- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại]
Phương pháp giải:
a] What would you like to be in the future, Mai?
[Bạn muốn trở thành gì trong tương lai vậy Mai?]
I'd like to be a writer.
[Tôi muốn trở thành nhà văn.]
b] Why would you like to be a writer?
[Tại sao bạn muốn trở thành nhà văn?]
Because I'd like to write stories for children.
[Bởi vì tôi muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi.]
c] Would you like to be a writer too, Tony?
[Bạn cũng muốn trở thành nhà văn phảikhông Tony?]
No. I'd like to be a pilot.
[Không.Tôi muốn trở thành phi công.]
d] A pilot? Why?
[Một phi công à? Tại sao?]
Because I'd like to fly a plane.
[Bởi vì tôi muốn lái máy bay.]
Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và đọc]
Lời giải chi tiết:
a] Why would you like to be a nurse?
[Tại sao bạn muốn trở thành y tá?]
Because I'd like to look after patients.
[Bởi vì tôi muốn chăm sóc những bệnh nhân.]
b] Why would you like to be a writer?
[Tại sao bạn muốn trở thành nhà văn?]
Because I'd like write stories for children.
[Bởi vì tôi muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi.]
c] Why would you like to be a pilot?
[Tại sao bạn muốn trở thành phi công?]
Because I'd like to fly a plane.
[Bởi vì tôi muốn lái máy bay.]
d] Why would you like to be an architect?
[Tại sao bạn muốn trở thành kiến trúc sư?]
Because I'd like to design buildings.
[Bởi vì tôi muốn thiết kế những ngôi nhà.]
Bài 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Hỏi và trả lời những câu hỏi về công việc của bạn trong tương lai.
What would you like to be in the future?
[Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?]
I'd like to be a/an...
[Tôi muốn trở thành...]
Why would you like to be a/an...?
[Tại sao bạn muốn trở thành..?]
Because I'd like to...
[Bởi vì tôi muốn...]
Bài 4
4. Listen and circle a, b or c.
[Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Linda: What would you like to be in the future, Trung?
Trung: I'd like to be an architect.
Linda: Why?
Trung: Because I would like to design buildings for my town.
2. Nam: Would you like to be a teacher, Mai?
Mai: No. I'd like to be a nurse. I'd like to look after patients.
Nam: Working as a nurse is hard work
Mai: Yes, I know. But I think I'll like it.
3. Linda: Would you like to be a singer or a footballer, Tony?
Tony: I'd like to be a pilot.
Linda: A pilot? Why?
Tony: Because I would like to fly a plane.
4. Mai: What would you like to be in the future, Tom?
Tom: Let me see. Oh, I'd like to be a farmer.
Mai: Farmer? Why would you like to be a farmer?
Tom: Because I'd like to work on a farm.
Lời giải chi tiết:
1. c
[Trung muốn trở thành kiến trúc sư.]
2. a
[Mai muốn trở thành y tá.]
3. b
[Tony muốn lái máy bay.]
4. c
[Tom muốn làm việc trong nông trại.]
Bài 5
5. Read and complete.
[Đọc và hoàn thành]
Lời giải chi tiết:
[1] nurse [2] look after [3] hospital [4] do [5] write
Tạm dịch:
A: Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
B: Tôi muốn trở thành y tá
A: Tại sao?
B: Bởi vì tôi muốn chăm sóc những bệnh nhân.
A: Bạn muốn làm việc ở đâu?
B: Trong bệnh viện ở quê.
A: Bạn muốn làm gì vào thời gian rảnh của mình?
B: Tôi muốn viết nhiều truyện tranh.
Bài 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi]
Pelmanism
[Phương pháp luyện trí nhớ Penman]