Thời gian để sửa chữa nhà tiếng anh là gì năm 2024

Bảo trì theo kế hoạch là cụm từ đề cập tới bất kỳ hoạt động bảo trì nào được lên kế hoạch lập lịch sẵn. Mục đích của loại bảo trì này để giảm thời gian chết của máy móc hư hỏng bằng việc thiết lập sẵn các nguồn lực cần thiết: lao động, phụ tùng, máy móc thay thế,….và một chiến lược sử dụng hiệu quả các nguồn lực này.

Tham khảo thêm: Bảo Trì Là Gì? Bảo Trì Trong Thực Tiễn Hiện Nay Tại Các Doanh Nghiệp

Bảo Trì Ngoài Kế Hoạch (Unscheduled Maintenance)

Bảo trì ngoài kế hoạch là những nhiệm vụ bảo trì không được dự kiến ​​trước và không có quy trình chính thức để thực hiện và hoàn thành. Việc bảo trì ngoài kế hoạch là không thể tránh khỏi trong hoạt động sản xuất bởi những sự cố hư hỏng có thể xảy ra ở mọi nơi, mọi lúc và mọi nguyên nhân.

Chính vì thế, việc nắm vững cách quản lý bảo trì ngoài kế hoạch là “chìa khoá” để giúp khắc phục sự cố của máy móc, thiết bị một cách nhanh chóng và giảm thiểu thiệt hại thấp nhất có thể.

Chạy Đến Khi Hỏng (Run-to-fail)

Run-to-fail là một chiến lược bảo trì khắc phục thường thấy ở nhiều doanh nghiệp. Phương pháp bảo trì này cho phép máy móc thiết bị hoạt động cho đến khi chúng gặp sự cố. Không có bất kỳ hoạt động bảo trì nào diễn ra trước khi có sự cố.

Chiến lược bảo trì Run-to-fall được coi là một mắt xích hiệu quả của chương trình duy trì cân bằng trong bảo trì. Tuy nhiên, để thực hiện được công tác bảo trì khắc phục này, doanh nghiệp cần phải xác định rõ các đối tượng máy móc, thiết bị tài sản phải thoả mãn 02 điều kiện sau:

  • Tài sản dừng không gây thiệt hại/ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất
  • Chi phí thay thế hoặc sửa chữa nhỏ hơn mức chi phí bảo dưỡng định kỳ

Bảo Trì Dựa Trên Rủi Ro (Risk Based Maintenance)

Thời gian để sửa chữa nhà tiếng anh là gì năm 2024
Thuật ngữ trong bảo trì : Bảo trì dựa trên rủi ro (Risk Based Maintenance)

Bảo trì dựa trên rủi ro là một chiến lược bảo trì được sử dụng để xác định việc sử dụng tiết kiệm nhất các nguồn lực bảo trì. Chiến lược này phân bổ các nguồn lực dựa trên việc xác định tài sản nào sẽ có tác động tiêu cực lớn nhất đến hoạt động sản xuất nếu chúng không hoạt động. Mục tiêu của chiến lược bảo trì này là tối ưu hóa công tác bảo trì trên các cơ sở giảm thiểu rủi ro và tác động của việc hỏng hóc.

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, VOCA đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm "Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề" nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này VOCA muốn giới thiệu đến các bạn "Những mẫu câu Tiếng Anh nói về dịch vụ và sửa chữa". Nếu bạn có bất kỳ món đồ cá nhân nào cần sửa hoặc làm sạch, những câu dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt được điều đó.

  1. Sửa chữa chung chung 1. Do you know where I can get my … repaired? _ Anh/chị có biết chỗ sửa … ở đâu không? Ex: phone _điện thoại watch _đồng hồ camera _máy ảnh shoes _giày 2. The screen’s broken _Màn hình bị vỡ 3. There's something wrong with … _… bị hỏng chỗ nào đó. Ex: my watch _đồng hồ của tôi this radio _cái đài này 4. Do you do … repairs? _Anh/chị có sửa … không? Ex: television _ti vi computer _máy tính laptop _máy tính xách tay 5. How much will it cost? _Sửa hết bao nhiêu tiền? 6. When will it be ready? _Khi nào thì sửa xong? 7. How long will it take? _Sẽ mất bao lâu? 8. I can do it straight away _Tôi có thể sửa ngay bây giờ 9. It'll be ready … _Tôi sẽ sửa xong vào … Ex: by tomorrow _ngày mai next week _tuần sau 10. I won't be able to do it for at least two weeks_ Phải mất ít nhất 2 tuần tôi mới sửa xong được 11. Are you able to repair it? _Anh/chị có thể sửa nó được không? 12. We can't do it here _Ở đây chúng tôi không sửa được 13. We're going to have to send it back to the manufacturers _Chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất

Thời gian để sửa chữa nhà tiếng anh là gì năm 2024

14. It's not worth repairing _Chẳng đáng phải sửa lại đâu 15. My watch has stopped _Đồng hồ của tôi chết rồi 16. Can I have a look at it? _Đưa tôi xem được không? 17. I think it needs a new battery _Tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó 18. I've come to collect my … _Tôi đến để lấy lại … của tôi Ex: watch _đồng hồ computer _máy tính

II. Nhiếp ảnh 1. Could you print the photos on this memory card for me? _Bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ này cho tôi được không? 2. Could you print the photos on this memory stick for me? _Bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ này giúp tôi được không? 3. Would you like matt or gloss prints? _Anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh bóng? 4. What size prints would you like? _Anh/chị muốn rửa cỡ ảnh nào?

III. Tại tiệm giặt khô 1. Could I have this suit cleaned? _Anh/chị giặt cho tôi bộ com lê này nhé 2. How much do you charge for a shirt? _Giặt một chiếc áo sơ mi hết bao nhiêu tiền? *Đây là một số câu nói hữu ích cho bạn khi bạn muốn sửa quần. Chú ý rằng 1 inch ngắn hơn 2,5cm một chút.