A line of sign có nghĩa là gì năm 2024

Sign ( Verb - Động từ ) a2 Đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu, Ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu

uk: /ˈsaɪnɪŋ/

us: /ˈsaɪnɪŋ/

A line of sign có nghĩa là gì năm 2024

Giải nghĩa cho từ: Sign

Chắc chắn, vì tất cả các văn bản pháp lý đã được ký kết

Ví dụ về cách sử dụng từ Sign

Danh từ

  • sign of the cross ( Dấu thánh giá )
  • Chemical sign ( Ký hiệu hoá học )
  • To talk by signs ( Nói bằng hiệu )
  • The signs and the countersigns ( Hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức) )
  • signs of the times ( Dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình )
  • Violence is a signof weakness ( Bạo lực là biểu hiến sự yếu )
  • To give a book in sign of friendship ( Tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị )
  • Deaf-and-dumb signs ( Ước hiệu của người câm điếc )

Động từ

  • To sign a contract ( Ký một hợp đồng )
  • He signs au usual with a red star ( Anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu )
  • To sign assent ( Ra hiệu đồng ý )
  • To sign to someone to do something ( Ra hiệu cho ai làm việc gì )

Từ kết hợp với Sign

  • Addition sign (Dấu cộng)
  • Division sign (Dấu hiệu phân chia)
  • Dollar sign (Ký hiệu đô la)
  • Minus sign (Dấu trừ)
  • Multiplication sign (Dấu nhân)
  • Plus sign (Dấu cộng)
  • Pound sign (Dấu thăng)

Cụm động từ

  • Sign away something (Đăng đi một cái gì đó)
  • Sign in (Đăng nhập)
  • Sign off (on something ) (Đăng xuất (trên một cái gì đó))
  • Sign off (Đăng xuất)
  • Sign on (Ký vào)
  • Sign something over (to someone ) (Ký một cái gì đó trên (cho ai đó))
  • Sign up (Đăng ký)

Những câu thành nghữ về Sign

  • Take/sign the pledge (Ký/ký cam kết)
  • sign of the times (Dấu hiệu của thời gian)
  • sign on the dotted line (Ký vào đường chấm chấm)
  • sign your own death warrant (Ký lệnh tử hình của riêng bạn)