Settings la gi

settings tiếng Anh là gì?

settings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng settings trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Setting là gì


Thông tin thuật ngữ settings tiếng Anh

Settings la gi

settings(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ settings

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

settings tiếng Anh?

setting /"setiɳ/* danh từ- sự đặt, sự để- sự sắp đặt, sự bố trí- sự sửa chữa- sự mài sắc, sự giũa- sự sắp chữ in- sự quyết định (ngày, tháng)- sự nắn xương, sự bó xương- sự lặn (mặt trời, mặt trăng)- sự se lại, sự khô lại- sự ra quả- sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)- khung cảnh, môi trường- sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát- (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ- ổ trứng ấp

Thuật ngữ liên quan tới settings

Tóm lại nội dung ý nghĩa của settings trong tiếng Anh

settings có nghĩa là: setting /"setiɳ/* danh từ- sự đặt, sự để- sự sắp đặt, sự bố trí- sự sửa chữa- sự mài sắc, sự giũa- sự sắp chữ in- sự quyết định (ngày, tháng)- sự nắn xương, sự bó xương- sự lặn (mặt trời, mặt trăng)- sự se lại, sự khô lại- sự ra quả- sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)- khung cảnh, môi trường- sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát- (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ- ổ trứng ấp

Đây là cách dùng settings tiếng Anh

. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Cán Cân Thương Mại Là Gì - Nguyên Nhân Thâm Hụt Cán Cân Thương Mại

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ settings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập luyenkimmau.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

setting /"setiɳ/* danh từ- sự đặt tiếng Anh là gì? sự để- sự sắp đặt tiếng Anh là gì? sự bố trí- sự sửa chữa- sự mài sắc tiếng Anh là gì? sự giũa- sự sắp chữ in- sự quyết định (ngày tiếng Anh là gì? tháng)- sự nắn xương tiếng Anh là gì? sự bó xương- sự lặn (mặt trời tiếng Anh là gì? mặt trăng)- sự se lại tiếng Anh là gì? sự khô lại- sự ra quả- sự dàn cảnh một vở kịch tiếng Anh là gì? phông màn quần áo (của nhà hát)- khung cảnh tiếng Anh là gì? môi trường- sự dát tiếng Anh là gì? sự nạm (ngọc tiếng Anh là gì? kim tiếng Anh là gì? cương) tiếng Anh là gì? khung để dát- (âm nhạc) sự phổ nhạc tiếng Anh là gì? nhạc phổ- ổ trứng ấp

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ


chưa có chủ đề

  • danh từ

    sự đặt, sự để

  • sự sắp đặt, sự bố trí

  • sự sửa chữa

  • sự mài sắc, sự giũa

  • sự sắp chữ in

  • sự quyết định (ngày, tháng)

  • sự nắn xương, sự bó xương

  • sự lặn (mặt trời, mặt trăng)

  • sự se lại, sự khô lại

  • sự ra quả

  • sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)

  • khung cảnh, môi trường

  • sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát

  • (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ

  • ổ trứng ấp

    Từ gần giống



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • English Vietnamese

    back-set

    * danh từ
    - dòng nước, ngược
    - sự thất bại

    close-set

    * tính từ
    - sít, gần nhau
    =close-set teeth+ răng sít

    deep-set

    * tính từ
    - sâu hoắm (mắt)
    - rất chắc, rất vững chắc

    dinner-set

    -service)
    /'dinə,sə:vis/
    * danh từ
    - bộ đồ ăn

    hard-set

    * tính từ
    - chặt chẽ, cứng rắn
    - đang ấp (trứng)
    - đói, đói như cào (người)

    heavy-set

    * tính từ
    - to chắc nịch

    jet set

    * danh từ
    - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực

    keen-set

    * tính từ
    - thèm khát, khao khát
    =to be keen-set for something+ thèm khát cái gì, khao khát cái gì

    radio set

    * danh từ
    - máy thu thanh, rađiô, đài

    receiving-set

    * danh từ
    - máy thu

    saw-set

    -wrest)
    /'sɔ:rest/
    * danh từ
    - giũa rửa cưa; cái mở cưa

    set quare

    * danh từ
    - cái ê ke

    set screw

    * danh từ
    - (kỹ thuật) vít định kỳ

    set-back

    * danh từ
    - sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
    - dòng nước ngược
    - chỗ thụt vào (ở tường...)

    set-down

    * danh từ
    - sự gạt đi, sự bác đi

    set-off

    * danh từ
    - cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
    - cái để bù vào; đối tượng
    - (kiến trúc) phần nhô ra

    set-out

    * danh từ
    - lúc bắt đầu
    =at the first set-out+ ngay từ lúc đầu
    - sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)
    - đồ trưng bày

    set-to

    * danh từ, số nhiều set-tos
    /'set'tu:z/, set-to's
    /'set'tu:z/
    - cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả

    set-up

    * danh từ
    - dáng người thẳng, dáng đi thẳng
    - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức)
    - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá
    - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua (vì trình độ đấu thủ chênh lệch quá đáng); cuộc đấu ăn chắc; việc làm ngon xơi

    setting

    * danh từ
    - sự đặt, sự để
    - sự sắp đặt, sự bố trí
    - sự sửa chữa
    - sự mài sắc, sự giũa
    - sự sắp chữ in
    - sự quyết định (ngày, tháng)
    - sự nắn xương, sự bó xương
    - sự lặn (mặt trời, mặt trăng)
    - sự se lại, sự khô lại
    - sự ra quả
    - sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)
    - khung cảnh, môi trường
    - sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát
    - (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ
    - ổ trứng ấp

    sharp-set

    * tính từ
    - đói cồn cào
    - đặt thành góc nhọn

    tea-set

    -service)
    /'ti:,sə:vis/
    * danh từ
    - bộ đồ trà

    toilet-set

    -service)
    /'tɔilit,sə:vis/
    * danh từ
    - bộ đồ trang điểm

    valve set

    * danh từ
    - (rađiô) máy thu (đèn) điện tử

    well-set

    -set)
    /'wel'set/
    * tính từ
    - chắc nịch (người)

    alphameric character set = alphanumeric character set

    alphanumeric character set

    - (Tech) bộ ký tự chữ-số

    alternate data set

    - (Tech) tập dữ kiện luân phiên

    automatic telephone set

    - (Tech) máy điện thoại tự động

    basic attribute set

    - (Tech) tập hợp thuộc tính cơ bản [NB]