dam
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdæm/
Hoa Kỳ[ˈdæm]
Danh từSửa đổi
dam /ˈdæm/
- [Động vật học] Vật mẹ.
Thành ngữSửa đổi
- the devil and his dam: Ma quỷ.
Danh từSửa đổi
dam /ˈdæm/
- Đập [ngăn nước].
- Nước ngăn lại, bể nước.
Ngoại động từSửa đổi
dam ngoại động từ /ˈdæm/
- Xây đập [ở nơi nào]; ngăn [nước] bằng đập.
- [Nghĩa bóng] [[thường] + up] ghìm lại, kiềm chế lại. to dam up one's emotion — kiềm chế nỗi xúc động
Chia động từSửa đổi
dam
to dam | |||||
damming | |||||
dammed | |||||
dam | dam hoặc dammest¹ | dams hoặc dammeth¹ | dam | dam | dam |
dammed | dammed hoặc dammedst¹ | dammed | dammed | dammed | dammed |
will/shall²dam | will/shalldam hoặc wilt/shalt¹dam | will/shalldam | will/shalldam | will/shalldam | will/shalldam |
dam | dam hoặc dammest¹ | dam | dam | dam | dam |
dammed | dammed | dammed | dammed | dammed | dammed |
weretodam hoặc shoulddam | weretodam hoặc shoulddam | weretodam hoặc shoulddam | weretodam hoặc shoulddam | weretodam hoặc shoulddam | weretodam hoặc shoulddam |
— | dam | — | let’s dam | dam | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: [dam]
Số từSửa đổi
dam
- năm.
dam | * danh từ - [động vật học] vật mẹ !the devil and his dam - ma quỷ * danh từ - đập [ngăn nước] - nước ngăn lại, bể nước * ngoại động từ - xây đập [ở nơi nào]; ngăn [nước] bằng đập - [nghĩa bóng] [[thường] + up] ghìm lại, kiềm chế lại =to dam up one's emotion+ kiềm chế nỗi xúc động |
dam | bông ; con đập ; cái đập nước ; cái đập ; cầu ; mẹ ; ngăn đập ; đập ngăn nước ; đập này có ; đập này ; đập nước ; đập nước đi ; đập ; |
dam | bông ; con đập ; cái đập nước ; cái đập ; cầu ; lọt ; mẹ ; ngăn đập ; đập ngăn nước ; đập này có ; đập này ; đập nước ; đập nước đi ; đập ; |
dam; dike; dyke | a barrier constructed to contain the flow of water or to keep out the sea |
dam; decameter; decametre; dekameter; dekametre; dkm | a metric unit of length equal to ten meters |
dam; dam up | obstruct with, or as if with, a dam |
coffer-dam | * danh từ - Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu... |
mill-dam | * danh từ - đạp máy xay [đập nước để chạy máy xay] |
dam [direct access memory] | - [Tech] bộ nhớ truy cập trực tiếp |
foster-dam |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet