Cá giáng 2 trung lý mường lát thanh hóa

Xã Trung Lý – Mường Lát cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Mường Lát , thuộc Tỉnh Thanh Hoá , vùng Bắc Trung Bộ

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Trung Lý – Mường Lát
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Trung Lý – Mường Lát
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Lát
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Mường Lát4Xã Mường Chanh9Xã Mường Lý16Xã Pù Nhi16Xã Quang Chiểu13Xã Tam Chung4Xã Tén Tằn6Xã Trung Lý16
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thanh Hoá
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Thanh Hóa 401xx635 393.294146,77072.680Thị xã Bỉm Sơn 407xx110 59.74766,9893Thành phố Sầm Sơn402xx49 60.913451.354Huyện Bá Thước 414xx221 96.360777,2124Huyện Cẩm Thủy 413xx204 111.999424,1264Huyện Đông Sơn408xx148 74.21782,41901Huyện Hà Trung 406xx169 108.049244,5442Huyện Hậu Lộc 404xx222 165.742143,71.153Huyện Hoằng Hóa 403xx324 250.534 224,841.114Huyện Lang Chánh 418xx97 45.346586,677Huyện Mường Lát 421xx84 33.182808,741Huyện Nga Sơn 405xx228 135.832158,3858Huyện Ngọc Lặc417xx278 132.870 485,2815274Huyện Như Thanh 424xx176 84.763 567,1149Huyện Như Xuân425xx162 64.319717,490Huyện Nông Cống 423xx301 182.898 286,7638Huyện Quảng Xương 426xx337 227.9711711.333Huyện Quan Hóa 419xx117 43.789996,544Huyện Quan Sơn 420xx88 35.435943,538Huyện Thạch Thành 412xx225 136.221558,9244Huyện Thiệu Hoá 409xx197 152.782160,68951Huyện Thọ Xuân 416xx358 233.752 295,885790Huyện Thường Xuân422xx137 83.218 1.113,275Huyện Tĩnh Gia427xx269 214.665458,3468Huyện Triệu Sơn 415xx386 195.566292,3669Huyện Vĩnh Lộc 411xx96 80.348158508Huyện Yên Định 410xx178 171.235 227,8309752
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốTỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Trung Lý – Mường Lát

Bản đồ Xã Trung Lý – Mường Lát

Bản Cà Giáng 453345
Bản Cánh Cộng 453341
Bản Cò Cài 453335
Bản Hộc 453338
Bản Khằm 1 453331
Bản Khằm 2 453332
Bản Khằm 3 453333
Bản Lìn 453336
Bản Ma Hắc 453344
Bản Nà Ón 453343
Bản Pa Búa 453337
Bản Pá Quăn 453334
Bản Tà Cóm 453342
Bản Táo 453330
Bản Tung 453339
Bản Xa Lao 453340

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Lát

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mường Lát 4
Xã Mường Chanh 9
Xã Mường Lý 16
Xã Pù Nhi 16
Xã Quang Chiểu 13
Xã Tam Chung 4
Xã Tén Tằn 6
Xã Trung Lý 16

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thanh Hoá

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thanh Hóa
401xx 635
393.294 146,7707 2.680
Thị xã Bỉm Sơn
407xx 110
59.747 66,9 893
Thành phố Sầm Sơn 402xx 49
60.913 45 1.354
Huyện Bá Thước
414xx 221
96.360 777,2 124
Huyện Cẩm Thủy
413xx 204
111.999 424,1 264
Huyện Đông Sơn 408xx 148
74.217 82,41 901
Huyện Hà Trung
406xx 169
108.049 244,5 442
Huyện Hậu Lộc
404xx 222
165.742 143,7 1.153
Huyện Hoằng Hóa
403xx 324
250.534 224,84 1.114
Huyện Lang Chánh
418xx 97
45.346 586,6 77
Huyện Mường Lát
421xx 84
33.182 808,7 41
Huyện Nga Sơn
405xx 228
135.832 158,3 858
Huyện Ngọc Lặc 417xx 278
132.870 485,2815 274
Huyện Như Thanh
424xx 176
84.763 567,1 149
Huyện Như Xuân 425xx 162
64.319 717,4 90
Huyện Nông Cống
423xx 301
182.898 286,7 638
Huyện Quảng Xương
426xx 337
227.971 171 1.333
Huyện Quan Hóa
419xx 117
43.789 996,5 44
Huyện Quan Sơn
420xx 88
35.435 943,5 38
Huyện Thạch Thành
412xx 225
136.221 558,9 244
Huyện Thiệu Hoá
409xx 197
152.782 160,68 951
Huyện Thọ Xuân
416xx 358
233.752 295,885 790
Huyện Thường Xuân 422xx 137
83.218 1.113,2 75
Huyện Tĩnh Gia 427xx 269
214.665 458,3 468
Huyện Triệu Sơn
415xx 386
195.566 292,3 669
Huyện Vĩnh Lộc
411xx 96
80.348 158 508
Huyện Yên Định
410xx 178
171.235 227,8309 752

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh 45xxx - 46xxx 48xxxx 239 38 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An 43xxx - 44xxx 46xxxx –
47xxxx
238 37 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình 47xxx 51xxxx 232 73 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị 48xxx 52xxxx 233 74 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá 40xxx - 42xxx 44xxxx –
45xxxx
237 36 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế 49xxx 53xxxx 234 75 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ