Dismay là gì

dismay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismay

Phát âm : /dis'mei/

+ danh từ

  • sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm

+ ngoại động từ

  • làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    alarm consternation discouragement disheartenment appal appall horrify depress deject cast down get down dispirit demoralize demoralise
  • Từ trái nghĩa:
    elate lift up uplift pick up intoxicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismay"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dismay":
    daysman deism desman digamy dismay disown dogma Disney deskman
  • Những từ có chứa "dismay":
    dismay dismayed dismaying undismayed
Lượt xem: 1215