Phòng chống dịch tiếng Anh là gì

Những từ, cụm từ dưới đây giúp bạn có thêm thông tin và lựa chọn khi muốn diễn đạt về chủ đề dịch bệnh.

1. Unprecedented times [adj]: Thời gian chưa từng trải qua

Ví dụ: I have never been in unprecedented times like the time of Covid-19 [Tôi chưa bao giờ trải qua giai đoạn nào giống như thời kỳ dịch bệnh Covid-19].

2. Pre-Covid-19 [adv]: Trước Covid-19

Ví dụ: Pre-Covid-19, we had lived in peaceful lives [Trước Covid-19, chúng ta đã sống cuộc sống thanh bình].

3. Post-Covid-19 [adv]: Hậu Covid-19

Ví dụ: Post-Covid-19, our economy is in serious impacts [Hậu Covid-19, nền kinh tế của chúng ta bị ảnh hưởng nghiêm trọng].

4. Lockdown [n]: Đóng cửa/ không cho ra, vào, phong tỏa

Ví dụ: In the lockdown time, we are not allowed to go out apart from permission [Trong thời gian phong tỏa, chúng ta không được phép ra ngoài trừ trường hợp được phép].

5. Quarantine [n/v]: Giai đoạn cách ly

Ví dụ: Everyone who came from red places had to quarantine 14 days when they came to other places [Những người từ vùng đỏ đều phải cách ly 14 ngày khi đến những nơi khác].

6. Isolate [v]: Cách ly

Ví dụ: People, from places Covid-19 happened, must isolate in isolation areas at least 2 weeks before integrating community [Người đến từ khu vực có Covid-19 phải cách ly ít nhất hai tuần trước khi gia nhập cộng đồng].

7. Self-isolate [v]: Tự cách ly

Ví dụ: Although I have been vaccinated 2 times and got negative PCR, I still self-isolate in my room [Mặc dù đã tiêm hai mũi vaccine và có xét nghiệm PCR âm tính, tôi vẫn tự cách ly trong phòng riêng].

8. PPE Covid-19 [Personal Protective Equipment for Covid-19]: Thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19

Ví dụ: In some points of time, when Covid-19 broke in my country there was a shortage of PPE for Covid-19 [Trong vài thời điểm, khi Covid-19 bùng phát, đã có sự thiếu thốn về thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19].

9. Social distancing [v/n]: Giãn cách xã hội

Ví dụ: We are not in the time of social distancing because the Covid-19 is under the control [Chúng ta không còn ở trong giai đoạn giãn cách xã hội nữa vì Covid-19 nằm trong tầm kiểm soát].

10. Outbreak [n]: Bùng phát

Ví dụ: The outbreak of Covid-19 took us in difficulties [Sự bùng phát của Covid-19 đã gây cho chúng ta rất nhiều khó khăn].

11. Spread [v/n]: Lan tràn/ Lây lan

Ví dụ: The Government has exercised many urgent policies to prevent the spread of infection of Covid-19 in the community [Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách khẩn cấp để ngăn chặn sự lây lan của Covid-19 trong cộng đồng].

12. Symptom [n]: Triệu chứng

Ví dụ: The symptoms of Covid-19 are quite noticeable such as coughing, having a fever and problem in breathing and so on [Các triệu chứng của Covid-19 cũng dễ nhận ra như ho, sốt và khó thở...].

13. Case [n]: Ca nhiễm

Ví dụ: We can’t deny that the number of Covid-19 cases is now the hot news on newspapers in this time [Không thể phủ nhận rằng số ca mắc Covid-19 là tin nóng nhất trên các mặt báo trong thời điểm này].

14. Community transfer [n]: Lây nhiễm trong cộng đồng

Ví dụ: According to the Department of Health, most cases of Covid-19 are from community transfer [Theo thông tin từ Bộ Y tế, hầu hết các ca Covid-19 là lây nhiễm cộng đồng].

15. Asymptomatic [adj]: Người mắc Covid-19 nhưng không có triệu chứng

Ví dụ: May people were asymptomatic of Covid-19, so we didn't know. [Nhiều người không có triệu chứng của Covid-19, vì thế chúng ta đã không biết].

Đinh Thị Thái Hà

Có lẽ chưa khi nào có một loại Virus lại gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến người dân toàn Thế giới cũng như Việt Nam như Covid 19. Trước diễn biến mới bùng phát lại của dịch bệnh Covid-19, việc theo dõi phương tiện truyền thông báo chí bằng Tiếng Anh để cập nhật tin tức nhanh nhất là việc rất cần thiết. Ngoài ra, Covid còn là một chủ đề nóng trong các bài luận Tiếng Anh dạo gần đây. Vì vậy, hãy cùng học Tiếng Anh về chủ đề nóng hổi này cùng TOPICA Native nhé!

Download Now: 4000 từ vựng thông dụng nhất

Xem thêm:

1. Từ vựng Tiếng Anh về Covid 19

Coronavirus [noun] – a type of virus that can cause respiratory [lung] infections: một loại virus gây ra viêm đường hô hấp [phổi].

Được đặt tên là corona là do hình thái của loại vi rút này dưới kính hiển vi có hình dạng giống như 1 cái “crown” – vương miện hay như 1 cái vòng hoa. Từ corona là từ dùng để chỉ hình dạng của loại vi rút này.

Covid- 19 [noun]– a coronavirus that can cause serious illness if it affects the lungs: một loại virus corona gây ra căn bệnh nghiêm trọng nếu nó xâm nhập vào phổi.

Novel [adjective]– new, not like anything known before.

Ex:  Covid 19 is a novel disease. We don’t know much about it yet: Covid 19 là một bệnh dịch mới. Chúng ta vẫn chưa biết nhiều về nó.

Infection [noun]– a disease caused by a virus or bacteria: một căn bệnh được gây ra bởi một loại virus hay vi khuẩn.

Respiratory illness – a disease or infection that attacks your lungs: một căn bệnh hay lây nhiễm tấn công vào phổi của bạn.

Symptoms [noun]– changes to bodily functions when someone is unwell: các triệu chứng hay các thay đổi với các chức năng của cơ thể khi ai đó không khỏe.

Symptomtic [adjective] – showing symtoms of a disease: triệu chứng.

Asymptomatic [adjective] – an infected person who is not showing symptoms: một người nhiễm bệnh mà không biểu hiện các triệu chứng.

Mild [adjective] – not serious or life threatening: không quá nghiêm trọng hay đe dọa đến tính mạng.

Underlying condition [noun] – a health condition that might make symptoms of corona virus worse: tình trạng sức khỏe có thể khiến các triệu chứng của coronavirus tệ hơn.

Life threatening – a very serious illness which can kill people: Đe dọa tính mạng.

Cough – to force air out of your lungs with a loud noise: Ho.

Contagious [adjective] – an infectious disease that can be spread from person to person: bệnh truyền nhiễm dễ lây lan từ người này sang người khác.

Transmit [verb]: to pass a disease on from person to person: truyền nhiễm.

Incubation period – how long it take before infected people have symptoms: thời gian ủ bệnh.

Diagnose – to detect and identify someone with a disease or illness: chẩn đoán một người để xác định có nhiễm bệnh không.

Screening – testing a group of people to see if they are infected: khám sàng lọc.

Giao tiếp tiếng Anh tại bệnh viện [tiếng anh giao tiếp cơ bản]

Contact tracing – tracing everyone an infected person has been in contact with recently: Truy xuất liên hệ – truy tìm tất cả mọi người mà một người nhiễm bệnh đã tiếp xúc gần đây.

Outbreak – when a disease suddenly appears and spreads fast: khi một căn bệnh đột ngột xuất hiện và lan rộng với tốc độ nhanh chóng.

Epidemic – a large number of cases of an jnfectious disease within a community or country : Bệnh dịch, khi một số lượng lớn các trường hợp nhiễm bệnh trong cộng đồng hay đất nước.

Pandemic – when a serious disease spreads rapidly and infects people all around the world: Đại dịch, khi một căn bệnh nghiêm trọng lan rộng một cách nhanh chóng và lây nhiễm mọi người khắp thế giới.

Crisis – an emergency health situation that needs to be deallt with quickly: Khủng hoảng- tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cần phải đối phó nhanh chóng.

Lockdown – a situation where people are told to stay at home due to an emergency: lệnh đóng cửa, tình hình khi mọi người được yêu cầu ở nhà do tình huống nguy cấp.

Curfew – when people are only allowed to leave their home during certain hours : Giờ giới nghiêm, khi mọi người chỉ được phép ra ngoài trong một thời gian cụ thể.

Quarantine – when sick people are kept away from others to stop a disease from spreading: Cách ly, khi người ốm được giữ cách ly khỏi người khác để tránh lây nhiễm.

Self – isolate : staying at home if you are unwell to prevent a disease spreading : Tự cách ly ở nhà nếu ai đó không khỏe để tránh lây bệnh.

Shielding – protecting people who may get very ill from coronavirus : Che chắn, bảo vệ những người có thể bệnh nặng từ virus corona.

Lung capacity – all the air your lungs can hold when you breathe in: lượng không khí mà phổi của bạn có thể chứa được khi bạn hít vào.

Ventilator – a machine to help you breathe : Máy thở, một thiết bị máy móc giúp bạn thở.

Sedated – when drugs are given to put someone to sleep: an thần, khi thuốc được đưa cho ai đó uống để ngủ.

Unconscious – a person who is unconscious is unaware of their suroundings [not awake] : tình trạng vô thức, không nhận thức được xung quanh.

PPE – Personal protective equipment, such as gloves, aprons, masks, and goggles : đồ bảo hộ cá nhân như gang tay, tạp dề, khẩu trang và kính bảo hộ.

Hãy lưu những kiến thức Tiếng Anh về Covid để học thường xuyên

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

2. Cách phòng bệnh Covid 19 bằng tiếng Anh

Catch coughs and sneezes with disposable tissues: ho hoặc hắt xì vào khăn giấy dùng 1 lần

Throw away used tissues and wash your hands: vứt khăn giấy đã sử dụng [đúng nơi quy định] và rửa tay ngay

If you don’t have a tissue, use your sleeves: nếu bạn không có khăn giấy, hãy dùng tay áo [thay vì ho ra ngoài hay vào lòng bàn tay

Avoid touching your eyes, nose and mouth with unwashed hands: tránh chạm vào vùng mắt, mũi và miệng khi chưa rửa tay

Avoid contact with people who are unwell: tránh gặp những người nhiễm bệnh hoặc đang gặp vấn đề về sức khỏe, bệnh tật

Phòng bệnh hơn chữa bệnh! Hãy bảo vệ bản thân khỏi dịch bệnh Covid

3. Khuyến cáo phòng chống COVID-19 bằng tiếng Anh của Bộ Y tế

Hướng dẫn rửa tay đúng cách.

Hướng dẫn đeo khẩu trang vải, khẩu trang y tế

Khuyến cáo phòng chống bệnh COVID-19

Hãy bảo vệ bản thân mình và cộng đồng trước sự quay lại của dịch Covid nhé. Tham khảo nhiều bài học Tiếng Anh bổ ích, hot nhất tại TOPICA Native và đăng kí học ngay dưới đây nhé!

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Video liên quan

Chủ Đề