Mét vuông tiếng anh đọc là gì năm 2024

Việc thông thạo các đơn vị đo lường, đơn vị tính trong tiếng Anh rất quan trọng khi bạn muốn làm việc tại các doanh nghiệp nước ngoài đặc biệt là khi làm trong bộ phận kiểm kê quản lý hàng hoá. Cùng E-talk tìm hiểu chuyên đề những từ chỉ đơn vị đo lường – đơn vị tính trong tiếng Anh thông qua bài viết dưới đây.

Mét vuông tiếng anh đọc là gì năm 2024

Đơn vị tính tiếng Anh là đơn vị được sử dụng để mô tả số lượng của chủ thể được nhắc đến. Ví dụ 1 kg gạo, 1 lít xăng, 1 chỉ vàng, 1 lạng thịt… Sử dụng đơn vị tính giúp chúng ta miêu tả chính xác chiều dài hoặc cân nặng của một vật cùng nhiều đặc tính khác.

Các đơn vị đo lường – đơn vị tính tiếng Anh phổ biến

Đơn vị đo trọng lượng

  • Arat: Cara (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg)
  • Milligram : Miligam (mg)
  • Gram: Gam (g)
  • Centigram: Cen ti gam (cg)
  • Kilo: Cân hoặc Kilogam (kg);
  • Ton: Tấn.

Đơn vị đo thể tích

  • Cubic centimetre: Centimet khối (cm3)
  • Cubic metre: Mét khối (m3)
  • Cubic kilometre: Kilomet khối (km3)
  • Centilitre: Centilit (cl)
  • Litre: Lít (l)
  • Millilitre: Mililit (ml)

Đơn vị đo diện tích

  • Square Millimetre: Milimét vuông (mm2)
  • Square Centimetre: Centimet vuông (cm2)
  • Square Decimetre: Decimét vuông ( dm2)
  • Square metre: Mét vuông (m2)
  • Square Kilometre: Kilomet vuông ( km2)
  • Hectare: Héc-ta (ha)

Đơn vị đo thời gian

  • Second: Giây
  • Minute: Phút
  • Hour: Giờ, tiếng [đồng hồ]
  • Day: Ngày
  • Week: Tuần, tuần lễ
  • Month: Tháng
  • Year: Năm.

Đơn vị đo chiều dài

Mét vuông tiếng anh đọc là gì năm 2024

  • Centimetre: Centimet (cm)
  • Decimetre: Decimet (dm);
  • Kilometre: Kilomet (km);
  • Metre: Mét (m)
  • Millimetre: Milimet (mm).

Đơn vị đo nhiệt độ

  • Celsius: Độ C
  • Fahrenheit: Độ F
  • Freezing point of water: Nhiệt độ đóng băng (32°F)
  • Boiling point of water: Nhiệt độ sôi (212°F)
  • Human body temperature: Nhiệt độ cơ thể (98.6°F)

Đơn vị đo hoàng gia Anh

  • Acre: Mẫu Anh
  • Cable: Tầm
  • Chain: Xích
  • Cubic foot: Chân khối
  • Cubic inch: Inch khối
  • Cubic yard: Sân khối
  • Cup (Cups): Cốc, tách
  • Cwt: Tạ
  • Dram: Dram
  • Fathom: Sải
  • Foot: Bộ
  • Furlong: Phu lông
  • Gallon: Ga-lông
  • Grain: Gren
  • Inch: Inch in
  • League: Lý
  • Mile: Dặm
  • Ounce : Aoxơ
  • Pint: Vại
  • Pound: Pao
  • Rod: Sào
  • Square foot: Chân vuông
  • Square inche: Inch vuông
  • Stone: Xtôn
  • Tablespoon: Muỗng canh
  • Teaspoon: Thìa canh
  • Ton: Tấn
  • Yard: Thước; Yat: thước Anh

Cụm từ vựng về đơn vị đo lường, đơn vị tính trong tiếng Anh

Mét vuông tiếng anh đọc là gì năm 2024

Bar: Thanh, thỏiA bar of chocolate: Một thanh sô cô la A bar of silver: Một thỏi bạc A bar of soap: Một bánh xà phòngBag: TúiA bag of: Một túi A bag of Flour: Một túi bột mì A bag of Rice: Một túi gạo A bag of Salt: Một túi muốiBottle: ChaiA bottle of: Một chai A bottle of Water: Một chai nước A bottle of Milk: Một chai sữa A bottle of Wine: Một chai rượuBowl: BátA bowl of: Một bát A bowl of Cereal: Một bát ngũ cốc A bowl of Rice: Một bát cơm/ gạoCup: tách, chénA cup of: Một tách/chén A cup of Coffee: Một tách cà phê A cup of Tea: Một chén tràGlass: LyA glass of: Một cốc/ly A glass of Milk: Một ly sữa A glass of Soda: Một cốc nước giải khát có ga A glass of Water: Một cốc nước A glass bottle: Một chai thủy tinhDrop: GiọtA drop of: Một giọt A drop of Oil: Một giọt dầu A drop of Water: Một giọt nướcJar: Lọ, bình, vạiA jar of: Một vại, lọ, bình A jar of jam: một lọ mứt hoa quảTank: ThùngA tank of gasoline: Một thùng xăng A tank of water: Một thùng nướcTablespoon: Thìa canhA tablespoon of sugar: Một thìa canh đường A tablespoon of honey: Một thìa canh mật ongGrain: Hạt, hộtA grain of: Một hạt/hột A grain of Rice: Một Hạt gạo A grain of Sand: Hạt cátSlice: LátA slice of: một lát/miếng mỏng A slice of Bread: Một lát bánh mìRoll: Cuộn, cuốnA roll of: Một cuộn/ cuốn A roll of Tape: Một cuộn băng ghi âm A roll of Toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh A roll of film: Một cuốn phimPair: ĐôiA pair of shoes: Một đôi giày A pair of scissors: Một cái kéoPiece: Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên…A piece of: Một mảnh/miếng/mẩu/món đồ,… A piece of Advice: Một lời khuyên A piece of Information/News: Một mẩu tin (tin tức/thông tin) A piece of bread: Một mẩu bánh mì A piece of chalk: Một cục phấn A piece of land: Một mảnh đất A piece of paper: Một mảnh giấy

Hy vọng kiến thức mà E-talk cung cấp bên trên đã giúp bạn nắm được những từ chỉ đơn vị đo lường – đơn vị tính trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

m2 trong tiếng Anh là gì?

- Square meter (m2): mét vuông, có thể được hình dung như một hình vuông có mỗi cạnh là 1 m. - Hectare (ha): hécta, tên gọi đặc biệt của 10.000 mét vuông (m2), có thể hình dung như một hình vuông có mỗi cạnh là 100 m. - Square kilometer (km2): kilomét vuông, có thể được hình dung như một hình vuông có mỗi cạnh là 1 km.

m3 đọc như thế nào?

Mét khối hay được viết tắt là m3 là một đơn vị dùng để đo thể tích và được ứng dụng nhiều để tính trong toán học, vật lý.

Mét vuông viết tắt của từ gì?

Mét vuông có ý nghĩa là diện tích của một hình vuông với các cạnh có độ lớn một mét dài. Nó là đơn vị trong SI để đo diện tích. Nó được viết tắt là m².

Đơn vị m3 trong tiếng Anh là gì?

Đơn vị đo thể tíchCubic metre: Mét khối (viết tắt m3); Cubic kilometre: Kilomet khối (viết tắt km3);