Người đánh trống tiếng anh là gì năm 2024

to beat the drum; to drum

Anh ta đánh trống cho ban nhạc Beatles

He drummed with/for the Beatles

Tôi rất thích nghe anh ta đánh trống

I really like his drumming

Người đánh trống

Tambourine player; drummer

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

Người đánh trống tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdrə.mɜː/

Danh từ[sửa]

drummer /ˈdrə.mɜː/

  1. Người đánh trống.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đi chào hàng.
  3. (Uc) Kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang.

Tham khảo[sửa]

  • "drummer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʁœ.mœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều drummer /dʁœ.mœʁ/drummer /dʁœ.mœʁ/

drummer gđ /dʁœ.mœʁ/

  1. Người đánh, người gõ; người đánh trống.

Tham khảo[sửa]

  • "drummer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Cho mình hỏi là "người đánh trống" tiếng anh nói như thế nào?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Ông ta đang đánh trống lảng.

He's deflecting.

Ngừng đánh trống.

Cease drumming!

Đi kiện ai chỉ được đánh trống 3 lần, nhẹ thôi Để không làm phiền đến phiên đang xử

A prosecutor can only hit the drums lightly 3 times to avoid disturbance to the current case

Giống như mắt của những người đánh trống.

It was the same with the drum people.

Đừng có đánh trống lảng.

Stop trying to change the subject.

Đừng đánh trống lảng.

Don't change the subject.

Đây sẽ là cách đánh trống lãng đây.

It'll be a diversion.

Hãy đánh trống cơm và nhảy-múa, mà hát ngợi-khen Ngài!

Praise him with the tambourine and the circle dance.

Tôi không biết anh với bố anh bị làm sao nhưng đừng có đánh trống lảng.

I don't know what your daddy issues are, but don't deflect them on me.

Anh đang đánh trống lảng đấy à.

You have a way of avoiding the point.

Cứ mỗi lần tôi nói chuyện này thì cô lại đánh trống lảng.

And I feel like every time I bring it up, you change the subject.

Không, là đánh trống.

No, drums!

Cậu sẽ có nhiệm vụ đánh trống ra hiệu đấy.

Drummer Magenta, prepare to sound the charge!

Con đừng đánh trống lãng.

Don't change the subject

Cháu thức cả đêm cùng họ, đánh trống và khiêu vũ.

He stayed up all night with them, drumming and dancing.

1 người không thể làm gì ngoài chuyện đánh trống.

One can do nothing else but beat a drum.

Đừng đánh trống lảng.

Don't change the topic.

Cứ đánh trống lảng đi.

Well, we have to dodge it.

Sáng sớm... Ông ấy không dám ra đánh trống nữa.

Morning of the battle, he doesn't have the guts to beat to quarters.

Hay là đánh trống báo động?

Should we beat to quarters?

Và mấy tay đánh trống, đó cũng là vinh dự lớn à?

And the drummers- - is that a great honor, too?

Người rơm huynh à, đừng có đánh trống nữa.

Scarecrow, stop drumming!

Các thuyền nhất loạt đánh trống.

Drum in unison

Thằng bé sẽ đánh trống bằng cái này luôn đấy.

He's totally drumming with it.

Cái việc ông đánh trống lảng về việc đó mới chả có nghĩa lý gì.

The fact that you're railing about it doesn't make a lot of sense.

Người đánh trống gọi là gì?

Người ta hay gọi những người chơi trống là nhạc công.

Drummer là gì?

Danh từ Người đánh, người gõ; người đánh trống.

Người chơi đáo Tiếng Anh là gì?

SPORTSMAN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Đánh trống lảng Tiếng Anh là gì?

8. Beat around the bush : Đánh trống lảng.