Ng liệu trung gian để điều chế kmno4 là gì

Thuốc tím có lẽ đã rất quen thuộc với hầu hết chúng ta vì nó là một hóa chất cơ bản, xuất hiện ở rất nhiều nơi và ứng dụng được trong rất nhiều ngành.

Vậy chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thuốc tím KMnO4 là gì và các đặc điểm, tính chất đặc trưng của nó.

Thuốc tím hay KMnO4 là gì?

Thuốc tím là một chất rắn vô cơ không mùi, tan tốt trong nước tạo thành dung dịch mang màu tím đặc trưng, được sử dụng phổ biến để sát khuẩn, tẩy trùng của lĩnh vực y tế và thực phẩm.

Thuốc tím có tên khoa học là Kali pemanganat với công thức hóa học là KMnO4.

Ng liệu trung gian để điều chế kmno4 là gì

Thuốc tím ở dạng rắn mang hình kim màu tím. Khi pha vào nước với lượng lớn sẽ tạo dung dịch màu tím đậm và ngược lại nếu pha với nồng độ nhỏ thì sẽ tạo thành dung dịch màu tím đỏ.

Dung dịch KMnO4 khi bay hơi tạo thành chất rắn với tinh thể lăng trụ màu đen tím sáng lấp lánh. Ngoài ra KMnO4 là một chất oxy hóa mạnh, dễ bốc cháy hoặc phát nổ nếu kết hợp với các chất hữu cơ khác. Năm 2000, sản lượng toàn cầu khoảng 30.000 tấn.

  • Khối lượng phân tử mol: 158.034 g/mol
  • Khối lượng riêng: 2.703 g/cm3
  • Điểm nóng chảy: 240 °C (513 K; 464 °F)
  • Độ hòa tan: Phân hủy trong ancol và dung môi hữu cơ
  • Độ hòa tan trong nước: 6.38 g/100 mL (20 °C) , 25 g/100 mL (65 °C)
  • Là chất oxy hóa mạnh.
  • Sẽ bốc cháy hoặc phát nổ nếu kết hợp với chất hữu cơ khác.
  • KMnO4 bị phân hủy ở nhiệt độ trên 200 ℃.

Ứng dụng của thuốc tím

KMnO4 có các ứng dụng chính sau đây:

  • Trong phòng thí nghiệm: Nhiệt phân KMnO4 để điều chế oxy
  • Dùng làm thuốc chữa bệnh cho cá.
  • Dùng trong Y học với tác dụng sát trùng.
  • Chất hấp thụ khí gas.
  • Chất oxi hóa của đường saccharin, vitamin C,…
  • Chất làm bay màu của tinh bột, vải dệt, chất béo.
    Ng liệu trung gian để điều chế kmno4 là gì
    Thuốc tìm cũng được dùng trong nuôi trồng thủy sản

Ứng dụng của KMnO4 trong y tế

  • Trong y tế, thuốc tím được ứng dụng để:
  • Tẩy uế, khử trùng, sát khuẩn vết thương (dùng KMnO4 được pha loãng).
  • Điều trị các vết thương mưng mủ, rỉ nước, phồng rộp (dùng KMnO4 được pha loãng).
  • Sử dụng để điều trị các bệnh nấm ở bàn tay, chân, nhất là nhiễm nấm ở chân đối với các vận động viên.
  • Điều trị các bệnh nhiễm trùng da khác nhau như eczema, viêm da, mụn trứng cá và nhiễm nấm khác gây ra ở bàn tay và chân.

Ứng dụng của KMnO4 trong thủy sản:

Rất nhiều bệnh của cá cảnh bắt nguồn do bị nhiễm trùng bên ngoài bởi các loài ký sinh, vi trùng và nấm. Nếu không chữa trị kịp thời, bệnh sẽ lây lan, phát triển khiến cá chết hàng loạt.

Thuốc tím trong thủy sản được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng mang vi khuẩn và viêm loét da cho cá. Thuốc tím giúp diệt ký sinh trùng, làm giảm mật độ tảo, xử lý một số bệnh liên quan đến vi khuẩn, kí sinh trùng ở mang và nấm trên tôm cá.

Thuốc tím Kali pemanganat có phản ứng với nhiều chất độc hữu cơ. Sau khi bị oxy hóa, chất độc sẽ không còn gây nguy hiểm nữa. Vì vậy thuốc tím dùng để khử trùng môi trường nước bể nuôi cá hoặc tôm mang lại môi trường sinh trưởng tốt cho thủy sản, hạn chế gây ô nhiễm môi trường.

Thuốc tím giúp ngăn chặn quá trình nitrat hóa, tránh bệnh tật cho cá. Bên cạnh đó, nó cũng tăng cường chất lượng nước bằng cách giảm thiểu nhu cầu oxy hóa sinh học và nó cũng phản ứng với các chất hữu cơ như vi khuẩn, tảo và các hạt.

Kali pemanganat, potassium permanganate hoặc KMnO4, là một hóa chất vô cơ phổ biến được sử dụng để xử lý nước uống. Nó cũng được xem là hóa chất diệt khuẩn mạnh, dùng để khử các vi khuẩn trong ao nuôi hải sản. Các cơ sở nước uống thường sử dụng thuốc tím trong giai đoạn đầu của quá trình khử trùng để giảm lượng hóa chất bước cuối như clo, cloramin B.

Trạng thái vật lý của KMn04 là chất rắn khô không mùi, trông giống như những tinh thể màu tím ánh kim. Vì màu sắc khá đặc trưng nên mọi người hay gọi nó là thuốc tím, hòa tan vào nước có màu hồng/tím. Kali pemanganat có khả năng oxi hóa nhiều chất nên nổi tiếng là chất oxi hóa mạnh, chất nhận hoặc lấy electron của chất khác.

Ng liệu trung gian để điều chế kmno4 là gì

Cách dùng thuốc tím:

  • Trong trường hợp khử mùi và vị nước thì nên dùng tối đa 20 mg/L.
  • Trong quá trình xử lý nước quy mô lớn, thuốc tím thường được bổ sung ngay từ đầu nguồn nước thô. Kali pemanganat luôn được thêm vào trước khi lọc.
  • Để diệt khuẩn nên dùng ở liều lượng 2-4 mg/L. Liều diệt khuẩn phải dựa vào mức độ chất hữu cơ trong nước.
  • Trong trường hợp diệt virút thì nên dùng liều 50 mg/L hoặc cao hơn.

Bảo quản và sử dụng:

  • Thuốc tím KMnO4 là chất oxy hóa mạnh, vì vậy khi bảo quản cần tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ cao.
  • Không dùng thuốc tím chung với một số loại thuốc sát trùng khác như formaline, iodine, H2O2,…
  • Tránh cho quá nhiều thuốc tím vào nước trước khi lọc, lượng thuốc tím dư thừa sẽ ám màu tím trong nước.

Ng liệu trung gian để điều chế kmno4 là gì

Ưu điểm của thuốc tím Ấn Độ:

- Loại bỏ sắt và mangan: Nếu lượng oxy trong nước uống thấp, sắt và mangan có thể giữ lại. Cả hai kim loại này đều gây ra màu sẫm trong nước uống và gây hại cơ thể vật nuôi. Potassium permanganate thường được sử dụng để loại bỏ chúng, làm cho các kim loại kết tủa ra khỏi dung dịch.

- Kiểm soát mùi: Chất hữu cơ có thể gây ra mùi khó chịu trong nước uống. Ví dụ bạn có thể ngửi mùi hôi của nước lấy từ hồ hoặc giếng. Thuốc tím KMn04 có thể được sử dụng để trung hòa những mùi này và đồng thời khử trùng nước uống.

- Giảm hàm lượng hóa chất phụ khử trùng bước cuối: Bạn cũng biết rồi đấy, nếu bước khử cuối dùng clo nhiều sẽ tạo ra các hợp chất gây hại. Dùng thuốc tím ở bước xử lý nước đầu tiên sẽ oxy hóa các hợp chất hữu cơ có xu hướng có hại. Đây là cách mà các nhà máy nước dùng để xử lý hiệu quả, giảm chi phí dùng clo hoặc cloramin.

Ng liệu trung gian để điều chế kmno4 là gì

Nhược điểm của thuốc tím:

Dù bạn nuôi trồng thủy sinh vật hay dùng thuốc tím để xử lý nước cũng phải pha đúng nồng độ. Tránh sử dụng quá nhiều kali permanganat có thể mắc phải những nguy hiểm sau đây:

1. Kích ứng da: Ở mức độ cao, tiếp xúc lâu dài thuốc tím sẽ bị mòn da. Thậm chí gây bỏng da. Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi đến gần. 2. Tổn thương mắt: Bản chất ăn da của hợp chất này cũng gây nguy hiểm cho mắt. Hãy rửa mắt nhanh khi tiếp xúc KMn04. 3. Nguy hiểm cháy nổ: Chỉ riêng hợp chất này sẽ không gây cháy. Nhưng nó tăng cường khả năng bắt lửa của các chất khác.

Ng liệu trung gian để điều chế kmno4 là gì
Thuốc tím xử lý nước

Potassium Permanganate Magnesia Chemicals LLP (KMnO4) được sử dụng trên toàn thế giới trong trại giống và cơ sở nuôi trồng thủy sản. Để điều trị và ngăn ngừa các bệnh do ký sinh trùng, vi khuẩn và nấm bên ngoài xâm nhập vào nước. Sản phẩm an toàn cho môi trường cũng như hạn chế rủi ro sinh thái. Bạn cũng có thể dùng thuốc tím như một chất phụ gia xử lý nước để tiêu diệt tảo nhanh. Để biết thêm thông tin về sản phẩm thuốc tím Ấn Độ cũng như giá cả, hãy liên hệ Aquavet. Hân hạnh được hợp tác!