Settings la gi
Show settings tiếng Anh là gì? settings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng settings trong tiếng Anh. Bạn đang xem: Setting là gì Thông tin thuật ngữ settings tiếng Anh
danh từ sự đặt, sự để sự sắp đặt, sự bố trí sự sửa chữa sự mài sắc, sự giũa sự sắp chữ in sự quyết định
(ngày, tháng) sự nắn xương, sự bó xương sự lặn (mặt trời, mặt trăng) sự se lại, sự khô lại sự ra quả sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát) khung cảnh, môi trường sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ ổ trứng ấp Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:English Vietnamese back-set * danh từ close-set * tính từ deep-set * tính từ dinner-set -service) hard-set * tính từ heavy-set * tính từ jet set * danh từ keen-set * tính từ radio set * danh từ receiving-set * danh từ saw-set -wrest) set quare * danh từ set screw * danh từ set-back * danh từ set-down * danh từ set-off * danh từ set-out * danh từ set-to * danh từ, số nhiều set-tos set-up * danh từ setting * danh từ sharp-set * tính từ tea-set -service) toilet-set -service) valve set * danh từ well-set -set) alphameric character set = alphanumeric character set alphanumeric character set - (Tech) bộ ký tự chữ-số alternate data set - (Tech) tập dữ kiện luân phiên automatic telephone set - (Tech) máy điện thoại tự động basic attribute set - (Tech) tập hợp thuộc tính cơ bản [NB] |