Bộ tài liệu hệ thống tài khoản kế toán song ngữ Anh – Việt do UniTrain trực tiếp biên soạn giúp bạn đọc nắm chắc và phát triển thuật ngữ trong bảng hệ thống Kế toán. Hơn nữa, bộ tài liệu là công cụ hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình theo đuổi ACCA.
Nội dung sách:
– Các thuật ngữ tiếng Anh trong bảng hệ thống tài khoản được dịch sang tiếng Việt dễ dàng tra cứu.
– Được cập nhật mới nhất theo Thông tư 200 của Việt Nam.
– Được sắp xếp theo thứ tự danh mục hệ thống tài khoản Kế toán doanh nghiệp [số hiệu tài khoản cấp 1 & 2, tên tài khoản được ghi chi tiết và cụ thể].
– Được biên soạn và cố vấn từ giảng viên giàu kinh nghiệm ACCA của UniTrain.
Xem thêm
– Download Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành ACCA F2 – Kế toán quản trị
– Download Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành ACCA F3 – Kế toán tài chính
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
Gold, Silver, Precious Stone |
||
Cash in Bank/ Cash at Bank |
|||
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
Gold, Silver, Precious Stones |
||
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
Short-term Security Investments |
||
Investment in Shares/ Stocks |
|||
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu |
|||
Other Short-term Investments |
|||
Other Short-term Investments |
|||
DP giảm giá đầu tư ngắn hạn |
Allowance for Short-term Investments |
||
Accounts Receivable/ Trade Receivables |
|||
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ |
Deductible VAT of Goods & Services |
||
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
Deductible VAT of Non-current Assets |
||
Vốn kinh doanh của các đơn vị trực thuộc |
Receivables from subsidiaries |
||
Other Internal Receivables |
|||
Receivables from Privatization |
|||
Dự phòng phải thu khó đòi |
Allowance for Uncollectible Accounts |
||
Chi phí trả trước ngắn hạn |
Short-term Prepaid Expenses |
||
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
Short-term Mortgage, Guarantee Deposit |
||
CP sản xuất, kinh doanh dở dang |
|||
Goods in Bonded Warehouse |
|||
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
Allowance for Inventories |
||
Government Sourced Expenses |
|||
Government Sourced Expenses of Previous Year |
|||
Government Sourced Expenses of This Year |
|||
TYPE 2: NON-CURRENT ASSETS |
|||
Tangible Non-current Assets |
|||
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|||
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|||
Cây lâu năm, vật nuôi làm việc và cho sản phẩm |
|||
Tài sản cố định thuê tài chính |
Non-Current Assets under Finance Leases |
||
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
|||
Accumulated Depreciation & Amortization |
|||
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
Accumulated Depreciation-Finance Lease |
||
Hao mòn bất động sản đầu tư |
Accumulated Depreciation of Investment Property |
||
Investment in subsidiaries |
|||
Investment in Joint Ventures |
|||
Đầu tư vào công ty liên kết |
Investment in Associates/ Affiliates |
||
Other Long-term Investments |
|||
Other Long-term Investments |
|||
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
Allowance for Long-term Investments |
||
Fixed Assets in Purchasing |
|||
Capitalised Repairs/ Major Repairs |
|||
Chi phí trả trước dài hạn |
Long-term Prepaid Expenses |
||
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|||
Long-term Mortgage, Guarantee Deposits |
|||
Current Portion of Long-Term Debts |
|||
Accounts Payable/ Trade Payables/ Payables |
|||
Thuế và các khoản nộp Nhà nước |
Tax Payables & Payables to GOV |
||
VAT Payable for Imported Goods |
|||
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Business Income Tax/ Profit Tax |
||
Personal/ Employee Income Tax |
|||
Tax on Exploitation of Natural |
|||
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
Housing, Land Tax & Land Rental/ Lease Resources |
||
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
Other Fees and Licenses Payable |
||
Phải trả người lao động khác |
Accural Expenses/ Expense Payables |
||
Payment Based on Stages of |
|||
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
Construction Contract Schedules Other Payables |
||
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|||
Payables on Privatization |
|||
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
Short-term Received Guarantee |
||
Unemployment Insurance Payable |
|||
Par Value of Issued Bonds |
|||
Discounts on Bonds/ Debentures |
|||
Premium on Bonds/ Debentures |
|||
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
Long-term Received Guarantee Deposits |
||
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|||
Quỹ dự phòng tài trợ mất việc làm |
|||
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|||
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
Welfare Fund Transferred to Non- Current Assets |
||
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty |
|||
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
Science & Technology Development Fund |
||
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
Science & Technology Development Fund |
||
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định |
Science & Technology Development Fund Transferred to Non-current Assets |
||
Owners’ Equity/ Equity/ Capital |
|||
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
Share Capital/ Paid-In Capital |
||
Surplus Share Capital/ Premium Capital |
|||
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
Revaluation Differences on Assets |
||
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
Foreign Exchange Differences |
||
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính |
Foreign Exchange Differences on Revaluation at Year End |
||
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB |
Foreign Exchange Differences During Construction Stage |
||
Investment & Development Fund |
|||
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
Other Funds belongs to Equity Treasury Stocks |
||
Retained Earning/ Undistributed Profit |
|||
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước |
Undistributed Profit of Previous Year |
||
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay |
Undistributed Profit of This Year |
||
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
Basic Construction Capital/ Source Government Sources for Expenses |
||
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
Government Sources - Previous Year |
||
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
Government Sources - This Year |
||
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
Government Sources Transferred to Non-current Assets |
||
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|||
Doanh thu bán các thành phẩm |
Revenue - Sales of Finished Goods |
||
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
Revenue - Rendering Services |
||
Doanh thu trợ cấp, trợ giá |
Revenue - Price Subsidized |
||
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư |
Revenue - Sales of Investment Properties |
||
Doanh thu bán hàng nội bộ |
|||
Doanh thu bán các thành phẩm |
Revenue - Sales of Finished Goods |
||
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
Revenue - Rendering Services |
||
Doanh thu hoạt động tài chính |
Revenue - Financing Activities |
||
Sales Discounts / Trade Discounts |
|||
LOẠI 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH |
TYPE 6: PRODUCTION & OPERATION EXPENSES |
||
Mua nguyên liệu, vật liệu |
|||
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp |
|||
Chi phí công nhân trực tiếp |
|||
Chi phí sử dụng máy thi công |
Expenses for Using Construction Engine |
||
Indirect Material Expense |
|||
Chi phí khấu hao máy thi công |
Depreciation of Construction Engine |
||
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|||
Chi phí nhân viên phân xưởng |
|||
Indirect Material Expenses |
|||
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|||
Packaging & Material Expenses |
|||
Chi phí vật dụng, đồ dùng |
|||
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|||
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|||
Chi phí nhân viên quản lý |
|||
Chi phí đồ dùng văn phòng |
Stationery & Office Supplies |
||
Bad Debt and Allowance Expenses |
|||
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|||
Current Profit Tax Expense |
|||
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
Deferred Profit Tax Expense |
||
LOẠI 9 : XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH |
|||
Xác định kết quả kinh doanh |
|||
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG |
TYPE 0 –OFF BANLANCE SHEET |
||
Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công |
Goods Keep on Behalf of the Others |
||
Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký cược |
Consigned Goods, Received Guarantee Goods |
||
Dự toán chi sự nghiệp, dự án |
Budget of Government Sourced Expense |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn