Công nghệ thông tin hóa tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin liên tục được cập nhật và bổ sung những từ vựng mới nhằm đáp ứng được tốc độ phát triển của ngành này. Vì vậy,IIG Academy sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ 500 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất dưới đây để giúp bạn có thêm tự tin chinh phục lĩnh vực này.

Ngành Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?

Ngành Công nghệ thông tin còn được gọi trong tiếng Anh là Information Technology Branch. Thường được viết tắt là ITB là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin.

Công nghệ thông tin hóa tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về các thuật toán

  • Multiplication / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân
  • Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: Số học, thuộc về số học
  • Operation /ɒpəˈreɪʃən/: Thao tác
  • Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra
  • Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành
  • Process /ˈprəʊsɛs/: Xử lý
  • Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý
  • Pulse /pʌls/: Xung
  • Register /ˈrɛʤɪstə/: Thanh ghi, đăng ký
  • Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu
  • Solution /səˈluːʃən/: Giải pháp, lời giải
  • Store /stɔː/: Lưu trữ
  • Subtraction /səbˈtrækʃən/: Phép trừ
  • Switch /swɪʧ/: Chuyển
  • Tape: Ghi băng, băng
  • Terminal: Máy trạm
  • Transmit: Truyền
  • Abacus: Bàn tính
  • Allocate: Phân phối
  • Analog: Tương tự
  • Application: Ứng dụng
  • Binary: Nhị phân, thuộc về nhị phân
  • Calculation: Tính toán
  • Command: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
  • Dependable: Có thể tin cậy được
  • Devise: Phát minh
  • Different: Khác biệt
  • Digital: Số, thuộc về số
  • Etch: Khắc axit
  • Experiment: Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
  • Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
  • Computerize: Tin học hóa
  • Storage: lưu trữ
  • Figure out: Tính toán, tìm ra
  • Generation: Thế hệ
  • History: Lịch sử
  • Imprint: In, khắc
  • Integrate: Tích hợp
  • Invention: Phát minh
  • Layer: Tầng, lớp
  • Mainframe computer: Máy tính lớn
  • Ability: Khả năng
  • Access: Truy cập; sự truy cập
  • Acoustic coupler: Bộ ghép âm
  • Analyst: Nhà phân tích
  • Centerpiece: Mảnh trung tâm
  • Channel: Kênh
  • Characteristic: Thuộc tính, nét tính cách
  • Cluster controller: Bộ điều khiển trùm
  • Consist (of): Bao gồm
  • Convert: Chuyển đổi
  • Equipment: Trang thiết bị
  • Multiplexor: Bộ dồn kênh
  • Network: Mạng
  • Peripheral: Ngoại vi
  • Reliability: Sự có thể tin cậy được
  • Single-purpose: Đơn mục đích
  • Teleconference: Hội thảo từ xa
  • Multi-task: Đa nhiệm
  • Arithmetic: Số học

Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc

  • Alloy (n): Hợp kim
  • Bubble memory (n): Bộ nhớ bọt
  • Capacity (n): Dung lượng
  • Core memory (n): Bộ nhớ lõi
  • Dominate (v): Thống trị
  • Ferrite ring (n): Vòng nhiễm từ
  • Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang
  • Inspiration (n): Sự cảm hứng
  • Intersection (n): Giao điểm
  • Detailed: chi tiết
  • Respective (a): Tương ứng
  • Retain (v): Giữ lại, duy trì
  • Gadget: đồ phụ tùng nhỏ
  • Semiconductor memory (n): Bộ nhớ bán dẫn
  • Unique (a): Duy nhất
  • Vertical (a,n): Dọc; đường dọc
  • Wire (n): Dây điện
  • Matrix (n): Ma trận
  • Microfilm (n): Vi phim
  • Noticeable (a): Dễ nhận thấy
  • Phenomenon (n): Hiện tượng
  • Position (n): Vị trí
  • Prediction (n): Sự tiên đoán, lời tiên đoán
  • Quality (n): Chất lượng
  • Quantity (n): Số lượng
  • Ribbon (n): Dải băng
  • Set (n): Tập
  • Spin (v): Quay
  • Strike (v): Đánh, đập
  • Superb (a): Tuyệt vời, xuất sắc
  • Supervisor (n): Người giám sát
  • Thermal (a): Nhiệt
  • Train (n): Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
  • Translucent (a): Trong mờ
  • Configuration: Cấu hình
  • Implement: công cụ, phương tiện
  • Disk: Đĩa

2.3. Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu

  • Alternative (n): Sự thay thế
  • Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng
  • Beam (n): Chùm
  • Chain (n): Chuỗi
  • Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
  • Coil (v,n): Cuộn
  • Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
  • Describe (v): Mô tả
  • Dimension (n): Hướng
  • Drum (n): Trống
  • Electro sensitive (a): Nhiếm điện
  • Electrostatic (a): Tĩnh điện
  • Expose (v): Phơi bày, phô ra
  • Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
  • Demagnetize (v) Khử từ hóa
  • Intranet: mạng nội bộ
  • Hammer (n): Búa
  • Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
  • Inertia (n): Quán tính
  • Irregularity (n): Sự bất thường, không theo quy tắc
  • Establish (v): Thiết lập
  • Permanent (a): Vĩnh viễn
  • Diverse (a): Nhiều loại
  • Sophisticated (a): Phức tạp
  • Monochromatic (a): Đơn sắc
  • Blink (v): Nhấp nháy
  • Dual-density (n): Dày gấp đôi
  • Shape (n): Hình dạng
  • Curve (n): Đường cong
  • Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
  • Tactile (a): Thuộc về xúc giác
  • Virtual (a): Ảo
  • Compatible: tương thích
  • Protocol: Giao thức
  • Database: cơ sở dữ liệu
  • Circuit: Mạch
  • Software: phần mềm
  • Hardware: Phần cứng
  • Multi-user: Đa người dùng

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin khác

  • Graphics: đồ họa
  • Employ: thuê ai làm gì
  • Oversee: quan sát
  • Available: dùng được, có hiệu lực
  • Drawback: trở ngại, hạn chế
  • Research: nghiên cứu
  • Enterprise: tập đoàn, công ty
  • Perform: Tiến hành, thi hành
  • Trend: Xu hướng
  • Replace: thay thế
  • Expertise: thành thạo, tinh thông
  • Instruction: chỉ thị, chỉ dẫn

3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về Công nghệ thông tin ở trên, TOPICA sẽ giới thiệu đến bạn các thuật ngữ trong Công nghệ thông tin thường dùng nhất. Cùng theo dõi nhé!

  • Chief source of information: Nguồn thông tin chính.
  • Operating system (n): hệ điều hành
  • Broad classification: Phân loại tổng quát
  • Union catalog: Mục lục liên hợp.
  • PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”. Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
  • Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)
  • Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
  • Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề; riêng đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/tựa đề không được chọn với tên/tựa đề được chọn làm điểm truy dụng. Đôi khi quá trình này cũng bao gồm liên kết tên và tựa đề với nhau
  • Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9.
  • Convenience convenience: thuận tiện
  • FAQ (Frequently Asked Questions): các câu hỏi thường gặp, nó đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần giải đáp cho các câu hỏi
  • HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web
  • LAN (Local Area Network): Mạng máy tính nội bộ
  • Network Administrator: Người quản trị thiên về phần cứng
  • OSI: Open System Interconnection (mô hình chuẩn OSI)
  • PPP (Point-to-Point Protocol): giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
  • RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ.

Vì sao lựa chọn đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp tại IIG Academy.

IIG Academy là thành viên chính thức của IIG Việt Nam – tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp. Hiện nay, IIG Academy đã đồng hành cùng với hơn 150 doanh nghiệp với nhiều nghành nghề khác nhau.

Công nghệ thông tin hóa tiếng anh là gì năm 2024

Chương trình thiết kế ưu việt của IIG Academy đem đến cho học viên một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Kiến thức được phân loại theo các chủ đề, giúp học viên thu nạp kiến thức toàn diện hơn bao giờ hết. Chúng tôi có đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, được tuyển chọn khắt khe, đào tạo bài bản và nhiệt tình trong giảng dạy. 100% giáo viên Việt Nam có trình độ C1 trở lên và chứng chỉ TOEIC từ 900, còn 100% giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA,… Tất cả các giáo viên đều có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy các lớp doanh nghiệp.

Học viện IIG cũng cung cấp trải nghiệm mô phỏng kỳ thi thật theo tiêu chuẩn ETS để giúp học viên làm quen với cấu trúc bài thi thật và không khí phòng thi. Điều này giúp giảm áp lực khi tham gia thi thật và giúp học viên đánh giá được năng lực bản thân, tiết kiệm thời gian và chi phí trong kế hoạch học tập.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ Chăm sóc học viên tận tình, chuyên nghiệp trong giao tiếp và ứng xử. Đội ngũ này sẽ theo dõi sát sao tiến độ học tập của từng học viên và tư vấn lộ trình học phù hợp nhất. Đồng thời, đội ngũ chăm sóc học viên của chúng tôi kiểm soát chất lượng đào tạo nghiêm ngặt, đảm bảo quyền lợi cho học viên. IIG Academy cam kết sẽ luôn đồng hành cùng học viên và doanh nghiệp trong việc nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ, mang lại tri thức và giá trị cho nguồn nhân lực của doanh nghiệp.

Công nghệ thông tin bằng tiếng Anh là gì?

Công nghệ thông tin (tiếng Anh: information technology - IT), viết tắt CNTT, là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin.

Trường Đại học Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?

Trường Đại học Công nghệ Thông tin (tiếng Anh: University of Information Technology – UIT) là một trung tâm hàng đầu về nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ về công nghệ thông tin – truyền thông, được xếp vào nhóm trường đại học trọng điểm quốc gia và là thành viên của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Ngành công nghệ thông tin lấy bao nhiêu điểm 2023?

Ngành Công nghệ thông tin, Quản trị Logicstic và vận tải đa phương thức cùng lấy điểm chuẩn 25,65 - cao nhất trường, tăng 6,65 - 8,65 điểm so với năm trước. Nhiều ngành khác lấy chuẩn từ 24 trở lên như Kỹ thuật xây dựng, Kinh tế vận tải, Kỹ thuật điện, Ngôn ngữ Anh, Khoa học dữ liệu, Kỹ thuật điều khiển tự động hóa...

Phòng IT tiếng Anh là gì?

an information technology department (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!)