Doi đơn vị 1kn mm2 bằng bao nhiêu kg cm2 năm 2024

Doi đơn vị 1kn mm2 bằng bao nhiêu kg cm2 năm 2024

Lượt xem: 61021

Đánh giá

Mpa là gì? Đơn vị mpa có ý nghĩa như thế nào ? Trong quá trình sử dụng các thiết bị đo áp suất ta trường xuyên bắt gặp các đơn vị như MPA, Bar, PSI… Nhưng bạn không nắm chắc được nghĩa của MPA là gì? cũng như cách chuyển đổi 1 Mpa bằng bao nhiêu Pa – Bar – Psi – atm – kg/m2 – kg/cm2. Tất tần tật những câu hỏi về MPA và cách chuyển đổi sẽ được tip.com.vn giải đáp chi tiết nhất ngay trong bài viết sau đây, các bạn hãy cùng xem ngay nhé.

Mpa thường xuất hiện trên tài liệu kỹ thuật, trên một chiếc đồng hồ cơ hay trên một thiết bị bất kỳ. Trên thực tế, từ mpa có nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, một ý nghĩa thông dụng nhất và được sử dụng phổ biến nhất của từ này chính là trong ngành công nghiệp liên quan đến áp suất.

Doi đơn vị 1kn mm2 bằng bao nhiêu kg cm2 năm 2024

MPA có nghĩa là gì?

Mpa là gì?

MPA là viết tắt của nhiều từ khác nhau nhưng trong lĩnh vực đo áp suất thì MPA là viết tắt của cụm từ Mega Pascal. MPA (Mega Pascal) là đơn vị dẫn suất của PA (Pascal) – đơn vị đo áp suất trong Hệ đo lường quốc tế SI.

Tuy nhiên MPA không được sử dụng phổ biến ở mọi quốc giá trên thế giới. Mỗi khu vực lại sử dụng phổ biến một đơn vị áp suất khác nhau. Ví dụ:

  • Nước Mỹ – sử dụng đơn vị Psi, Ksi
  • Khu vực châu Âu sử dụng các đơn vị áp suất tiêu chuẩn là Bar, mBar
  • Khu vực châu Á – sử dụng đơn vị đo áp suất tiêu chuẩn là PA, MPA, KPA.

1 Mpa bằng bao nhiêu Pa – Bar – Psi – atm – kg/m2 – kg/cm2?

Mỗi đơn vị đo lường trong cùng ứng dụng sẽ có mối liên hệ mật thiết với nhau. Đơn vị đo áp suất cũng vậy, mỗi vùng lãnh thổ sẽ sử dụng một đơn vị áp suất chuẩn. Và mỗi đơn vị sẽ có mối liên hệ qua lại với nhau theo một tỷ lệ nhất định.Sau đây là bảng Quy đổi các đơn vị áp suất, các bạn có thể tra theo để quy đổi dễ dàng hơn:

A pressure measured in kilograms per square centimetre is converted into newtons per square millimetre as follows:

  • 1 N/mm² = 1 MPa = 1000000 pascals (Pa)
  • 1 kg/cm² = 98066.5 pascals (Pa)
  • N/mm² value x 1000000 Pa = kg/cm² value x 98066.5 Pa
  • N/mm² value = kg/cm² value x 0.0980665

kg/cm² pressure related products

Request product info for a kg/cm² unit range pressure measurement device.

Enter a pressure in kg/cm² below to convert it to the equivalent pressure in N/mm².

Sorry, a graphic could not be displayed here, because your browser does not support HTML5 Canvas.

N/mm² pressure related products

  • Doi đơn vị 1kn mm2 bằng bao nhiêu kg cm2 năm 2024
    600 bar, 9000 psi, 60 MPa Pressure Sensors, Transducers & Transmitters
  • Doi đơn vị 1kn mm2 bằng bao nhiêu kg cm2 năm 2024
    350 bar, 5000 psi, 35 MPa Pressure Sensors, Transducers & Transmitters
  • Doi đơn vị 1kn mm2 bằng bao nhiêu kg cm2 năm 2024
    700 bar, 10000 psi, 70 MPa Pressure Sensors, Transducers & Transmitters
  • Doi đơn vị 1kn mm2 bằng bao nhiêu kg cm2 năm 2024
    1000 bar, 15000 psi, 100 MPa Pressure Sensors, Transducers & Transmitters

Request product info for a N/mm² unit range pressure measurement device.

Choose a value between 0 and 1000 kg/cm² from the pressure conversion table below, to obtain the converted value in N/mm².

1 Khác (khối lượng) = 101.97 Kilôgam 10 Khác (khối lượng) = 1019.72 Kilôgam 2500 Khác (khối lượng) = 254929 Kilôgam 2 Khác (khối lượng) = 203.94 Kilôgam 20 Khác (khối lượng) = 2039.43 Kilôgam 5000 Khác (khối lượng) = 509858 Kilôgam 3 Khác (khối lượng) = 305.91 Kilôgam 30 Khác (khối lượng) = 3059.15 Kilôgam 10000 Khác (khối lượng) = 1019716.01 Kilôgam 4 Khác (khối lượng) = 407.89 Kilôgam 40 Khác (khối lượng) = 4078.86 Kilôgam 25000 Khác (khối lượng) = 2549290.01 Kilôgam 5 Khác (khối lượng) = 509.86 Kilôgam 50 Khác (khối lượng) = 5098.58 Kilôgam 50000 Khác (khối lượng) = 5098580.03 Kilôgam 6 Khác (khối lượng) = 611.83 Kilôgam 100 Khác (khối lượng) = 10197.16 Kilôgam 100000 Khác (khối lượng) = 10197160.05 Kilôgam 7 Khác (khối lượng) = 713.8 Kilôgam 250 Khác (khối lượng) = 25492.9 Kilôgam 250000 Khác (khối lượng) = 25492900.13 Kilôgam 8 Khác (khối lượng) = 815.77 Kilôgam 500 Khác (khối lượng) = 50985.8 Kilôgam 500000 Khác (khối lượng) = 50985800.25 Kilôgam 9 Khác (khối lượng) = 917.74 Kilôgam 1000 Khác (khối lượng) = 101971.6 Kilôgam 1000000 Khác (khối lượng) = 101971600.5 Kilôgam