Phối hợp với đồng nghiệp tiếng anh là gì

Không phải bất kỳ cuộc trao đổi công việc nào cũng có thể giải quyết qua email. Dù bạn có muốn hay không thì các cuộc họp trực tiếp vẫn sẽ phải diễn ra thường xuyên, thậm chí là mỗi ngày để đảm bảo chất lượng và tiến độ công việc được duy trì.

Nếu bạn cảm thấy áp lực khi nhận được tin nhắn mời tham dự một cuộc họp với đối tác/ khách hàng/ cấp trên nước ngoài, chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ bạn. Hãy bình tĩnh và lên tinh thần tốt nhất vì chúng tôi đã chuẩn bị hơn 100 mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp thương mại mà bạn có thể sử dụng trong buổi gặp mặt tiếp theo.

Mục lục

1. Những trường hợp nào phải sử dụng mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp?

Trao đổi về công việc bằng tiếng Anh có thể dễ dàng đối với bạn vì đó là câu chuyện diễn ra hàng ngày. Thế nhưng, được yêu cầu dẫn dắt một cuộc họp bằng tiếng Anh có lẽ là một chuyện khác, đòi hỏi bạn phải biết nhiều hơn những câu giao tiếp đơn thuần mỗi ngày.

Vậy để làm chủ những buổi họp mặt căng thẳng đó, bạn phải chuẩn bị cho mình những mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp phù hợp với những trường hợp khác nhau. Cụ thể là 3 trường hợp được nêu dưới đây:

1.1. Có đối tác/ khách hàng là người nước ngoài trong buổi họp

Phối hợp với đồng nghiệp tiếng anh là gì

Thành thạo tiếng Anh giúp bạn ghi điểm trong lòng đối tác/ khách hàng nước ngoài

Không chỉ riêng gì các công ty, doanh nghiệp đa quốc gia mới tiếp đón các đoàn đối tác nước ngoài mà các đơn vị vừa và nhỏ của địa phương cũng sẽ có vô vàn cơ hội được làm việc với phía khách hàng ngoại quốc. Những thời khắc đó là cơ hội hiếm hoi để cả bạn và doanh nghiệp chứng minh vị thế của mình trong lòng đối tác, khách hàng.

Vậy nên đừng bỏ lỡ cơ hội đó chỉ vì bạn chưa thành thạo những mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp. Khách hàng hoặc đối tác sẽ đánh giá cao bạn cũng như đơn vị bạn trực thuộc, có những quyết định bày tỏ sự thiện cảm và tín nhiệm.

Có thể nói, nhờ bạn mà công ty có thể sẽ có được những hợp đồng, dự án giá trị, góp phần tăng doanh thu và cải thiện vị thế của đơn vị trên thị trường trong và ngoài nước.

1.2. Thành viên tham dự cuộc họp là người quốc tế

Phối hợp với đồng nghiệp tiếng anh là gì

Tự tin thể hiện năng lực của bản thân trong các cuộc họp có người nước ngoài tham dự

Một nhân sự mới có xuất thân từ nước ngoài tham gia vào phòng ban hoặc dự án của bạn có thể là điều bất ngờ mà bạn không lường trước được trong quá trình đi làm của mình. Thế nhưng, nếu bạn sở hữu nền tảng ngoại ngữ vững chắc cùng khả năng làm chủ các cuộc hội thoại về cuộc họp bằng tiếng Anh thì việc trao đổi công việc với thành viên ngoại quốc là điều hoàn toàn dễ dàng.

Bạn có thể bắt đầu làm quen với đồng nghiệp mới bằng những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi giao tiếp làm quen để hiểu thêm về tính cách, phong cách của họ. Tiếp đến, trong cuộc họp, bạn không nên chỉ đề cập đến công việc mà hãy chủ động kết nối thành viên mới với mọi người thông qua những mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp.

Có như vậy, bạn đã đóng góp giá trị tích cực cho buổi họp, giúp người mới có cơ hội gắn kết với mọi người và năng nổ đưa ra những ý kiến mang tính xây dựng, góp phần tăng hiệu quả công việc của tập thể và đạt được được kết quả cao nhất.

1.3. Làm việc tại công ty nước ngoài

Phối hợp với đồng nghiệp tiếng anh là gì

Nắm chắc cơ hội thăng tiến tại công ty đa quốc gia khi có trình độ tiếng Anh cao

Lộ trình thăng tiến của mỗi người tuy khác nhau nhưng để đạt được thành công vang dội trong công việc, người đi làm sẽ phải gia nhập và hoạt động trong các công ty, tập đoàn đa quốc gia. Bởi đây là môi trường làm việc chuẩn quốc tế, mang tính chất cởi mở, chuyên nghiệp và có chuyên môn sâu. Khi đó, bạn mới có thể trải nghiệm, học hỏi và trau dồi kiến thức, kinh nghiệm nghề nghiệp cho bản thân.

Tại các công ty, tập đoàn nước ngoài, bạn cũng có cơ hội để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của chính mình. Bạn sẽ tham dự các cuộc họp với đồng nghiệp, đối tác, khách hàng hoặc cấp trên là người ngoại quốc.

Vậy nên, để đảm bảo chỗ đứng trong công việc cũng như nắm bắt những cơ hội thăng tiến tại công ty quốc tế, bạn hãy luôn có sẵn cho mình những mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp. Từ đó, có thể tự tin tham dự mọi cuộc họp từ nhỏ đến lớn, dù là người tham dự hoặc người chủ trì cuộc họp, vẫn tiếp thu và truyền tải những nội dung mang tính quyết định đối với tập thể đơn vị.

2. Tổng hợp 100 mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp được sử dụng phổ biến nhất

2.1. Phần I – Introductions (Giới thiệu và chào hỏi)

  1. Opening the Meeting: Mở đầu cuộc họp, bạn sẽ sử dụng các câu chào hỏi thông dụng và thể hiện sự thân thiện giữa các thành viên:

– Good morning/afternoon, everyone: Chào mọi người!

– If we are all here, let’s get started /start the meeting/start: Nếu tất cả chúng ta đã ở đây, hãy cùng bắt đầu cuộc họp thôi!

  1. Welcoming and Introducing: Để chào mừng và giới thiệu các thành viên tham gia cuộc họp, bạn sẽ sử dụng các mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp sau:

– Please join me in welcoming (name of participant): Tham dự cuộc họp cùng tôi ngày hôm nay, xin chào mừng (tên những người tham dự).

– We’re pleased to welcome (name of participant): Chúng ta hân hạnh chào mừng (tên của người tham dự).

– I’d like to extend a warm welcome to (name of participant): Tôi muốn nồng nhiệt chào mừng (tên người tham dự).

– It’s a pleasure to welcome (name of participant): Thật hân hạnh chào mừng (tên người tham dự).

– I’d like to introduce (name of participant): Tôi vui mừng giới thiệu (nên người tham dự).

Phối hợp với đồng nghiệp tiếng anh là gì

Chào hỏi và giới thiệu các thành viên bằng các mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp

  1. Stating the Principal Objectives: Để chỉ ra các mục tiêu chính trong cuộc họp, bạn hãy sử dụng:

– We’re here today to…: Chúng ta ở đây hôm nay để…

– I’d like to make sure that we…: Tôi muốn chắc chắn rằng chúng ta…

– Our main aim today is to…: Mục tiêu chính của cuộc họp hôm nay là để…

– I’ve called this meeting in order to…: Tôi triệu tập cuộc họp này nhằm…

  1. Giving Apologies for Someone Who is Absent: Khi tuyên bố lý do của những người vắng mặt, bạn có thể nói:

– I’m afraid…, (name of participant) can’t be with us today. She is in…: Tôi rất tiếc cho… (tên người vắng mặt) không thể ở đây với chúng ta ngày hôm nay. Cô ấy đang ở…

– Unfortunately, (name of participant)… will not be with us today because he…: Thật không may, (tên người vắng mặt)… sẽ không thể ở đây với chúng ta bởi vì anh ấy…

– I have received apologies for absence from (name of participant), who is in (place)…: Tôi đã nhận được lời xin lỗi cho sự vắng mặt của (tên người giới thiệu), người đang ở…

Các mẫu trên khá quen thuộc khi bạn học nghe tiếng Anh online phải không, thế nhưng bạn đừng bơ nó đi mà hãy ghi nhớ và nghe thật nhiều để việc áp dụng được dễ dàng hơn.

2.2. Phần II – Reviewing Past Business (Điểm lại cuộc họp trước)

Phối hợp với đồng nghiệp tiếng anh là gì

Tóm tắt sơ lược về cuộc họp lần trước với những mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp thông dụng

  1. Reading the Minutes (notes) of the Last Meeting: Bạn có thể nói vài phút về cuộc họp gần nhất nếu có liên quan đến lần họp này.

Sau đây là các mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp thường sử dụng:

– To begin with I’d like to quickly go through the minutes of our last meeting: Để bắt đầu, tôi muốn nhanh chóng nói ít phút về cuộc họp trước của chúng ta.

– First, let’s go over the report from the last meeting, which was held on (date): Đầu tiên, chúng ta cùng nhắc lại về cuộc họp trước được tổ chức vào (ngày tổ chức trước).

– Here are the minutes from our last meeting, which was on (date): Tại đây chúng ta dành ít phút nói về cuộc họp gần nhất diễn vào (ngày).

  1. Dealing with Recent Developments: Hỏi về tình hình phát triển gần đây của các dự án đang triển khai hoặc các vấn đề đang giải quyết đã nói trong cuộc họp trước.

Bạn hãy dùng các mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp sau:

– Jack, can you tell us how the XYZ project is progressing? (Jack, bạn có thể nói cho chúng tôi biết cách tiến hành dự án XYZ không?)

– Jack, how is the XYZ project coming along? (Jack, dự án XYZ đang hoạt động thế nào rồi?)

– John, have you completed the report on the new accounting package? (John, bạn đã hoàn thành bản báo cáo về số liệu đóng gói mới nhất chưa?)

– Has everyone received a copy of the Tate Foundation report on current marketing trends? (Mọi người đã nhận được bản sao của báo cáo Tate Foundation cho xu hướng marketing hiện tại chưa?)

Giống như khi viết thư thương mại bằng tiếng Anh, bạn nên nhắc lại các thông tin quan trọng khi bắt đầu những nội dung mới nhé.

2.3. Phần III – Beginning the Meeting (Bắt đầu cuộc họp)

  1. Moving Forward (Tiếp tục cuộc họp)

– So, if there is nothing else we need to discuss, let move to today’s agenda.: Vì vậy, nếu không có gì khác chúng ta cần thảo luận, hãy chuyển sang chương trình nghị sự hôm nay.

– Shall we get down to business?: Chúng ta có nên kinh doanh không?

– Is there any other business?: Có doanh nghiệp khác không?

– If there are no further developments, I’d like to move on to today’s topic.: Nếu không có sự phát triển nào khác, tôi muốn chuyển sang chủ đề hôm nay.

Phối hợp với đồng nghiệp tiếng anh là gì

Những mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp để phổ biến nội dung buổi họp

  1. Introducing the Agenda (Giới thiệu chương trình)

– Have you all received a copy of the agenda?: Các bạn có nhận được một bản sao của chương trình làm việc không?

– There are X items on the agenda. First,… second,… third,… lastly,…: Có X mục trên chương trình nghị sự. Đầu tiên,… thứ hai,… thứ ba,… cuối cùng,…

– Shall we take the points in this order?: Chúng ta sẽ giải quyết các điểm theo thứ tự này nhé?

– If you don’t mind, I’d like to go in order today: Nếu bạn không nhớ, tôi muốn đi theo thứ tự đó ngày hôm nay.

– Skip item 1 and move on to item 3: Bỏ qua mục 1 và chuyển sang mục 3.

– I suggest we take item 2 last: Tôi đề nghị chúng ta để lại mục 2 cuối cùng.

  1. Allocating Role (secretary, participants) (Phân chia vai trò (thư ký, thành phần tham dự))

– (Name of participant) has agreed to take the minutes: (tên của người tham dự) đã đồng ý lập biên bản.

– (Name of participant), would you mind taking the minutes?: (tên của người tham dự), bạn vui lòng lập biên bản cuộc họp nhé?

– (Name of participant) has kindly agree to give us a report on…: (tên của người tham dự) đã đồng ý báo cáo về…

– (Name of participant) will lead point 1, (name of participant) point 2, and (name of participant) point 3: (tên của người tham dự) sẽ hướng dẫn điểm 1, (tên của người tham dự) điểm 2, và (tên của người tham dự) điểm 3.

– (Name of participant), would you mind taking notes today?: (tên của người tham dự), bạn vui lòng ghi chú lại những điều cần lưu ý hôm nay nhé?

  1. Agreeing on the Ground Rules for the Meeting (contributions, timing, decision making, etc.) (Đồng ý với nội quy cuộc họp (cấu trúc, thời gian, thực hiện quyết định,…))

– We will first hear a short report on each point first, followed by a discussion of…: Đầu tiên chúng ta sẽ nghe một bản báo cáo ngắn về từng điểm, sau đó thảo luận về…

– I suggest we go round the table first: Tôi đề nghị chúng tôi đi vòng quanh bàn trước.

– Let’s make sure we finish by…: Hãy đảm bảo chúng ta kết thúc với…

– I’d suggest we…: Tôi muốn đề nghị chúng ta…

– There will be five minutes for each item: Chúng ta sẽ có năm phút cho mỗi mục.

– We’ll have to keep each item to 15 minutes. Otherwise we’ll never get through: Chúng ta sẽ phải duy trì mỗi mục 15 phút. Nếu không chúng ta sẽ không bao giờ vượt qua.

Dù khác với văn phong khi viết thư thương mại bằng tiếng Anh, nhưng cách trình bày trong cuộc họp hay viết thư đều cần rõ ràng, cụ thể bạn nhé!

2.4. Phần IV – Discussing Items (Thảo luận cuộc họp)

  1. Introducing the First Item on the Agenda (Giới thiệu mục đầu tiên của chương trình họp)

Phối hợp với đồng nghiệp tiếng anh là gì

Các thành viên trong buổi họp sẽ thảo luận tích cực để đưa ra những phương án tối ưu

– So, let’s start with…: Vậy chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu với…

– I’d suggest we start with…: Tôi đề nghị chúng ta bắt đầu với…

– Why don’t we start with…?: Tại sao chúng ta không bắt đầu với… nhỉ?

– So, the first item on the agenda is…: Vậy mục đầu tiên trong cuộc họp là…

– Pete, would you like to kick off?: Pete, anh có vui lòng bắt đầu cuộc họp không?

– Shall we start with…?: Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp với… nhé?

– (Name of participant), would you like to introduce this item?: (tên người tham dự), anh/chị vui lòng giới thiệu đề mục này nhé?

  1. Closing an Item (Kết thúc một mục)

– I think that takes care of the first item: Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ giải quyết mục đầu tiên.

– Shall we leave that item?: Chúng ta sẽ rời khỏi mục này chứ?

– Why don’t we move on to…?: Tại sao chúng ta không chuyển đến… nhỉ?

– If nobody has anything else to add, lets…: Nếu không ai có thêm bất kỳ ý kiến bổ sung nào nữa, chúng ta sẽ cùng…

  1. Next Item (Mục tiếp theo)

– Let’s move onto the next item: Chúng ta hãy cùng chuyển sang mục tiếp theo.

– Now that we’ve discussed X, let’s now…: Vừa rồi chúng ta đã thảo luận về X, bây giờ chúng ta hãy cùng…

– The next item on today’s agenda is…: Mục tiếp theo của cuộc họp ngày hôm nay là…

– Now we come to the question of…: Bây giờ chúng ta đến với câu hỏi của…

  1. Giving Control to the Next Participant (Dẫn dắt/ kiểm soát người tham dự tiếp theo)

– I’d like to hand over to (name of participant), who is going to lead the next point: Tôi rất vui lòng bàn giao cho (tên người tham dự), người sẽ chủ trì điểm kế tiếp.

– Next, (name of participant) is going to take us through…: Tiếp theo, (tên người tham dự) sẽ đưa chúng ta qua…

– Now, I’d like to introduce (name of participant) who is going to…: Bây giờ, tôi rất vui mừng giới thiệu (tên người tham gia) người sẽ…

2.5. Phần V – Finishing the Meeting (Kết thúc cuộc họp)

Phối hợp với đồng nghiệp tiếng anh là gì

Tóm tắt nội dung các vấn đề trước khi kết thúc cuộc họp

  1. Summarizing (Phần tóm tắt)

– Before we close today’s meeting, let me just summarize the main points: Trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp hôm nay, hãy để tôi chỉ tóm tắt những điểm chính.

– Let me quickly go over today’s main points: Hãy để tôi nhanh chóng đi qua những điểm chính ngày hôm nay.

– To sum up,…: Tóm lại,…

– OK, why don’t we quickly summarize what we’ve done today: Đồng ý, tại sao chúng ta không nhanh chóng tóm tắt những gì chúng ta đã làm hôm nay.

– In brief,…: Tóm lại,…

– Shall I go over the main points?: Tôi sẽ nói qua những điểm chính nhé?

  1. Finishing Up (Hoàn thiện)

– Right, it looks as though we’ve covered the main items: Đúng vậy, có vẻ như chúng ta đã đề cập đến các mục chính rồi.

– If there are no other comments, I’d like to wrap this meeting up: Nếu không có ý kiến khác, tôi muốn chốt cuộc họp này.

– Let’s bring this to a close for today: Chúng ta hãy dùng điều này để kết thúc cho cuộc họp ngày hôm nay.

– Is there Any Other Business?: Còn bất kỳ công việc nào khác không?

  1. Suggesting and Agreeing on time, Date and Place for the Next Meeting (Đề xuất và nhất trí về thời gian, ngày tháng và địa điểm cho cuộc họp tiếp theo)

– Can we set the date for the next meeting, please?: Chúng ta có thể đặt lịch cho cuộc họp tiếp theo không?

– So, the next meeting will be on… (day), the… (date) of… (month) at…: Vì vậy, cuộc họp tiếp theo sẽ được tổ chức vào… (ngày), các… (ngày) của… (tháng) tại…

– Let’s next meet on… (day), the… (date) of… (month) at… What about the following Wednesday? How is that?: Chúng ta hãy tiếp tục gặp nhau vào ngày… (ngày), các… (ngày) của… (tháng) tại… Thế còn về thứ tư tuần sau thì sao? Điều này thế nào?

  1. Thanking Participants for Attending (Cảm ơn những người tham dự)

– I’d like to thank Marianne and Jeremy for coming over from London: Tôi muốn cảm ơn Marianne và Jeremy đã đến từ London.

– Thank you all for attending: Cảm ơn tất cả vì đã tham dự.

– Thanks for your participation: Cảm ơn vì sự tham gia của bạn.

  1. Closing the Meeting (Kết thúc cuộc họp)

– The meeting is finished, we’ll see each other next…: Cuộc họp kết thúc, chúng ta sẽ gặp nhau tiếp…

– The meeting is closed: Cuộc họp đã kết thúc.

– I declare the meeting closed: Tôi tuyên bố cuộc họp đã kết thúc.

Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp thường gặp mà bạn cần lưu ý. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình và đang băn khoăn không biết học tiếng Anh ở đâu tốt hãy đến với QTS English.

Ngoài những cuộc họp, bạn còn phải thường xuyên viết email bằng tiếng Anh? Đừng bỏ qua: 9 bước giúp bạn viết email thương mại bằng tiếng Anh cực chuẩn

3. Chương trình học tiếng Anh chuyên ngành Thương mại – QTS English

Một nhân viên ưu tú không chỉ là người vượt trội trong lĩnh vực chuyên môn cụ thể mà còn là một đại diện danh dự cho một tập thể, công ty khi trao đổi, làm việc với các đối tác/ khách hàng quốc tế.

Bên cạnh việc sử dụng tiếng Anh thông thạo trong công việc, người đi làm cũng nên trang bị cho mình kỹ năng, kiến thức dẫn dắt những cuộc họp bằng Anh ngữ, đảm bảo các buổi họp diễn ra suôn sẻ và đạt được kết quả hơn mong muốn.

Vậy nên, người đi làm cần nhanh chóng làm giàu vốn ngoại ngữ của mình với các mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp.

Phối hợp với đồng nghiệp tiếng anh là gì

Thực hành mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp tại chương trình QTS English

Để đáp ứng nhu cầu học tập cấp thiết của người học, Tổ chức Giáo dục QTS Australia mang đến chương trình QTS English For Business. Nhằm giúp mọi học viên có cơ hội học hỏi và thực hành những mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp khi tham gia khóa học tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Thương mại.

Chương trình QTS English thuộc Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia, là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam.

Với giáo trình được biên soạn bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Úc, QTS English cung cấp các khóa học tiếng Anh cho mọi đối tượng như: Người đi làm, sinh viên, du học, thi lấy bằng, định cư nước ngoài, tiếng Anh chuyên ngành (Kinh doanh thương mại, Ngân hàng, Kế toán, Công nghệ Thông tin, Luật pháp, Y dược,…).

Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning – phương pháp học tập trứ danh đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài những giờ học linh động với Giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được kèm cặp sát sao bởi Cố vấn Học tập 1 – 1 từ QTS Australia dựa trên lộ trình học của học viên.

Với kinh nghiệm giảng dạy 17 năm tại Úc và hơn 7 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).

QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, mang đến cho người học cơ hội đắm mình trong môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên đa quốc gia ngay tại Việt Nam, đồng thời có những tinh chỉnh để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.

Phối hợp với nhau tiếng Anh là gì?

- Phối hợp (coordinate) là hành động thực hiện tất cả các hoạt động một cách có trật tự. - Hợp tác (cooperate) là hành động của các cá nhân làm việc cùng nhau hoặc giúp đỡ lẫn nhau, vì lợi ích chung.

Sau But now dụng thì gì?

Ta có thể thấy ở câu đầu tiên mệnh đề đầu được chia ở thì hiện tại đơn trong khi mệnh đề sau “but” được chia ở thì tương lai đơn. Ở trong câu thứ 2 mệnh đề sau “Last year” được chia ở thì past simple và mệnh đề sau “but” có now nên được chia ở thời hiện tại đơn.

Cao đẳng trong tiếng Anh là gì?

Nếu college là Cao đẳng và university là Đại học, thế thì bạn Cá trúng mẻ lớn rồi. Được học liên thông, nâng cấp từ cao đẳng lên đại học mà chẳng phải tốn tí hơi sức nào.

Đồng nghiệp tên tiếng Anh là gì?

Co-worker có nghĩa là đồng nghiệp. Đó là một từ kết hợp tiền tố co và từ worker. “Co” là cùng nhau, còn worker dịch sang tiếng Việt là công nhân viên, người lao động.