Dam tiếng anh nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

dam

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈdæm/

Hoa Kỳ[ˈdæm]

Danh từSửa đổi

dam /ˈdæm/

  1. [Động vật học] Vật mẹ.

Thành ngữSửa đổi

  • the devil and his dam: Ma quỷ.

Danh từSửa đổi

dam /ˈdæm/

  1. Đập [ngăn nước].
  2. Nước ngăn lại, bể nước.

Ngoại động từSửa đổi

dam ngoại động từ /ˈdæm/

  1. Xây đập [ở nơi nào]; ngăn [nước] bằng đập.
  2. [Nghĩa bóng] [[thường] + up] ghìm lại, kiềm chế lại. to dam up one's emotion — kiềm chế nỗi xúc động

Chia động từSửa đổi

dam

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to dam
damming
dammed
dam dam hoặc dammest¹ dams hoặc dammeth¹ dam dam dam
dammed dammed hoặc dammedst¹ dammed dammed dammed dammed
will/shall²dam will/shalldam hoặc wilt/shalt¹dam will/shalldam will/shalldam will/shalldam will/shalldam
dam dam hoặc dammest¹ dam dam dam dam
dammed dammed dammed dammed dammed dammed
weretodam hoặc shoulddam weretodam hoặc shoulddam weretodam hoặc shoulddam weretodam hoặc shoulddam weretodam hoặc shoulddam weretodam hoặc shoulddam
dam let’s dam dam

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng AremSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: [dam]

Số từSửa đổi

dam

  1. năm.


dam

* danh từ - [động vật học] vật mẹ !the devil and his dam - ma quỷ * danh từ - đập [ngăn nước] - nước ngăn lại, bể nước * ngoại động từ - xây đập [ở nơi nào]; ngăn [nước] bằng đập - [nghĩa bóng] [[thường] + up] ghìm lại, kiềm chế lại =to dam up one's emotion+ kiềm chế nỗi xúc động


dam

bông ; con đập ; cái đập nước ; cái đập ; cầu ; mẹ ; ngăn đập ; đập ngăn nước ; đập này có ; đập này ; đập nước ; đập nước đi ; đập ;

dam

bông ; con đập ; cái đập nước ; cái đập ; cầu ; lọt ; mẹ ; ngăn đập ; đập ngăn nước ; đập này có ; đập này ; đập nước ; đập nước đi ; đập ;


dam; dike; dyke

a barrier constructed to contain the flow of water or to keep out the sea

dam; decameter; decametre; dekameter; dekametre; dkm

a metric unit of length equal to ten meters

dam; dam up

obstruct with, or as if with, a dam


coffer-dam

* danh từ - Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...

mill-dam

* danh từ - đạp máy xay [đập nước để chạy máy xay]

dam [direct access memory]

- [Tech] bộ nhớ truy cập trực tiếp

foster-dam

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề