Red flags là gì

Cờ đỏ [tiếng Anh: Red Flag] là một cảnh báo hoặc chỉ báo, cho biết đang có một vấn đề tiềm ẩn hoặc mối đe dọa với cổ phiếu, báo cáo tài chính hoặc báo cáo thông tin về công ty.

  • 11-06-2020Động cơ lợi nhuận [Profit motive] là gì? Động cơ lợi nhuận của doanh nghiệp
  • 11-06-2020Dòng tiền [Cash Flow] trong doanh nghiệp là gì? Phân tích dòng tiền

[Ảnh minh họa: Security intelligence]

Cờ đỏ

Khái niệm

Cờ đỏ trong tiếng Anh lPeople's Bank of Chinaà Red Flag.

Cờ đỏ là một cảnh báo hoặc chỉ báo, cho biết đang có một vấn đề tiềm ẩn hoặc mối đe dọa với cổ phiếu,báo cáo tài chínhhoặc báo cáo thông tin về công ty.

Cờ đỏ là bất kì đặc điểm không mong muốn nào nổi bật với nhà phân tích hoặc nhà đầu tư.

Có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để lựa chọn cổ phiếu và phương thức đầu tư, và do đó, có nhiều loại cờ đỏ khác nhau. Vì vậy, cờ đỏ cho một nhà đầu tư này có thể không phải là cờ đỏ cho một nhà đầu tư khác.

Cờ đỏ hoạt động như thế nào?

Thuật ngữ cờ đỏ là một phép ẩn dụ. Nó thường được sử dụng như một cảnh báo hoặc một vấn đề với tình huống nhất định.

Trong kinh doanh, có thể có những cờ đỏ cảnh báo các nhà đầu tư và nhà phân tích về tình hình tài chính trong tương lai hoặc sức khỏe tài chính của một công ty hoặc cổ phiếu.

Cờ đỏ trong kinh tế thường chỉ ra, báo hiệu các vấn đề có nhưng chưa rõ ràng cho nền kinh tế.

Không có tiêu chuẩn chung nào để xác định cờ đỏ. Phương pháp được sử dụng để phát hiện các vấn đề với cơ hội đầu tư phụ thuộc vào phương pháp nghiên cứu mà nhà đầu tư, nhà phân tích hoặc nhà kinh tế sử dụng. Điều này có thể bao gồm kiểm tra báo cáo tài chính, các chỉ số kinh tế hoặc dữ liệu lịch sử.

Các nhà đầu tư cần nghiên cứu kĩ khi xem xét nên đầu tư vào một công ty hay chứng khoán không. Báo cáo tài chính cung cấp nhiều thông tin về sức khỏe của một tổ chức và có thể được sử dụng để xác định các cờ đỏ tiềm năng.

Tuy nhiên, việc xác định cờ đỏ là gần như không thể nếu nhà đầu tư không thể đọc báo cáo tài chính đúng cách. Hiểu biết chắc và có thể đọc báo cáo tài chính giúp đảm bảo thành công hơn khi đầu tư.

Một số cờ đỏ phổ biến cho thấy những vấn đề của các công ty bao gồm tăng tỉ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, giảm doanh thu liên tục và dòng tiền biến động. Cờ đỏ có thể được tìm thấy trong số liệu và trong các ghi chú của báo cáo tài chính.

Các vấn đề Cờ đỏ

Cờ đỏtrong báo cáo tài chính

Cờ đỏ thường xuất hiện trong báo cáo tài chính hàng quí, được biên soạn bởigiám đốc tài chính[CFO], kiểm toán viên hoặc kế toán viên của một công ty giao dịch công khai. Những lá cờ đỏ này có thể chỉ ra một số khó khăn tài chính hoặc vấn đề tiềm ẩn trong công ty.

Cờ đỏ có thể không xuất hiện rõ trên báo cáo tài chính, vì vậy cần nghiên cứu và phân tích thêm để xác định chúng. Cờ đỏ thường xuất hiện một cách nhất quán trong các báo cáo trong nhiều quí liên tiếp, nhưng một nguyên tắc là nên kiểm tra các báo cáo có giá trị trong vòng ba năm để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

Cờ đỏ trong doanh nghiệp

Các nhà đầu tư có thể nhìn vào xu hướng doanh thu để xác định tiềm năng tăng trưởng của một công ty. Một vài quí liên tiếp doanh thu theo xu hướng giảm có thể gây ra sự sụp đổ cho công ty.

Khi một công ty nhận thêm nợ mà không tăng thêm giá trị cho doanh nghiệp,hệ số nợ trên vốn chủ sở hữucó thể tăng lên trên 100%. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu cao sẽ là cờ đỏ cho các nhà đầu tư. Khi đó, nhà đầu tư sẽ nhận thức có thể đó là công ty hoạt động không tốt và là một khoản đầu tư quá rủi ro.

Dòng tiền ổn định là dấu hiệu của một công ty khỏe mạnh và phát triển mạnh, trong khi sự biến động lớn của dòng tiền có thể báo hiệu một công ty đang gặp khó khăn.

Các khoản phải thu tăng và hàng tồn kho cao có thể có nghĩa là một công ty đang gặp khó khăn trong việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Nếu không được khắc phục kịp thời, các nhà đầu tư sẽ đặt câu hỏi tại sao công ty không thể bán hàng tồn kho của mình và điều này sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Cờ đỏ trong kinh tế

Các nhà kinh tế và nhà đầu tư có thể xác định các tín hiệu cho thấy nền kinh tế đang gặp khó khăn hoặc đang dẫn tới suy thoái. Bong bóng thị trường chứng khoán có thể là một dấu hiệu. Đây là nguyên nhân của cuộcĐại khủng hoảngnăm 1929.

Doanh số bán lẻ ít cũng có thể là một cờ đỏ cho một nền kinh tế suy yếu. Chỉ số này chiếm khoảng hai phần ba nền kinh tế Mỹ, khiến chỉ số này trở thành một chỉ số cần cân nhắc. Người tiêu dùng bắt đầu hạn chế chi tiêu, không muốn mua những thứ như đồ nội thất, quần áo, thực phẩm, đồ điện tử và thiết bị. Điều này có thể là do mức nợ cao hơn, không có sự thay đổi trong mức thu nhập. Doanh số bán lẻ càng yếu thì nền kinh tế càng yếu.

[Theo Investopedia]

Tình hình kinh tế [Economic Conditions] là gì? Tầm quan trọng đối với nhà đầu tư và doanh nghiệp

22-11-2019 Thu nhập của doanh nghiệp [Corporate Income] là gì? Nội dung và ý nghĩa

Nghĩa đen:

Lá cờ đỏ [red flag]

Nghĩa rộng:

Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm [a sign or signal indicating potential, incipient, or imminent danger or trouble].

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

Dấu hiệu cảnh báo,

Ví dụ:

There are a couple of red flags you need to look out for to make sure your company stays in the black.

Có một số dấu hiệu cảnh báo mà bạn cần để ý để bảo đảm công ty của bạn không bị thua lỗ.

Cholesterol was the red flag that alerted millions of Americans to the fact that diet really does matter.

Cholesterol là dấu hiệu cảnh báo cho hàng triệu người Mỹ về một thực tế rằng chế độ ăn uống thực sự là vấn đề cần quan tâm.

Phiên bản đầy đủ:

raise a/the red flag[s]

Thành ngữ tương đồng:

wake-up call

a canary in the coal mine 

Nguồn gốc:

Red flag được sử dụng trong quân đội vào những năm 1600 để báo hiệu rằng quân đội đã sẵn sàng oánh nhau.

Đến những năm 1700, red flag được sử dụng như một thành ngữ để chỉ một dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm.

Thành ngữ “raise the red flag” bắt nguồn từ thực tế sử dụng của cờ đỏ trong lịch sử.

Ví dụ:

Quân đội thường treo cờ đỏ để cảnh báo công chúng về các cuộc diễn tập bắn đạn thật đang diễn ra.

Đôi khi, tàu chở vũ khí cũng treo cờ đỏ để cảnh báo nguy hiểm.

Ở nhiều quốc gia, cờ đỏ được dùng để báo hiệu trường bắn ngoài trời đang được sử dụng.

Lực lượng Không quân Hoa Kỳ gọi cuộc tập trận lớn nhất hàng năm của họ là red flag operation.

Cờ đỏ dùng để cảnh báo nguy cơ cháy rừng ở mức cao.

Trên bãi biển, cờ đỏ được dùng để cảnh báo nguy hiểm về tình trạng biển động [cờ đỏ kép là tín hiệu báo bãi biển đóng cửa].

Trong hàng hải, cờ đỏ, với các kiểu dáng khác nhau, là dấu hiệu cho biết tình trạng sóng và gió nguy hiểm cho người đi biển.

Trong môn thể thao đua xe, cờ đỏ là dấu hiệu cho biết cuộc đua đã bị dừng lại vì lý do an toàn.

Cách dùng:

Ngữ cảnh:

Có thể dùng trong mọi ngữ cảnh.

Collocation thường gặp:

raise a red flag / the red flag / red flags [flag có thể dùng ở dạng số ít, số nhiều, với a hoặc the, tùy theo thực tế ngữ cảnh]

Cấu trúc thường gặp:

a red flag to someone: tín hiệu cảnh báo với ai đó

a red flag about something: tín hiệu cảnh báo về cái gì đó

something raises a/the/ red flag[s]

something is a/the/ red flag[s]

There is/are a red flag / red flags

Lưu ý đặc biệt:

Nếu dùng red flag với nghĩa thành ngữ [nghĩa bóng: dấu hiệu nguy hiểm] thì chỉ dùng cho sự vật, sự việc, không dùng bao giờ cho người [tức là: một sự vật, sự việc nào đó chỉ ra dấu hiệu nguy hiểm, hoặc có thể hiểu đơn giản hơn là chính sự việc, sự vật đó là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm; không có lá cờ đỏ thực tế nào ở đây cả]

DÙNG: Something raises a red flag

KHÔNG DÙNG: someone raises a red flag.

[Dĩ nhiên, nếu dùng như nghĩa đen của nó, tức là lá cờ màu đỏ, thì vẫn dùng với người bình thường!]

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

raise a red flag  

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây  để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu, Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy [nếu bạn thích]
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:

Idioms to use:

Number of questions: 10

Time limit: No

Earned points: Yes [if you’re logged in]. You will earn 8 points to your balance if you PASS   the quiz [answering at least 80% of the questions correctly]. You will earn another 2 points if you COMPLETE   the quiz [answering 100% questions correctly].

Have fun!

You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.

You must sign in or sign up to start the quiz.

You must first complete the following:

Quiz complete. Results are being recorded.

0 of 10 questions answered correctly

Time has elapsed

You have reached 0 of 0 point[s], [0]

Earned Point[s]: 0 of 0, [0]
0 Essay[s] Pending [Possible Point[s]: 0]

  • Sorry, but that’s too bad to be bad. Come try again and better luck next time. 

  • Sorry, there is a lot more to do. Come try again and better luck next time.

  • You’ve done part of it, but still not enough.

  • You passed. Congratulations!

  • Well-done! You answered all the questions correctly.

YOUR DAYS ARE NUMBERED nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập ...

A FLY ON THE WALL nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ và giải thích cụ thể, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập ...

A BREATH OF FRESH AIR nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Ví dụ và giải thích chi tiết cách dùng, luyện phát âm, bài tập thực hành ...

A SKELETON CREW nghĩa là gì? Câu trả lời có ở bài này. Có ví dụ và giải thích chi tiết, có hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: KEEP YOU ON YOUR TOES. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Tìm hiểu ý nghĩa của một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh và cách dùng trong thực tế: NOT RING TRUE. Bài tập thực hành ngay. Some useful English idioms and how to use them in the right contexts ...

Video liên quan

Chủ Đề