Preemptively là gì

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ liên quan

  • radiomuscular
  • off-cast
  • alarm system
  • Lambrusco
  • mayors
  • panders
  • abstractly
  • toxo-infection
  • renal colic
  • hangover
  • diuretic drug
  • KWOC
  • heavyfooted
  • D23.7
  • river-otter
  • occultness
  • aboosporous
  • anyone
  • proximate cyst
  • minimal functionate

Some investors appeared to have taken preemptive action.

Một số nhà đầu tư dường

Các lập trình viên gọi đây là preemptive multitasking.

A second option is to develop crops in a preemptive way.

Một lựa chọn thứ hai là phát triển cây trồng theo cách phòng ngừa.

And these preemptive attacks might not just remain in cyberspace.

Và những cuộc tấn công sớm này có thể

không chỉ dừng lại trong không gian ảo.

Further, the company has also practiced preemptive purchasing of materials to avoid price fluctuation

of bulk materials through integration of resources.

Hơn nữa, công ty cũng đã

thực hành mua vật liệu ưu tiên để tránh biến động giá của vật

liệu rời thông qua tích hợp các nguồn lực.

In 2002, Mercedes-Benz introduced the world's first preemptive safety system on the W220 with its first iteration of Pre-Safe.

Năm 2002, Mercedes- Benz giới thiệu hệ thống an toàn phòng ngừa đầu tiên trên thế giới trên W220

với phiên đầu tiên của Pre- Safe.

Preemptive Right- A preferential right to purchase on same

terms as offered by a third party.

Preemptive Right: Quyền ưu tiên mua trước-

Một quyền ưu tiên được mua trước trên cùng các điều khoản được cung cấp bởi một bên thứ ba.

The paper makes some

cautious recommendations about appropriate temperature increases for preemptive breeding.

Bài viết đưa ra một số khuyến nghị thận trọng về việc tăng nhiệt

Previously, the Iraqi air force carried out such preemptive airstrikes against IS militants inside Syria with Iraqi

F-16 fighter jets.

Trước đây, lực lượng không quân Iraq đã tiến hành các cuộc không kích nhằm vào các chiến binh IS bên trong

Syria với các máy bay chiến đấu F- 16.

In 2016, one group of IT executives had pushed for a preemptive security redesign of Maersk's entire global network.

Năm 2016, một nhóm lãnh đạo tin học đã thúc đẩy việc thiết kế lại của toàn bộ hệ thống mạng toàn cầu của Maersk vì lý do bảo mật phòng ngừa.

The ETS Kernel

is designed around a high-speed scheduler that utilizes both preemptive and round-robin algorithms.

Hạt nhân ETS được thiết

kế xung quanh một trình định thời tốc độ cao sử dụng các thuật toán preemptive và round- robin.

The Pentagon has prepared a specific plan for a preemptive strike on North Korea's missile sites

should President Trump order such an attack.

Lầu Năm Góc đã chuẩn bị một kế hoạch cụ

thể cho một cuộc tấn công phủ đầu nhằm vào các khu vực tên lửa của Triều Tiên

nếu Tổng thống Trump ra lệnh.

Therefore does not

exclude the possibility that Newcastle will play preemptive opponent at this meeting to bring down the match as

soon as possible.

Do đó không loại

trừ khả năng Newcastle sẽ chơi đòn phủ đầu đối phương ở lần gặp gỡ tới đây để hạ màn trận đấu

sớm nhất có thể.

With Ardamax Keylogger installed on employees' computers, you will always be able to quickly run checks on suspicious individuals and

Khi cài đặt Ardamax Keylogger trên máy tính nhân viên, bạn luôn có thể kiểm tra nhanh chóng từng cá nhân đáng ngờ và

The likelihood that the threat will be realized unless preemptive action is taken;

Khả năng do mối đe dọa này sẽ được thực hiện trừ phi có hành động tấn công trước;

Pyongyang warned that if Washington and Seoul launched a preemptive attack, the conflict would“not be limited to a local war,

but develop into an all-out war, a nuclear war.”.

Bình Nhưỡng cũng cảnh báo rằng, nếu Washington và Seoul phát động một cuộc tấn công phủ đầu, cuộc xung đột" sẽ không giới hạn

là một cuộc chiến tranh khu vực, mà phát triển thành một cuộc chiến tranh hạt nhân.".

Pyongyang has warned that if Washington and Seoul launch a preemptive attack, the conflict“will not be limited to a local war,

but develop into an all-out war, a nuclear war.”.

Bình Nhưỡng cũng cảnh báo rằng, nếu Washington và Seoul phát động một cuộc tấn công phủ đầu, cuộc xung đột" sẽ không giới hạn

là một cuộc chiến tranh khu vực, mà phát triển thành một cuộc chiến tranh hạt nhân.".

Preemptive note: Before you ask me why I left out places like China,

India, Cambodia, or a million other places, remember that the places above are destinations that I have been to.

Lưu ý ưu tiên: Trước khi bạn hỏi tôi tại sao tôi rời khỏi những nơi

như Trung Quốc, Ấn Độ, Campuchia hoặc một triệu địa điểm khác, hãy nhớ rằng những địa điểm trên là những điểm đến tôi đã đến.

In the process of lung nodule screening,

Infervision is providing preemptive solutions that allow doctors to meet patients'

needs in a short period of time.".

Trong quá trình sàng lọc hạch phổi,

Infervision đang cung cấp các giải pháp phòng ngừa cho phép bác sĩ đáp

ứng nhu cầu của bệnh nhân trong một khoảng thời gian ngắn.

Pyongyang also warned that if Washington and Seoul launched a preemptive attack, the conflict“will not be limited to a local war,

but develop into an all-out war, a nuclear war.”.

Bình Nhưỡng cũng cảnh báo rằng, nếu Washington và Seoul phát động một cuộc tấn công phủ đầu, cuộc xung đột" sẽ không giới hạn

là một cuộc chiến tranh khu vực, mà phát triển thành một cuộc chiến tranh hạt nhân.".

With a few preemptive measures and some forethought, school

leaders can eliminate many of the urgent needs brought to them those first weeks of the school year.

Với một vài biện pháp ưu tiên và một số dự đoán,

các lãnh đạo nhà trường có thể giải quyết nhiều nhu cầu cấp thiết trong những tuần lễ đầu

tiên

của năm học.

Instead, the U.S. EPA takes a preemptive approach to minimizing damage to ecosystems from pesticides

by requiring chemical industries to register new pesticides for use.

Thay vào đó,

EPA của Mỹ áp dụng cách tiếp cận preemptive để giảm thiểu thiệt hại cho hệ

sinh thái từ thuốc trừ sâu bằng cách yêu cầu các ngành công nghiệp hóa chất đăng ký thuốc trừ sâu mới để sử dụng.

To receive new features, such as protected memory and preemptive multitasking, developers had to rewrite applications

using the Yellow Box API.

Để nhận các tính năng mới, chẳng hạn như bộ nhớ được bảo vệ và đa nhiệm ưu tiên, các nhà phát triển phải viết

lại các ứng dụng bằng cách sử dụng API Yellow Box.

The prevailing grave situation proves once again that the DPRK was entirely just when it

increased in every way its military capabilities for self-defense and preemptive attack with a nuclear force as a pivot,” the Foreign

Ministry spokesman said.

Tình hình nghiêm trọng hiện nay lại một lần nữa chứng minh rằng CHDCND Triều Tiên hoàn

toàn chỉ gia tăng khả năng quân sự của mình để tự vệ và tấn công phủ đầu bằng hạt nhân như một trụ cột", ông nói.

We think doodling is something you do when you lose focus, but in reality,

it is a preemptive measure to stop you from losing focus.

Chúng ta nghĩ vẽ nguệch ngoạc là hành động chúng ta làm khi mất tập trung, nhưng sự thật là,

nó là một biện pháp phòng ngừa bạn mất tập trung.

With every test,

Kim Jong Un moves closer to his stated goal of a preemptive nuclear strike capability against American cities,

and he's not afraid to fail in public,” Harris said.

Với các cuộc thử

nghiệm, nhà lãnh đạo Kim Jong- un tiến gần hơn với mục tiêu tấn công hạt nhân phủ đầu các thành phố Mỹ

và ông ta không sợ thất bại trước công chúng”- ông Harris cho biết.

The preemptive move by Silent Circle is a contrast to what happened at Lavabit,

a company that appears to be already embroiled in a dispute with the government.

Động thái đi bước trước của Silent Circle là tương phản lại với những gì đã xảy

ra ở Lavabit, một công ty dường như bị lôi kéo vào một tranh cãi với chính phủ.

Like other UNIX systems, Linux is a preemptive multitasking operating system,

Multitasking means that multiple processes(i.e., running programs) can simultaneously reside in memory and each may receive use of the CPU(s).

Giống UNIX systems,

Linux là hệ điều hành preemptive multitasking, Đa tác vụ nghĩa

là đa tiến trình( running programs) có thể đồng thời chạy trên bộ nhớ và mỗi các có thể nhận sử dụng CPU.

Christmas Tree And in the traditional customs, only the family of the Lord can put this hope star hanging,

Cây Giáng sinh và trong những phong tục truyền thống, chỉ là gia đình của Chúa có thể đặt này hy vọng sao treo,

những người khác có thể không" phòng ngừa".

No More Pain: Whether this was a preemptive procedure or a tad bit rushed due to pain,

the whole reason for removal is to ensure your wisdom teeth won't ever be an issue again.

No More Pain:

Cho dù đây là một thủ tục ưu tiên hoặc một chút chút vội vã vì đau đớn,

toàn bộ lý do xóa là để đảm bảo răng khôn của bạn sẽ không bao giờ là một vấn đề nữa.