Từ nơi này đến nơi khác tiếng anh là gì

Bốn động từ "go", "arrive", "come" và "reach" đều chỉ sự di chuyển, tuy nhiên ý nghĩa và cách dùng của chúng không giống nhau.

1. Go: Là đi hoặc di chuyển từ nơi này sang một nơi khác (người nói đề cập không hướng đến người nghe).

Ví dụ: We are about to go to the hospital to get the second Covid-19 vacinated (Chúng tôi chuẩn bị đến bệnh viện để tiêm mũi 2 vắc xin phòng Covid-19).

We don’t have to go to school on sundays (Chúng tôi không phải đến trường vào các ngày chủ nhật).

2. Come: Là di chuyển hoặc đi đến một nơi nào đó (người nói hướng đến người nghe hoặc chính bản thân người nói).

Ví dụ: I want to come to Hanoi to enroll an English course (Tôi muốn đi Hà Nội để đăng ký một khóa học tiếng Anh).

My mother told me "your love will come to see you in the evening, I promise" (Mẹ bảo tôi "tối nay tình yêu của con sẽ đến gặp con. Mẹ cam đoan như vậy").

3. Arrive (in/at): Là đến, có mặt ở một nơi nào đó, thông thường là điểm cuối của hành trình.

Ví dụ: Finally, I arrived in Son Tra beach (Cuối cùng tôi đã đến bãi biển Sơn Trà).

We will arrive in Hanoi to attend the conference next month (Tôi sẽ đến Hà Nội để dự hội thảo vào tháng sau).

We have to arrive at the station by 8 am because our train leaves at 8.15 (Chúng tôi phải đến nhà ga lúc 8h vì tàu rời ga lúc 8.15).

4. Reach: Là đến một nơi nào đó, không có giới từ đi cùng.

Ví dụ: The way is too far so it takes us at least 3 hours to reach the destination (Đường đi còn rất xa vì thế chúng ta phải mất ít nhất ba tiếng nữa mới đến nơi).

In the running competition last week, to reach the final first, he ran as fast as he could (Trong cuộc thi chạy tuần trước, để cán đích đầu tiên, anh ấy đã chạy nhanh nhất có thể).

Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Trong các bài thi tiếng Anh, chúng ta thường xuyên bắt gặp các dạng bài tìm từ đồng. Vậy nên, để làm tốt dạng bài này chắc chắn bạn phải nắm vững ý nghĩa và cách dùng của các từ đồng nghĩa thông dụng. Một trong số đó là cặp từ Trip và Journey. Vậy Trip và Journey là gì? Làm sao để phân biệt Trip và Journey trong tiếng Anh? Hãy cùng đi tham khảo bài viết dưới đây nhé!

Từ nơi này đến nơi khác tiếng anh là gì
Trip và Journey là gì? Cách phân biệt Trip và Journey chi tiết nhất trong tiếng Anh!

I. Trip là gì?

Đầu tiên, để đi phân biệt Trip và Journey chi tiết trong tiếng Anh hãy cùng PREP.VN tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của từ này nhé!

Ý nghĩa: Trip là chuyến đi ngắn, nhanh (hoạt động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, trong đó, người di chuyển thường quay trở lại điểm ban đầu xuất phát). Ví dụ:

  • * The trip from Hanoi to Hai Phong takes about 3 hours by train (Chuyến đi từ Hà Nội đến Hải Phòng mất khoảng 3 giờ bằng tàu hỏa).
    • Do you want to go on a school trip to Korea this year? (Bạn có muốn đi du học Hàn Quốc trong năm nay không?)
      Từ nơi này đến nơi khác tiếng anh là gì
      Trip là gì?

Một số từ/ cụm từ dùng với trip:

STT Từ/ cụm từ Ví dụ 1trip off the tongue: nói ra dễ dàng/ thú vị My new company will need to have a name that trips off the tongue and is easy to remember (Công ty mới của tôi sẽ cần phải có một cái tên dễ nghe và dễ nhớ).2trip (someone) up: mắc lỗi In the last interview, they kept trying to trip me up (Trong cuộc phỏng vấn cuối cùng, họ tiếp tục cố gắng làm tôi mắc lỗi).

II. Journey là gì?

Tiếp theo, để phân biệt Trip và Journey dễ dàng trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN đi tìm hiểu Journey mang ý nghĩa là gì nhé!

Ý nghĩa: Journey dùng để chỉ một chuyến đi/ một hành trình một chiều từ nơi này đến nơi khác, thường sẽ là những chuyến đi dài. Ví dụ:

  • * It’s a 2 hours train journey from Thai Nguyen to Bac Giang (Đó là một chuyến tàu 2 giờ từ Thái Nguyên đến Bắc Giang).
    • This train journey took me and my boyfriend through a valley past rolling hills (Chuyến tàu này đã đưa tôi và bạn trai của tôi qua một thung lũng qua những ngọn đồi thoai thoải).
      Từ nơi này đến nơi khác tiếng anh là gì
      Journey là gì?

Một số từ/ cụm từ dùng với trip:

STT Từ/ cụm từ Ví dụ 1journeyman: thợ đã thạo việc đi làm thuê My father is a journeyman (Cha tôi là một người thợ đã thạo việc làm thuê).2arduous journey: chuyến đi mệt mỏi/ hành trình gian khổ For me, this is the penultimate step in an arduous journey (Đối với tôi, đây là bước áp chót trong một hành trình gian khổ).3cross-country journey: hành trình xuyên quốc gia We are faced with a cross-country journey to and from home (Chúng tôi đang phải đối mặt với một hành trình xuyên quốc gia đến và đi từ nhà).4dangerous journey: hành trình nguy hiểm Hoa has just gone through a dangerous journey (Hoa vừa trải qua một hành trình nguy hiểm).

III. Phân biệt Trip – Journey – Travel – Tour – Voyage – Excursion – Expedition – Passage

Tham khảo bảng dưới đây để hiểu chi tiết về cách phân biệt Trip – Journey – Travel – Tour – Voyage – Excursion – Expedition – Passage trong tiếng Anh bạn nhé!

Từ Ý nghĩa Trip

Chuyến đi nhanh chóng, ngắn ngủi. Ví dụ:

The trip from Hanoi to Hai Phong takes about 3 hours by train (Chuyến đi từ Hà Nội đến Hải Phòng mất khoảng 3 giờ bằng tàu hỏa).

Journey

Chuyến đi một chiều từ nơi này tới nơi khác, thường là chuyến đi dài ngày. Ví dụ:

This train journey took me and my boyfriend through a valley past rolling hills (Chuyến tàu này đã đưa tôi và bạn trai của tôi qua một thung lũng qua những ngọn đồi thoai thoải).

Travel

Chuyến đi du lịch hoặc du hành tới một nơi nào/ chỉ việc di chuyển nói chung. Ví dụ:

Hoang Anh travelled over 2,000 miles to be at my wedding (Hoàng Anh đã đi hơn 2.000 dặm để đến dự đám cưới của tôi).

Tour

Chuyến đi với mục đích thưởng ngoạn, trong suốt chuyến đi có ghé thăm các nơi khác nhau. Ví dụ:

The BTS band is currently touring to promote their new album (Ban nhạc BTS hiện đang lưu diễn để quảng bá cho album mới của họ).

Voyage

Chuyến hành trình rất dài, thường là di chuyển bằng đường biển. Ví dụ:

In our little boat we planned to voyage to distant lands (Trên chiếc thuyền nhỏ của mình, chúng tôi dự định đi đến những vùng đất xa xôi).

Excursion

Chuyến đi ngắn ngủi với mục đích thưởng ngoạn/ tham quan, chuyến đi này thường tổ chức cho một nhóm ít người. Ví dụ:

This year’s annual excursion will be to Cambodia (Chuyến du ngoạn hàng năm năm nay sẽ đến Campuchia).

Expedition

Chuyến đi thám hiểm/ viễn chinh, chuyến đi này có mục đích nghiên cứu/ quân sự. Ví dụ:

Linda died while she was on an expedition to the North Pole in 1909 (Linda chết khi đang trong chuyến thám hiểm Bắc Cực của cô ấy vào năm 1909).

Passage

Sự đi qua cái gì. Ví dụ:

The gunman demanded a plane and safe passage to an unspecified destination (Tay súng yêu cầu một chiếc máy bay và đường đi an toàn đến một điểm đến không xác định).

Tham khảo thêm bài viết:

Bored và Boring là gì? Phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh chi tiết nhất

IV. Bài tập phân biệt Trip và Journey trong tiếng Anh

Luyện ngay một số bài tập phân biệt Trip và Journey – Travel – Tour – Voyage – Excursion – Expedition – Passage trong tiếng Anh bạn nhé:

  • 1. The newly-married couple went on a…………(travel/voyage/trip/journey) to Hawaii on their honeymoon.
    1. I hate the………….(trip/excursion/journey/voyage) to work. The train is always crowded.
    2. Thank you for your help during our students’…………(travel/voyage/trip/tour) of your factory.
    3. A spacecraft will take you on a………..(trip/travel/excursion/voyage) through space.
    4. Business…………..(journeys/passages/expeditions/trips) can be very tiring, especially for those who don’t like aircraft.
    5. The singer had an accident when he was on……………(tour/ trip/ voyage/ excursion) in Asia.
    6. It’s much easier and cheaper to…………….(trip/tour/travel/voyage) nowadays.
    7. Christopher Columbus made many discoveries during his long sea……………(trips/voyages/travels/tours).
    8. The Titanic sank on its first (tour/trip/voyage/excursion).
    9. We always……………..(tour/travel/voyage/excursion) first class.

Đáp án: trip – journey – tour – voyage – trips – tour – travel – voyage – voyage – travel

V. Lời Kết

Trên đây là cách phân biệt Trip và Journey cùng một số từ khác liên quan trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến sắp tới như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia nhé!

Nếu bạn muốn học thêm về nhiều từ vựng hơn nữa thì hãy tham khảo ngay các lộ trình học tại Prep nữa nhé.