Lỗ tai đọc tiếng anh là gì

Mình muốn hỏi chút "lỗ tai" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha.

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Vì tôn trọng những lỗ tai người khác, họ thường im lặng.

Out of respect for the ears of others they are more often silent than not.

Lỗ tai cô ắt là đang nóng lên hả?

Ngươi đem lỗ tai lại gần ta cho ngươi biết.".

Nó vẫn chưa đến lỗ tai của con người.

Chớ nói vào lỗ tai kẻ ngu muội;

Nicholas chỉ nghe cô với một nửa lỗ tai.

Mikael was only listening with half an ear.

Tại Hawaii,

không được phép nhét đồng xu vào lỗ tai.

In Hawaii, it is illegal to carry coins in your ears.

Riêng J- Hope thì không có lỗ tai nào cả.

Nicholas chỉ nghe cô với một nửa lỗ tai.

Sebastian listened with half an ear.

Nếu như bi của anh nằm trong lỗ tai thì sao?

Không để nước hoặc xà phòng vào bên trong lỗ tai.

Do not get water and soap inside of the ears.

Chỉ sử dụng để bao phủ phía ngoài lỗ tai.

Quyết định phải đóng lỗ tai lại.

Tại sao con mắt thấy lỗ tai được nghe?

Why does

the

eye see, the ear hear?

Podcasts Những từ hay và hay của chúng tôi, đi thẳng vào lỗ tai của bạn.

PodcastsOur good and nice words, straight to your ear-holes.

Ta liền cho cắn ngươi lỗ tai.".

Vậy thì tại sao chúng ta lại xỏ lỗ tai?

Vùng nông thôn Brazil có phong tục thú vị là kéo lỗ tai.

Rural Brazil has an interesting custom of pulling the ears.

Nói xong anh gắn một thiết bị nhỏ vào trong lỗ tai cô.

You will then have a small device placed into your ear.

Cũng có thể có mủ chảy ra từ lỗ tai.

There might also be pus seeping from the ear.

Đau cổ, đôi khi lan rộng đến lỗ tai.

Pain in

the

neck, sometimes extending to the ear.

Kết quả: 289, Thời gian: 0.0831

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
Lỗ tai đọc tiếng anh là gì

Tìm

lỗ tai
Lỗ tai đọc tiếng anh là gì

lỗ tai

  • noun
    • ear; ear-hole


Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
 ear
Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
 nozzle


dính lỗ tai ngoài

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
 ankylotia

gai trên lỗ tai ngoài

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
 suprameatal spine

gai trên lỗ tai ngoài, gai Henle

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
 spina supra meatum

gai trên lỗ tai ngoài, gai Henle

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
 spine of Henle

lỗ tai treo hệ lò xo

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
 suspension bracket eye

nút bịt lỗ tai

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
 earplug

ống tai trong, lỗ tai trong

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì
 meatus acusticus internus

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì

Lỗ tai đọc tiếng anh là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh