Từ nut trong tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

Từ “Nuts” khi dịch sang tiếng việt có nghĩa là “quả hạch”, ngày nay mọi người vẫn hay gọi là quả Nuts (nut).

Quả hạch là một loại thực phẩm phổ biến, nó không giống với hầu hết các loại hạt trái cây khác. Loại này không có vị ngọt nhưng chứa rất nhiều chất béo.

Từ nut trong tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

Về cấu tạo, quả hạch có lớp vỏ bên ngoài cứng không ăn được. Cần phải tách lớp vỏ cứng đi mới ăn được nhân bên trong. Tuy nhiên các loại quả hạch đã được tách vỏ sẵn và được bán rộng rãi thị trường. Vì vậy bạn không phải mất nhiều công sức cho khâu tách vỏ này.

Giá trị dinh dưỡng của các loại hạt Nuts

Nhiều người gọi tên ngắn gọi như hạt Nuts, cũng có người quả hạch là nhưng đểu chỉ tên gọi chung cho một số loại hạt như:

Nhiều người vẫn hay quen miệng gọi tên ngắn gọn như hạt Nuts, cũng có người gọi quả hạch. Nhưng chúng đều chỉ tên gọi chung của một số loại hạt như:

Hạnh nhân

Loại hạt này có thể giúp:

Từ nut trong tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

  • Giảm cân và hạ huyết áp ở những người thừa cân, béo phì.
  • Làm giảm gia tăng lượng đường trong máu sau mỗi bữa ăn lên đến hơn 30% đối với những bệnh nhân tiểu đường.
  • Giảm chứng viêm ở những người bệnh đái tháo đường tuýt 2.

Xem thêm: Hạt Hạnh nhân là gì? Tại sao chúng ta nên ăn hạt hạnh nhân

Quả óc chó

Có thể bạn chưa biết quả óc chó rất giàu nguồn axit béo omega-3, axit alpha-linolenic. Loại quả này khi ăn sẽ giúp:

  • Cải thiện các nguy cơ liên quan đến các bệnh về tim.
  • Cải thiện huyết áp và sự lưu thông máu trong cơ thể mỗi người.
  • Giảm đáng kể lượng cholesterol toàn phần và cholesterol LDL. Trong khi đó làm tăng thêm lượng cholesterol HDL là một loại cholesterol tốt.
  • Giảm các chứng viêm nhiễm góp phần gây ra nhiều bệnh mãn tính.

Từ nut trong tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

Một điều thú vị khác từ nghiên cứu trên các sinh viên đại học cho thấy việc sử dụng quả óc chó có thể giúp tăng cường khả năng nhận thức. Nói cách khác khi ăn quả này sẽ giúp bạn có khả năng suy luận, thông minh. Chứng tỏ quả óc chó rất nhiều tác dụng và đặc biệt có lợi cho trí não.

Xem thêm: Những lợi ích tuyệt vời của hạt óc chó đối với sức khỏe

Hạt điều

Hạt điều có nhiều công dụng như:

Từ nut trong tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

  • Cải thiện huyết áp đối với những người bị hội chứng chuyển hóa.
  • Giúp tăng khả năng chống oxy hóa trong chế độ ăn uống của mỗi người.

Xem thêm: Hạt điều mang lại những lợi ích đối với sức khỏe con người

Mua sản phẩm hạt dinh dưỡng của Calo Nuts ngay tại đây nhé!!!

Kết luận

Như vậy các bạn chắc cũng đã biết được Nuts là gì qua bài viết này rồi nhỉ. Hi vọng với những chia sẻ vừa rồi bạn có thể biết thêm một số loại Nuts cũng như các công dụng mà chúng mang lại. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết sắp tới của Calo Nuts nhé!

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Nut trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

NUT proper

Initialism of [i]National Union of Teachers[/i].

  • Thêm bản dịch Thêm

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho NUT trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

  • quả hạch
  • lạc
  • cỏ gấu
  • quả dừa ngà
  • lạc
  • phát điên
  • mụn cây · ngũ bội tử · vú lá
  • dầu hạt phỉ

I thought you were nuts at first but you did it.

Lúc đầu em đã nghĩ là anh lẩn thẩn rồi nhưng anh đã làm đc.

Yeah, but those guys are nuts.

Phải, nhưng những tên đó toàn đần độn.

Because the people who were gathering Brazil nuts weren't the same people who were cutting the forests.

Bởi vì những người thu mua quả hạch Braxin không phải là những người phá rừng.

You probably think I'm a little bit nuts.

Có lẽ anh sẽ nghĩ tôi hơi điên.

Betel-nut vendors, sometimes with their children, set up their tables in public markets and on the streets.

Những người bán trầu, đôi khi dẫn con theo, bày hàng trên những cái bàn ở chợ hoặc trên các đường phố.

Harry was rather quiet as he ate the ice cream Hagrid had bought him (chocolate and raspberry with chopped nuts).

Harry hơi có vẻ lặng lẽ khi ăn que kem mà lão Hagrid mua cho nó (kem sô — cô — la có dâu và đậu phộng nữa).

With a bunch of lunatic snails, and a nut so taco man who is using you to sell Mexican food?

.. của với gã bán bánh Taco gì đó để làm quảng cáo cho hắn?

That chick is nuts

Đúng là dở tệ

About time, numb nuts.

Đúng lúc đấy lão già.

Annatto is not among the "Big Eight" substances causing hypersensitivity reactions (cow's milk, egg, peanuts, tree nuts, fish, shellfish, soy, and wheat), which are responsible for more than 90% of allergic food reactions.

Màu điều nhuộm có liên quan đến những trường hợp dị ứng với thực phẩm, nhưng nó không nằm trong nhóm tám món gây dị ứng (sữa bò, trứng, hạt lạc, các loại hạt dẻ, cá, sò, đậu nành và lúa mì), những món mà chịu trách nhiệm cho hơn 90% phản ứng dị ứng thực phẩm.

Tree nut allergies are distinct from peanut allergy, as peanuts are legumes, whereas a tree nut is a hard-shelled nut.

Dị ứng hạt cây khác biệt với dị ứng đậu phộng, vì đậu phộng là legume, trong khi hạt cây là một hạt cứng.

The hunter who told me this could remember one Sam Nutting, who used to hunt bears on

Các thợ săn người nói với tôi điều này có thể nhớ một Sam mùa hái trái de, người sử dụng để săn gấu trên

And you've got to use nuts from the rainforests to show that forests are worth more as forests than they are as pasture. "

Và anh phải dùng những quả hạch từ những cánh rừng nhiệt đới để chỉ ra rằng rừng giá trị hơn khi chúng là rừng hơn là khi chúng là đồng cỏ. "

You don't even like nuts!

Anh có thích hạt dẻ đâu, anh bị...

During the fall period, American black bears may also habitually raid the nut caches of tree squirrels.

Trong thời gian mùa thu, gấu đen Mỹ có thể cũng thường xuyên đột kích nơi cất giữ hạt của sóc cây.

Kendra and I would be the reincarnated nut jobs.

Kendra với tôi thì là người điên đầu thai.

No, but you're a nut, and I happen to need a nut.

Phải, nhưng em là một bà cô, và tình cờ anh cần một bà cô.

After tightening the level screw lock nuts, verify with one more pass along the Z- axis that there is still no twist in the machine

Sau khi thắt chặt hạt khóa cấp vít, kiểm tra với một bộ pass dọc theo Z- axis là vẫn không twist trong máy tính

ls everybody out there nuts? "

Mọi người ngoài kia dở hơi hết rồi sao?

We'll freeze our nuts off.

Chúng ta sẽ chết cóng mất.

She looks nuts.

Cô ấy trông có vẻ bị mất trí ấy.

When our boys get here in a couple of days, they're gonna cut your nuts off!

Khi người của tao tới đây chúng nó sẽ gọt bi mày!

In some instances, the ripened nut rolls down the beach toward the water.

Đôi khi có những trái lăn xuống bãi biển tới nơi có nước.

I'm flexing nuts.

I'm flexing nuts.

But while there are many who dream of flying, Andrei’s head isn’t in the clouds; his interest is in the nuts and bolts.

Nhưng trong khi có rất nhiều người mơ ước được lái máy bay, thì Andrei không nghĩ tới việc lái máy bay; nó thích chế tạo máy bay.

Bé nút là gì?

Thành ngữ to be off one's nut: Gàn dở, mất trí, hoá điên. to be nuts on; yo be dend nuts on: (Từ lóng) Mê, say mê, thích ham.

That's Nuts là gì?

That's banana/nuts = That's crazy: Thật là điên rồ! Ví dụ: Một cô gái yêu chính anh trai của cô ta. Lúc này bạn nói: That's nuts hoặc That's banana! Câu nói này chỉ một việc gì đó thật là điên rồ.