Tên tất cà các loài hoa bằng tiếng Anh

Các loài hoa trong Tiếng Anh

Bạn là người yêu thích hoa? Bạn có thể tự tin kể tên các loài hoa bằng Tiếng Anh? Trong bài viết này, Vn.doc xin giới thiệu với độc giả các loài hoa quen thuộc bằng Tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!

Tên Tiếng Anh

Phiên âm

Hình ảnh tham khảo

Nghĩa

1. rose

/rəʊz/

Hoa hồng

2. tulip

/ˈtjuːlɪp/

Tuy-líp

3. dahlia

/ˈdeɪliə/

Thược dược

4. carnation

/kɑːˈneɪʃn/

Cẩm chướng

5. peony

/ˈpiːəni/

Mẫu đơn

6. sunflower

/ˈsʌnflaʊə[r]/

Hướng dương

7. daffodil

/ˈdæfədɪl/

Thủy tiên

8. hibiscus

/hɪˈbɪskəs/

Dâm bụt

9. Peach blossom

/piːtʃ/ /ˈblɒsəm/

Hoa đào

10. Apricot blossom

/ˈeɪprɪkɒt/ /ˈblɒsəm/

Hoa mai

11. orchid

/ˈɔːkɪd/

Phong lan

12. lily

/ˈlɪli/

Hoa ly

13. jasmine

/ˈdʒæzmɪn/

Hoa nhài

14. hydrangea

/haɪˈdreɪndʒə/

Cẩm tú cầu

15. lotus

/ˈləʊtəs/

Hoa sen

16. Water lily

/ˈwɔːtə[r]/ /ˈlɪli/

Hoa súng

17. lavender

/ˈlævəndə[r]/

Oải hương

18. camellia

/kəˈmiːliə/

Hoa trà

19. marigold

/ˈmærɪɡəʊld/

Cúc vạn thọ

20. kumquat tree

ˈkʌmkwɒt/ /triː/

Cây quất

21. narcissus

/nɑːˈsɪsəs/

Hoa thủy tiên

22. poinsettia

/ˌpɔɪnˈsetiə/

Hoa trạng nguyên

Trên đây, Vn.Doc đã giới thiệu các bạn Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng viết bài luận của mình, mời các bạn tham khảo thêm kỹ năng Luyện viết Tiếng Anh trên VnDoc.com, và các kỹ năng khác như: Luyện nghe Tiếng Anh, Luyện đọc Tiếng Anh, Luyện nói Tiếng Anh,.... cũng được cập nhật liên tục trên VnDoc.com, mời các bạn tham khảo.

Video liên quan

Chủ Đề