Chi phí đi du lịch tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch là một trong những chủ đề quen thuộc và đặc biệt hữu ích cho những ai thường xuyên đi du lịch nước ngoài, hoặc làm việc trong ngành du lịch. Trong bài viết sau, cùng OEA Vietnam trau dồi hơn 90 từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch khách sạn để phục vụ cho các chuyến đi của bạn trong tương lai nhé!

1. Tất tật từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch (Traveling)

1.1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các loại hình du lịch

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaDomestic travel /dəˌmestɪk ˈtrævl/ Du lịch nội địa Leisure travel /ˈleʒə ˈtrævl/ Du lịch phổ thông Adventure travel /ədˈventʃə ˈtrævl/ Du lịch mạo hiểm Trekking /treking/ Du lịch đi bộ đường dài Incentive trip/tour /ɪnˈsentɪv/ Du lịch khen thưởng Diving tour /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/ Du lịch lặn biển

1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch – Các loại giấy tờ khi đi du lịch

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaPassport /ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu Emergency passport /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu khẩn Group Passport /ɡruːp ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu nhóm Normal passport /ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu phổ thông Diplomatic passport /ˌdɪpləˈmætɪk ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu ngoại giao Official Passport /əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu công vụ

1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch – Địa điểm du lịch

Chi phí đi du lịch tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Địa điểm cần biết khi đi du lịch Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaAccommodation /əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n/ Chỗ ở Resort /rɪˈzɔːt/ Khu nghỉ dưỡng Tourist Information Officer /ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈɒfɪsə/ Nhân viên thông tin du lịch Travel Agent /ˈtrævl ˈeɪʤənt/ Đại lý du lịch Money exchange kiosk /ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈki(ː)ɒsk/ Ki-ốt đổi tiền Money exchange rate /ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ Tỷ giá Tourist destination /ˈtʊərɪst ˌdɛstɪˈneɪʃən/ Điểm đến du lịch Historic monument /hɪsˈtɒrɪk ˈmɒnjʊmənt/ Di tích lịch sử Theme park /θiːm pɑːk/ Công viên giải trí Castle /ˈkɑːsl/ Lâu đài Palace /ˈpælɪs/ Cung điện Beach /biːʧ/ Bờ biển Temple /ˈtɛmpl/ Ngôi đền Coastline /ˈkəʊstlaɪn/ Đường bờ biển Countryside /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ Vùng nông thôn Desert /ˈdɛzət/ Sa mạc Harbor /ˈhɑːbə/ Hải cảng Heritage /ˈhɛrɪtɪʤ/ Di sản Landscape /ˈlænskeɪp/ Phong cảnh Remote /rɪˈməʊt/ Xa xôi Spectacular /spɛkˈtækjʊlə/ Hùng vĩ Unspoilt /ʌnˈspɔɪlt/ Nguyên sơ Ecotourism /ˈiːkəʊˌtʊərɪz(ə)m/ Du lịch sinh thái Safari /səˈfɑːri/ Vườn bảo tồn quốc gia

1.3. Từ vựng về các dịch vụ cơ bản khi đi du lịch

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaRound trip /raʊnd trɪp/ Chuyến bay khứ hồi Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊə/ Tour du lịch trọn gói Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ Vé máy bay Ecotourism /ˈiːkəʊˌtʊərɪz(ə)m/ Du lịch sinh thái Tour guide /tʊə gaɪd/ Hướng dẫn viên du lịch Guidebook /gaɪd bʊk/ Sách hướng dẫn Travel agency /ˈtrævl ˈeɪʤənsi/ Đại lý du lịch One-way trip /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến bay một chiều Brochure /ˈbrəʊʃjʊə/ Sách giới thiệu du lịch

1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch – Các dịch vụ khách sạn cơ bản

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaReconfirmation of booking /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/ Xác nhận lại việc đặt chỗ Record Locator /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/ Hồ sơ đặt chỗ High season /haɪ ˈsiːzn/ Mùa đông khách Full board /ˌfʊl ˈbɔːd/ Khách sạn phục vụ bữa ăn cả ngày Fully-booked /ˌfʊl ˈbʊk/ Không còn phòng trống Lobby /ˈlɒbi/ Sảnh Luggage cart /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/ Xe đẩy hành lý Motel /məʊˈtel/ Nhà nghỉ Parking pass /ˈpɑːkɪŋ pɑːs/ Thẻ giữ xe Room attendant /ruːm əˈtendənt/ Nhân viên vệ sinh phòng Room number /ruːm ˈnʌmbər/ Số phòng Room only /ruːm ˈoʊnli/ Phòng được đặt mà không bao gồm các dịch vụ khác Room service /ruːm ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ phòng Accounts payable /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/ Tiền phải trả Accounts receivable /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/ Tiền phải thu Adjoining room /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/ Phòng liền kề, thông nhau Porter /ˈpɔːrtər/ Người gác cổng, xách hành lý Rate /reɪt/ Mức giá thuê phòng Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ Lễ tân Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ Bộ điều khiển Reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ Đặt phòng Restaurant /ˈrestərɒnt/ Nhà hàng Sauna /ˈsɔːnə/ Phòng tắm hơi Shower /ˈʃaʊər/ Vòi hoa sen Single bed /ˈsɪŋɡəl bed/ Giường đơn Single room /ˈsɪŋɡəl ruːm/ Phòng đơn Double room /ˈdʌbl ruːm/ Phòng đôi Single supplement /ˈsɪŋɡəl ˌsʌpləˈment/ Tiền thu thêm phòng đơn Sofa bed

Pull-out couch

/ˈsoʊfə bed/

/ˈpʊl-aʊt kaʊtʃ/

Ghế sô-pha có chức năng như giường Suite /swiːt/ Phòng cao cấp nhất

2. Một số hoạt động phổ biến khi đi du lịch

Hoạt động Phiên âm Dịch nghĩaCamping /ˈkæmpɪŋ/ Cắm trại Sailing /ˈseɪlɪŋ/ Chèo thuyền Windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ Lướt ván Waterskiing /ˈwɔːtəskiːɪŋ/ Trượt nước Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ Lặn biển Rock-climbing /ˈrɒk klaɪmɪŋ/ Leo núi Horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa

3. Một số cụm từ chủ đề du lịch cần ghi nhớ

Chi phí đi du lịch tiếng anh là gì năm 2024
Một số cụm từ, từ vựng tiếng Anh phổ biến khi đi du lịch khách sạn Cụm từ Dịch nghĩaTo be in the middle of nowhere Ở một nơi xa xôi hẻo lánh Off the beaten track Hẻo lánh, ít người biết đến Peak season/ Low season Mùa cao điểm/ mùa thấp điểm Secluded beach Bãi biển ít khách, vắng người Tourist trap Nơi thu hút đông khách du lịch và bán sản phẩm dịch vụ với giá “cắt cổ” Dominate the landscape Cảnh tượng có thể chiếm trọn khung cảnh Fleabag motel/roach motel Nhà nghỉ giá rẻ, tồi tàn The red-light district Khu phố đèn đỏ Call it a day Kết thúc một ngày Hit the road Khởi hành chuyến đi

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các mẫu câu tiếng anh du lịch cần ghi nhớ

Kết

Trên đây là bật mí 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch khách sạn mà OEA muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm tự tin khi giao tiếp với người những người bạn ngoại quốc, cũng như có những chuyến hành trình vui vẻ và nhiều kỉ niệm đẹp với vốn tiếng Anh sẵn có của mình nhé!