Take an active part in là gì

Residents with dementia attend activities and take an active part in the community.

This gave Morello time to concentrate on his solo project, The Nightwatchman, and also to take an active part in political activities.

We also take an active part in the G20.

He began to take an active part in trade unionism.

Mr. Thompson indicated that he wanted Mr. Levy to take an active part in those negotiations.

You need to step up and take an active part in this.

Show more...


activation

* danh từ - sự hoạt hoá - sự làm phóng xạ


activation

hoạt hoá ; hoạt ; hoạt động ; ki ́ ch hoa ̣ t ; kích hoạt ; quá trình phóng xạ ; sự hoạt hoá ;

activation

hoạt ; hoạt động ; kích hoạt ; quá trình phóng xạ ; sự hoạt hoá ;


activation; activating; energizing

the activity of causing to have energy and be active


activate

* ngoại động từ - [hoá học]; [sinh vật học] hoạt hoá, làm hoạt động - [vật lý] hoạt hoá, làm phóng xạ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [quân sự] xây dựng và trang bị [một đơn vị]

activated

* tính từ - đã hoạt hoá - đã làm phóng xạ

activation

* danh từ - sự hoạt hoá - sự làm phóng xạ

active

* tính từ - tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi =an active volcano+ núi lửa còn hoạt động =an active brain+ đầu óc linh lợi =to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng - thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu =active remedies+ những phương thuốc công hiệu =it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ - [ngôn ngữ học] chủ động =the active voice+ dạng chủ động - [quân sự] tại ngũ =on active service+ đang tại ngũ =to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ =active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ - [vật lý] hoạt động; phóng xạ - hoá hoạt động; có hiệu lực =active ferment men+ hoạt động =active valence+ hoá trị hiệu lực

actively

* phó từ - tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi - có hiệu lực

activity

* danh từ - sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi - [số nhiều] hoạt động =sport activities+ hoạt động thể thao =scientific activities+ hoạt động khoa học - phạm vi hoạt động =within my activities+ trong phạm vi hoạt động của tôi - [vật lý], [hoá học] tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ =photo - chenical activity+ tính hoạt động quang hoá =specific activity+ phóng xạ riêng

activator

- xem activate

activeness

activism

* danh từ - [triết học] chủ nghĩa tích cực - sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet


active

* tính từ - tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi =an active volcano+ núi lửa còn hoạt động =an active brain+ đầu óc linh lợi =to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng - thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu =active remedies+ những phương thuốc công hiệu =it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ - [ngôn ngữ học] chủ động =the active voice+ dạng chủ động - [quân sự] tại ngũ =on active service+ đang tại ngũ =to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ =active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ - [vật lý] hoạt động; phóng xạ - hoá hoạt động; có hiệu lực =active ferment men+ hoạt động =active valence+ hoá trị hiệu lực


active

buồn chán ; bận rộn ; chuyến ; chủ động ; cách chủ động ; có hoạt tính ; công hiệu ; cực ; hiếu động ; hoạt bát ; hoạt chất ; hoạt tính ; hoạt ; hoạt động lành mạnh ; hoạt động thể chất ; hoạt động tích cực ; hoạt động với ; hoạt động ; hành động ; hấp ; khuyến ; kích hoạt ; linh hoạt ; lớn ; nhanh nhẹn ; nhảy với nhau ; năng động ; sức sống ; sức ; trường ; tân tiến ; tích cực ; vận động ; yếu ; đang hoạt động ; được kích hoạt ; động hơn ;

active

buồn chán ; bận rộn ; chuyến ; chủ động ; cách chủ động ; có hoạt tính ; công hiệu ; cực ; dân ; hiếu động ; hoạt bát ; hoạt chất ; hoạt tính ; hoạt ; hoạt động lành mạnh ; hoạt động thể chất ; hoạt động tích cực ; hoạt động với ; hoạt động ; hành động ; hấp ; khuyến ; kích hoạt ; linh hoạt ; lớn ; nhanh nhẹn ; nhảy với nhau ; năng động ; sức sống ; sức ; trường ; tân tiến ; tích cực ; vận động ; yếu ; đang hoạt động ; được kích hoạt ; động hơn ;


active; active agent

chemical agent capable of activity

active; active voice

the voice used to indicate that the grammatical subject of the verb is performing the action or causing the happening denoted by the verb

active; combat-ready; fighting

engaged in or ready for military or naval operations

active; participating

taking part in an activity

active; alive

in operation

active; dynamic

[used of verbs [e.g. `to run'] and participial adjectives [e.g. `running' in `running water']] expressing action rather than a state of being


activate

* ngoại động từ - [hoá học]; [sinh vật học] hoạt hoá, làm hoạt động - [vật lý] hoạt hoá, làm phóng xạ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [quân sự] xây dựng và trang bị [một đơn vị]

activated

* tính từ - đã hoạt hoá - đã làm phóng xạ

activation

* danh từ - sự hoạt hoá - sự làm phóng xạ

active

* tính từ - tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi =an active volcano+ núi lửa còn hoạt động =an active brain+ đầu óc linh lợi =to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng - thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu =active remedies+ những phương thuốc công hiệu =it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ - [ngôn ngữ học] chủ động =the active voice+ dạng chủ động - [quân sự] tại ngũ =on active service+ đang tại ngũ =to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ =active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ - [vật lý] hoạt động; phóng xạ - hoá hoạt động; có hiệu lực =active ferment men+ hoạt động =active valence+ hoá trị hiệu lực

actively

* phó từ - tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi - có hiệu lực

activity

* danh từ - sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi - [số nhiều] hoạt động =sport activities+ hoạt động thể thao =scientific activities+ hoạt động khoa học - phạm vi hoạt động =within my activities+ trong phạm vi hoạt động của tôi - [vật lý], [hoá học] tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ =photo - chenical activity+ tính hoạt động quang hoá =specific activity+ phóng xạ riêng

over-active

* tính từ - quá nhanh nhẩu; quá tích cực

active antenna

- [Tech] ănten có nguồn, ănten chủ động

active area

- [Tech] khu vực hoạt/năng động

active call

- [Tech] gọi chủ động

active chain

- [Tech] chuỗi hoạt động

active channel

- [Tech] kênh có nguồn, kênh hoạt động

active component

- [Tech] thành phần chủ động

active computer

- [Tech] máy điện toán hoạt động

active current

- [Tech] dòng hoạt tính, dòng thực

active element

- [Tech] phần tử hoạt tính, phần tử chủ động

active encapsulation

- [Tech] bao bọc hoạt tính

active file

- [Tech] tập tin hoạt động, tập tin mở

active interferometer

- [Tech] giao thoa kế hoạt tính

active material

- [Tech] hoạt chất

active matrix liquid crytal display

- [Tech] bộ hiển thị tinh thể lỏng ma trận hoạt tính

active medium

- [Tech] môi trường hoạt tính

active network

- [Tech] mạng chủ động

active node

- [Tech] nút hoạt động

active station

- [Tech] đài có nguồn điện

active substrate

- [Tech] nền hoạt tính [ĐL]

active surface

- [Tech] bề mặt hoạt tính

active task

- [Tech] công việc hoạt tính, công tác hoạt tính

active test

- [Tech] phép thử hoạt động

active time

- [Tech] thời gian hoạt động

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề