So sánh ipad mini 4 và ipad mini 5 năm 2024

Kích thước màn hình

Kích thước màn hình

7.9 inches

7.9 inches

Công nghệ màn hình

Công nghệ màn hình

IPS LCD, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu

Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu

Camera sau

Camera sau

8 MP, f/2.4, 32mm

8 MP (f/2.4, 32mm, 1.12 µm), tự động lấy nét

Camera trước

Camera trước

7 MP, f/2.2, 31mm

1.2 MP, 720p@30fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, FaceTime

Chipset

Chipset

Apple A12 Bionic (7 nm)

Apple A8 APL1011

Dung lượng RAM

Dung lượng RAM

3 GB

Bộ nhớ trong

Bộ nhớ trong

64 GB

128 GB

Pin

Pin

Li-Ion 5124 mAh

Li-Po 5124 mAh

Hệ điều hành

Hệ điều hành

iOS

iOS

Độ phân giải màn hình

Độ phân giải màn hình

1536 x 2048 pixels

1536 x 2048 pixels

Cảm biến

Cảm biến

Vân tay, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn

Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, la bàn, phong vũ biểu

Nếu như bạn đang không hiểu giữa iPad Mini 5 và iPad Mini 4 thì những thông tin dưới đây có thể giúp ích cho bạn.

Dưới đây là những thông tin quan trọng về iPad mini và iPad air năm 2019. Khi bạn có nhu cầu muốn sử dụng một trong hai dòng iPad trên thì hãy tham khảo trước bài viết nhé.

Apple

  1. iPad
  2. Compare

Shop and Learn

  • Store
  • Mac
  • iPad
  • iPhone
  • Watch
  • AirPods
  • TV & Home
  • AirTag
  • Accessories
  • Gift Cards

Apple Wallet

  • Wallet
  • Apple Pay

Account

  • Manage Your Apple ID
  • Apple Store Account
  • iCloud.com

Entertainment

  • Apple One
  • Apple TV+
  • Apple Music
  • Apple Arcade
  • Apple Fitness+
  • Apple News+
  • Apple Podcasts
  • Apple Books
  • App Store

Apple Store

  • Find a Store
  • Genius Bar
  • Today at Apple
  • Apple Camp
  • Apple Store App
  • Certified Refurbished
  • Apple Trade In
  • Financing
  • Carrier Deals at Apple
  • Order Status
  • Shopping Help
  • Consumer Law

For Business

  • Apple and Business
  • Shop for Business

For Education

  • Apple and Education
  • Shop for K-12
  • Shop for University

For Healthcare

  • Apple in Healthcare

Apple Values

  • Accessibility
  • Education
  • Environment
  • Privacy
  • Supplier Responsibility

About Apple

  • Newsroom
  • Apple Leadership
  • Career Opportunities
  • Investors
  • Ethics & Compliance
  • Events
  • Contact Apple

More ways to shop: Find an Apple Store or other retailer near you. Or call 133-622.

Australia

Copyright © 2024 Apple Inc. All rights reserved.

  • Privacy Policy
  • Terms of Use
  • Sales and Refunds
  • Legal
  • Site Map

Kích thước màn hình

Kích thước màn hình

7.9 inches

7.9 inches

Công nghệ màn hình

Công nghệ màn hình

Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu

IPS LCD, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu

Camera sau

Camera sau

8 MP (f/2.4, 32mm, 1.12 µm), tự động lấy nét

8 MP, f/2.4, 32mm

Camera trước

Camera trước

1.2 MP, 720p@30fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, FaceTime

7 MP, f/2.2, 31mm

Chipset

Chipset

Apple A8 APL1011

Apple A12 Bionic (7 nm)

Bộ nhớ trong

Bộ nhớ trong

128 GB

64 GB

Pin

Pin

Li-Po 5124 mAh

Li-Ion 5124 mAh

Hệ điều hành

Hệ điều hành

iOS

iOS

Độ phân giải màn hình

Độ phân giải màn hình

1536 x 2048 pixels

1536 x 2048 pixels

Cảm biến

Cảm biến

Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, la bàn, phong vũ biểu

Vân tay, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn