh dưỡng
  • Obstetrics & Gynaecology Dept: Khoa phụ sản
  • Operation Theatre: Khoa phẫu thuật
  • Oral and MaxilloFacial Dept: Khoa răng hàm mặt
  • Oncology Dept: Khoa ung thư
  • Ophthalmology Dept: Khoa mắt
  • Pediatrics Dept: Khoa nhi
  • Pharmacy Dept: Khoa dược
  • Physical therapy Dept: Khoa vật lý trị liệu
  • Trauma – Orthopedics Dept: Khoa chấn thương chỉnh hình

Ví dụ: The pediatrics dept is a branch of medicine dealing with the development, care, and diseases of infants, children, and adolescents.

Dịch: Khoa Nhi là một nhánh của y học liên quan đến sự phát triển, chăm sóc và trị bệnh cho trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên.

Dermatology Dept: Khoa da liễu

Xem thêm: 100+ Từ vựng các khoa trong bệnh viện bằng tiếng Anh

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các vật tư y tế

  • Ambulance: Xe cấp cứu
  • Band-aid: Băng cá nhân
  • Bandage: Băng bó
  • Blood bag: Túi máu
  • Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp
  • Braces: Niềng răng
  • Catheter: Ống thông
  • Compression bandage: Băng gạc
  • Cotton balls: Bông gòn
  • Crutch: Nạng
  • Defibrillator: Máy khử rung tim
  • Dropper: Ống giỏ nhọt
  • Electrocardiogram: Điện tâm đồ
  • Examining table: Bàn khám bệnh
  • First aid kit: Bộ sơ cứu
  • Hearing aid: Máy trợ thính
  • Infusion bottle: Bình truyền dịch
  • Plaster: Băng dán
  • Life support: Máy hỗ trợ thở
  • Medical clamps: Kẹp y tế
  • Microscope: Kính hiển vi
  • Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu
  • Oxygen mask: Mặt nạ oxy
  • Resuscitator: Máy hồi sức
  • Rubber gloves: Đôi găng tay cao su
  • Saline bag: Túi nước muối
  • Scales: Cái cân
  • Scalpel: Dao mổ
  • Scissors: Cây kéo
  • Sling: Băng đeo đỡ cánh tay
  • Stethoscope: Ống nghe
  • Stitch: Mũi khâu
  • Stretcher: Băng ca
  • Syringe: Ống tiêm
  • Thermometer: Nhiệt kế
  • Tweezers: Nhíp y tế
  • Vial: Lọ thuốc
  • Wheelchair: Xe lăn

Dụng cụ y tế bằng tiếng anh

Ví dụ: Anna and her friend caught up to the ambulance at the emergency room entrance just as attendants were removing a stretcher.

Dịch: Anna và bạn của cô ấy đã bắt kịp xe cứu thương ở lối vào phòng cấp cứu ngay khi các nhân viên phục vụ đang đẩy băng ca ra.

Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp ở đâu giúp Bác sĩ – Y tá cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh

2.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

  • Aspirin: Thuốc giảm đau, hạ sốt
  • Cough mixture: Thuốc ho dạng nước
  • Emergency contraception: Thuốc tránh thai
  • Indigestion: Thuốc đau dạ dày
  • Sleeping tablets: Thuốc an thần
  • Syrup: Si rô
  • Vitamin pills: Vitamin bao gồm các nhóm chất tự nhiên có lợi cho sức khoẻ

Ví dụ: The doctor diagnosed Anna with a throat infection and prescribed antibiotics and junior aspirin for her.

Dịch: Bác sĩ chẩn đoán Anna bị viêm họng và đã kê đơn thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau cho cô ấy.

Vitamin pills: Thuốc vitamin

2.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong bệnh viện

  • Admissions and discharge office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Central sterile supply department [CSSD]: Phòng tiệt trùng
  • Consulting room: Phòng khám
  • Delivery room: Phòng sinh
  • Dispensary: Phòng phát thuốc
  • Housekeeping: Phòng tạp vụ
  • Isolation ward: Phòng cách ly
  • Laboratory: Phòng xét nghiệm
  • Medical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
  • Preoperative Room: Phòng tiền phẫu
  • Recovery Room: Phòng hậu phẫu
  • Surgery Room: Phòng mổ
  • Waiting room: Phòng chờ

Ví dụ: Take this prescription to the dispensary for our medicine.

Dịch: Hãy mang theo toa thuốc này đến phòng phát thuốc của chúng tôi.

2.6. Từ vựng về sức khoẻ và bệnh trong tiếng Anh

  • Allergy: Dị ứng
  • Acne: Mụn trứng cá
  • Asthma: Hen suyễn
  • Backache: Đau lưng
  • Black eyes: Thâm mắt
  • Boil: Mụn nhọt
  • Burn: Bỏng
  • Broken leg: Gãy chân
  • Bruise: Vết bầm tím
  • Cancer: Ung thư
  • Covid-19: Bệnh Covid
  • Cold: Cảm lạnh
  • Cough: Ho
  • Chill: Cảm lạnh
  • Chicken pox: Bệnh thuỷ đậu
  • Constipation: Táo bón
  • Depression: Trầm cảm
  • Diarrhea: Tiêu chảy
  • Diabetes: Bệnh tiểu đường
  • Dizziness: Chóng mặt
  • Earache: Đau tai
  • Eating disorder: Rối loạn ăn uống
  • Fever: Sốt
  • Flu: Bệnh cúm
  • Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
  • Infected: Nhiễm trùng
  • Inflamed: Bị viêm
  • Insect bite: Côn trùng đốt
  • Insomnia: Mất ngủ
  • High blood pressure: Cao huyết áp
  • Heart attack: Nhồi máu cơ tim
  • Headache: Nhức đầu
  • Hepatitis: Viêm gan
  • Heartburn: Ợ chua
  • Hypertension: Huyết áp cao
  • Graze: Trầy xước da
  • Low blood pressure: Huyết áp thấp
  • Lump: U bướu
  • Malaria: Sốt rét
  • Measles: Bệnh sởi
  • Mumps: Bệnh quai bị
  • Migraine: Bệnh đau nửa đầu
  • Nausea: Buồn nôn
  • Paralysed: Bị liệt
  • Pneumonia: Bệnh viêm phổi
  • Rash: Phát ban
  • Runny Nose: Sổ mũi
  • Rheumatism: Bệnh thấp khớp
  • Sinus pressure: Viêm xoang
  • Skin-disease: Bệnh ngoài da
  • Smallpox: Bệnh đậu mùa
  • Sore throat: Đau họng
  • Sore eyes: Đau mắt
  • Sneeze: Hắt hơi
  • Sprain: Bong gân
  • Stomachache: Đau dạ dày
  • Sunburn: Cháy nắng
  • Swollen: Bị sưng
  • Toothache: Đau răng
  • To vomit: Bị nôn mửa
  • Tuberculosis: Bệnh lao

Ví dụ: Anna was starting to have more trouble with her mouth with cutting edge toothache pain with swelling almost every night.

Dịch: Anna đang bắt đầu gặp các vấn đề về miệng nhiều hơn với những cơn đau nhức răng dữ dội kèm theo sưng tấy xuất hiện mỗi đêm.

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thần kinh

  • Abulia: Sự mất ý chí, nghị lực [thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt]
  • Agnosia: Mất khả năng nhận thức
  • Agraphia: Rối loạn ngôn ngữ
  • Alexia: Chứng khó đọc
  • Anomia: Chứng mất khả năng định danh
  • Aphasia: Chứng mất ngôn ngữ
  • Aphonia: Mất giọng
  • Apraxia: Rối loạn động cơ

Ví dụ: Anna attempts to reconnect with her fans by singing but suffers aphonia symptoms.

Dịch: Anna cố gắng kết nối lại với người hâm mộ của mình bằng cách hát nhưng cô đang bị triệu chứng mất giọng.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thần kinh

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mắt

  • Achromatopsia: Chứng mù màu
  • Amblyopia: Chứng nhược thị
  • Aqueous humor: Thuỷ dịch
  • Astigmatism: Loạn thị
  • Conjunctiva: Giải phẫu màng kết
  • Conjunctivitis: Đau mắt đỏ [Viêm kết mạc]
  • Cornea: Giác mạc
  • Enucleation: Phẫu thuật cắt bỏ nhãn cầu
  • Hyperopia: Viễn thị
  • Intraocular lens: Thuỷ tinh thể nhân tạo
  • Iritis: Viêm màng bồ đào
  • Low vision: Suy giảm thị lực
  • Myopia: Cận thị
  • Night blindness: Chứng quáng gà
  • Nyctalopia: Chứng quáng gà
  • Ocular: Thị kính
  • Pinkeye: Đau mắt đỏ
  • Presbyopia: Lão thị
  • Refraction: Khúc xạ
  • Refractive error: Tật khúc xạ
  • Retina: Võng mạc
  • Retinitis pigmentosa: Viêm võng mạc sắc tố
  • Sclera: Màng cứng
  • Strabismus: Mắt lác
  • Visual acuity: Thị lực
  • Vitreous humor: Dịch thuỷ tinh

Ví dụ: Since Anna’s myopia, she needs to wear glasses to get a better look.

Dịch: Bởi vì Anna bị cận thị nên cô ấy cần phải đeo kính để nhìn rõ hơn.

Từ vựng tiếng Anh khoa mắt

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng

  • Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng
  • Endoscopy: Nội soi
  • Laryngopharyngeal Reflux: Trào ngược thanh quản
  • Myringotomy: Rạch màng nhĩ
  • Nasal septum: Vách ngăn mũi
  • Rhinoplasty: Nâng mũi
  • Rhinosinusitis: Viêm xoang mũi
  • Septoplasty: Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
  • Sinusitis: Viêm xoang
  • Tinnitus: Ù tai

Ví dụ: For some time Anna and her daughter have been suffering from sinusitis, hay fever, and allergy reactions due to the ever-changing environment.

Dịch: Trong một thời gian, Anna và con gái của cô đã bị viêm xoang, dị ứng phấn hoa và các phản ứng dị ứng khác do môi trường luôn thay đổi.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng

6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hô hấp

  • Asthma: Hen suyễn
  • Bronchoscopy: Nội soi phế quản
  • Chest drain: Dẫn lưu màng phổi
  • Chronic obstructive pulmonary disease [COPD]: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
  • Lung cancer: Ung thư phổi
  • Lung fibrosis: Xơ phổi
  • Non-invasive ventilation: Thông khí không xâm nhập
  • Pleural effusion: Tràn dịch màng phổi
  • Pneumonia: Viêm phổi
  • Pulmonary embolism: Tắc mạch phổi
  • Pulmonary rehabilitation: Phục hồi chức năng hô hấp
  • Sarcoidosis: Rối loạn phổi
  • Tuberculosis [TB]: Bệnh lao

Ví dụ: Her asthma tormented her day and night, and dropsical symptoms made their appearance.

Dịch: Căn bệnh hen suyễn đã dày vò cô ấy cả ngày lẫn đêm, và các triệu chứng phù nề dần xuất hiện.

Từ vựng tiếng Anh khoa hô hấp

7. Từ vựng y khoa chuyên ngành tiêu hóa

  • Anemia: Thiếu máu
  • Appendectomy: Phẫu thuật cắt ruột thừa
  • Appendicitis: Viêm ruột thừa cấp
  • Barrett’s esophagus: Barrett thực quản
  • Cirrhosis: Xơ gan
  • Colonoscopy: Nội soi đại tràng
  • Constipation: Táo bón
  • Diverticulitis: Viêm túi thừa
  • Indigestion: Khó tiêu

Ví dụ: Low carb dieters report a reduction of a number of health problems including indigestion, and symptoms related to diabetes, bloating, and more.

Dịch: Những người ăn kiêng cho biết họ đã giảm được một số vấn đề sức khỏe bao gồm chứng khó tiêu, và các triệu chứng liên quan đến bệnh tiểu đường, đầy hơi và hơn thế nữa.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tiêu hóa

8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu

  • Albinism: Bệnh bạch tạng
  • Alopecia: Rụng tóc
  • Atopic Dermatitis: Viêm da cơ địa
  • Blemish: Mụn nước
  • Blepheroplasty: Phẫu thuật mí mắt
  • Cellulitis: Viêm mô tế bào
  • Chemical Peels: Thay da sinh học
  • Dermatitis: Viêm da
  • Desquamation: Tróc vẩy
  • Eczema: Bệnh chàm da

Ví dụ: If you have a recessive gene for alopecia, stress can be the aggravating factor that kicks the disease into gear.

Dịch: Nếu bạn có gen lặn về chứng rụng tóc, thì căng thẳng có thể là yếu tố sẽ làm căn bệnh này trở nên trầm trọng thêm.

Từ vựng tiếng Anh khoa da liễu

Tham khảo: Những câu hỏi – trả lời thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh giúp các ứng viên ngành y khoa ghi điểm với nhà tuyển dụng

9. Từ vựng tiếng Anh y khoa chuyên ngành xương khớp

  • Anterior Cruciate Ligament [ACL]: Chấn thương đứt dây chằng chéo trước
  • Bursitis: Viêm bao hoạt dịch
  • Dislocation: Trật khớp
  • Femur: Giải phẫu xương đùi
  • Ganglion Cysts: U nang hạch
  • Humerus: Giải phẫu xương cánh tay
  • Ligaments: Dây chằng
  • Prosthesis: Bộ phận giả [chân tay giả,…]
  • Scoliosis: Vẹo cột sống
  • Tendonitis: Viêm gân

Ví dụ: If progressive scoliosis is contributing to respiratory insufficiency then spinal surgery may be undertaken.

Dịch: Nếu chứng vẹo cột sống tiến triển nhanh và gây ra suy hô hấp thì có thể tiến hành phẫu thuật cột sống.

Từ vựng tiếng Anh chuyên khoa xương khớp

10. Từ vựng y khoa tiếng Anh chuyên ngành nội tiết

  • Acromegaly: Bệnh to đầu chi
  • Adrenal medulla: Tuỷ tuyến thượng thận
  • Cholesterol: Mỡ trong máu
  • Erythropoietin: Thuốc kích thích tạo hồng cầu
  • Estrogen: Nội tiết tố nữ
  • Gastrin: Hóc môn kích thích tiết acid dạ dày
  • Hormones: Nội tiết tố
  • Hypoglycemia: Hạ đường huyết

Ví dụ: ​​The doctor said Anna’s cholesterol was high and told her to lay off the fats.

Dịch: Bác sĩ nói nồng độ mỡ trong máu của Anna cao nên khuyên cô cần phải cắt giảm chất béo.

Từ vựng tiếng Anh khoa nội tiết

11. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

  • Anthelmintic: Thuốc tẩy giun sán
  • Antiseptic: Thuốc sát trùng
  • Bradycardia: Nhịp tim chậm
  • Cardiac: Tim mạch học
  • Cestodes: Nhiễm trùng sán dây
  • Cystitis: Viêm bàng quàng
  • Debride: Cắt bỏ mô hoại tử
  • Dyspnoea: Khó thở
  • Fibrosis: Xơ hoá
  • Lethargy: Hôn mê

Ví dụ: Anthelmintic is the term used to describe any drug used to treat parasitic worm [helminths] infections in humans and animals.

Dịch: Thuốc tẩy giun sán là thuật ngữ được sử dụng để mô tả bất kỳ loại thuốc nào được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do ký sinh trùng [giun sán] gây ra ở người và động vật.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Để biết thêm thông tin về từ vựng, các thuật ngữ chuyên sâu và cách ứng dụng của nó vào trong môi trường thực tế, TalkFirst xin gửi bạn tham khảo top 3 bộ sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dành cho Y khoa dưới đây.

12. Một số nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa hữu ích

12.1. Học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa qua sách

Check your English vocabulary in Medicine

Check your English vocabulary in Medicine là cuốn sách bài tập ứng dụng được thiết kế giúp người học tiếng Anh nâng cao kiến thức và hiểu biết về các thuật ngữ Y khoa cốt lõi.

Đây là tài liệu có đa dạng các loại bài tập từ trò chơi ô chữ, câu đố và trò chơi chữ để kiểm tra và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa.

Sự kết hợp giữa các bài tập tự học và các hoạt động giao tiếp thực tế rất thích hợp cho các bạn học tại nhà và học với bạn.

Sách Check your English vocabulary in Medicine

Medical Terminology for Healthcare Professionals

Medical Terminology for Healthcare Professionals là cuốn sách lý tưởng dành cho các bác sĩ, các chuyên gia chăm sóc sức khoẻ. Sách xây dựng một hệ thống học từ vựng đơn giản và logic, chủ yếu sử dụng thuật ngữ từ các bộ phận của từ.

Mỗi chương trong sách đều được mã hoá bằng các màu sắc nổi bật, thu hút. Hầu hết các trang bài học trong sách đều có hình ảnh sống động, bao gồm các bản vẽ chính xác về giải phẫu kèm theo các hình ảnh y tế chân thực, hấp dẫn.

Sách Medical Terminology for Healthcare Professionals

The language of Medicine

Cuốn sách cuối cùng TalkFirst muốn giới thiệu đến bạn mang tên “The language of Medicine”.

Sách The language of Medicine

Đây là cuốn sách được đánh giá cao và bán chạy nhất mọi thời đại. Giúp các cá nhân thuộc mọi trình độ học vấn đều có thể dễ dàng hiểu và ghi nhớ các thuật ngữ Y khoa quan trọng. Bằng cách kết hợp các giải thích dễ hiểu, các ví dụ logic, thú vị và vô số các bài tập củng cố.

Một số nội dung chính trong sách bao gồm:

  • Các ứng dụng thực tế trong mỗi chương [bao gồm bản báo cáo trường hợp, xét nghiệm phẫu thuật và chẩn đoán, báo cáo phòng thí nghiệm và chụp X-quang] giúp người học áp dụng kiến ​​thức vào các tình huống sẽ gặp phải trong môi trường lâm sàng.
  • Các từ viết tắt có trong mỗi chương để giúp người học nắm vững cách viết tắt Y khoa được sử dụng trong thực hành lâm sàng.
  • Cách phát âm các thuật ngữ sẽ được trình bày ở cuối các chương, cùng với cách viết phiên âm.

12.2. Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa phổ biến

Oxford Medical Dictionary

Oxford Medical Dictionary là ứng dụng học tiếng Anh Y khoa phổ biến do đội ngũ chuyên gia đầu ngành biên soạn. Ngoài cung cấp từ vựng tiếng Anh Y khoa, ứng dụng còn cung cấp hơn 140 hình ảnh minh hoạ giúp người học ghi nhớ các điểm từ vựng dễ dàng hơn.

Diseases Dictionary Medical

Diseases Dictionary Medical là ứng dụng tiếng Anh Y khoa phổ biến chuyên cung cấp từ vựng về các triệu chứng bệnh. Ưu điểm của ứng dụng là có thể hoạt động không cần kết nối Internet tạo sự thuận tiện để người dùng có thể học tập ở bất cứ đâu. Ngoài ra, ứng dụng còn cung cấp các thuật ngữ cũng như từ viết tắt về y tế rất hữu ích với những bạn đang học tập và làm việc tại lĩnh vực này.

Drugs Dictionary Offline

Drugs Dictionary Offline là ứng dụng chuyên cung cấp từ vựng Y khoa về thuốc men. Ưu điểm của ứng dụng này là có chế độ gợi ý thuốc theo toa cho các loại bệnh khác nhau. Đây được xem là một ứng dụng hữu ích để người dùng có thể trau dồi vốn từ vựng và kiến thức về Y khoa.

12.3. Học tiếng Anh chuyên ngành Y với các trang web

VOA Learning English

VOA Learning English là website phù hợp với những bạn có trình độ tiếng Anh từ sơ cấp đến khá. Bạn có thể dễ dàng xem các video về chủ đề Y khoa nếu tìm kiếm từ khoá có chủ đề “Health”. Tốc độ nói của VOA Learning English tương đối chậm và dễ hiểu nhưng vẫn đảm bảo chứa đầy đủ nội dung và kiến thức chuyên môn sâu.

WebMD Health Videos A – Z

WebMD Health Videos A – Z là website hữu ích để các bạn có thể học và tìm hiểu các kiến thức về Y tế và sức khoẻ. Các chủ đề trên website được đánh giá là đa dạng và có chuyên môn sâu với các chủ đề phổ biến như là tips sống khoẻ, chế độ ăn uống và tập thể dục cho từng loại bệnh,… Hình thức website được thiết kế bắt mắt, sinh động với nhiều thể loại từ slideshows, câu đố đến video chuyên sâu.

13. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

TalkFirst xin chia sẻ đến các bạn đọc file bảng tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa PDF dưới đây nhé:

14. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!

Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng

1. Operation TheatreA. Thuốc an thần2. Isolation wardB. Bác sĩ tâm lý3. Dermatology hospitalC. Khoa phẫu thuật4. PsychologistD. Bệnh viện da liễu5. Sleeping tabletsE. Phòng cách ly6. ColdF. Kẹp y tế7. Band-aidG. Dị ứng8. Cardiologist H. Cảm lạnh9. Allergy I. Bác sĩ tim mạch10. Medical clampsJ. Băng cá nhân

Đáp án

  • 1 – C
  • 2 – E
  • 3 – D
  • 4 – B
  • 5 – A
  • 6 – H
  • 7 – J
  • 8 – I
  • 9 – G
  • 10 – F
    Cùng tham tham bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác:

➢ 180+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến 2023

➢ 150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế Toán phổ biến

Hy vọng bài viết tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa và các loại sách trên đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức cơ bản và vốn từ vựng hữu ích cho lĩnh vực này.

Đừng quên việc ghi nhớ từ vựng cần phải luyện tập mỗi ngày nhé! TalkFirst sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong việc cung cấp các kiến thức bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành bác sĩ.

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Chủ Đề