Cb 1 pha 50a 400v panasonic giá bao nhiêu năm 2024
Công Ty TNHH Thiết Bị Dân Dụng Thuận Phong 113 Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, TP.HCM Email: [email protected] Số điện thoại: 0868.804.440 Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Lê Võ Trung Hiếu GPDKKD số 0313668028 do Sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 01/03/2016 ___________________________ Show
1,453,650₫ 1,938,200₫ Aptomat 3 Pha Acti9 iC60H 10kA 400V Schneider giá cạnh tranh: Dòng điện Mã Hàng Đơn giá (VND) Giá bán (giảm 25%) 6A A9F84306 1.938.200 1.453.650 10A A9F84310 1.938.200 1.453.650 16A A9F84316 1.938.200 1.453.650 20A A9F84320 1.938.200 1.453.650 25A A9F84325 2.125.200 1.593.900 32A A9F84332 2.125.200 1.593.900 40A A9F84340 2.369.400 1.777.050 50A A9F84350 3.243.900 2.432.925 63A A9F84363 3.243.900 2.432.925 Thương Hiệu :Schneider Bảo Hành : Xem thông tin chi tiết bảo hành tại đây Thiết bị điện LS là một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị điện và tự động hóa. LS được thành lập vào năm 1974 tại Hàn Quốc, và hiện nay đã trở thành một tập đoàn đa quốc gia hoạt động trên toàn cầu với hơn 100 chi nhánh và đại diện. Các sản phẩm của LS bao gồm các thiết bị điện như mạch ngắt mạch, khởi động từ, rơle bảo vệ, CB, MCCB, ACB, biến tần, PLC, HMI, máy in ấn, máy móc sản xuất, cảm biến và nhiều loại sản phẩm tự động hóa khác. Những sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất, xây dựng, dầu khí, điện lực, thực phẩm và nước giải khát. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và kinh nghiệm lâu năm trong ngành, LS cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Đồng thời, LS cũng chú trọng đến môi trường sống và bảo vệ môi trường bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng cao và thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, LS cũng có chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng và đối tác của mình, giúp họ hiểu rõ hơn về các sản phẩm và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất. Tóm lại, với uy tín và chất lượng của mình, thiết bị điện LS đã và đang được khách hàng và đối tác trên toàn thế giới tin tưởng và lựa chọn. Thiết bị điện LS có tốt khôngThiết bị điện LS là một thương hiệu nổi tiếng và được đánh giá cao trong lĩnh vực điện. Dưới đây là một số lợi ích và đặc điểm của thiết bị điện LS: Chất lượng đảm bảo: Thiết bị điện LS được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Thương hiệu LS luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, đảm bảo rằng các sản phẩm của họ đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và tuân thủ các quy định an toàn. Độ tin cậy cao: Thiết bị điện LS đã được sử dụng rộng rãi và đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau. Thương hiệu này đã được thử nghiệm và chứng minh tính đáng tin cậy của sản phẩm trong suốt thời gian dài. Đa dạng sản phẩm: Thiết bị điện LS cung cấp một loạt các sản phẩm điện như công tắc, ổ cắm, bảng điều khiển, biến tần, các thiết bị điện tử và nhiều hơn nữa. Điều này cho phép bạn lựa chọn các sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng. Công nghệ tiên tiến: LS không ngừng nghiên cứu và phát triển công nghệ mới để cung cấp các sản phẩm điện hiện đại và tiên tiến. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng các thiết bị điện LS với hiệu suất cao và tính năng tiên tiến. Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng: LS cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng đáng tin cậy. Đội ngũ chuyên gia của họ sẽ giúp bạn giải đáp mọi câu hỏi và hỗ trợ trong quá trình cài đặt và sử dụng sản phẩm. Tuy nhiên, khi mua thiết bị điện LS hoặc bất kỳ thương hiệu nào khác, luôn đảm bảo mua từ những nhà cung cấp đáng tin cậy và đại lý ủy quyền để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chính hãng và được hỗ trợ sau bán hàng tốt. Bảng giá aptomat MCCB LSBảng giá aptomat MCCB hay còn gọi là aptomat 2P, 3P dạng khối có dòng cắt Icu giao động từ 1.5 đến 150 KA và Dòng điện định mức từ 10A đến 1600A giúp quý khách có nhiều sự lựa chọn khác nhau phù hợp cho nhu cầu sử dụng. Ngoài ra còn có các sản phẩm MCCB 3P, 4P có thể chỉnh dòng thường sử dụng cho các nhà máy toà nhà lớn. Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2P Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán ABN52c 15-20-30-40-50A 30 638,000 ABN62c 60A 30 755,000 ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 858,000 ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,580,000 ABN402c 250-300-350-400A 50 3,890,000 ABS32c 10~30A 25 650,000 ABS52c 30~50A 35 710,000 ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,195,000 ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,755,000 BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 2 82,000 BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 2 96,000 Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha ABN53c 15-20-30-40-50A 18 745,000 ABN63c 60A 18 870,000 ABN103c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75,100A 22 990,000 ABN203c 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250A 30 1,880,000 ABN403c 250-300-350-400A 42 4,720,000 ABN803c 500-630A 45 9,300,000 ABN803c 700-800A 45 10,700,000 ABS33c 5A-10A 14 760,000 ABS53c 15-20-30-40-50A 22 865,000 ABS103c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 42 1,395,000 ABS203c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 42 2,340,000 ABS403c 250-300-350-400A 65 5,150,000 ABS803c 500-630A 75 11,500,000 ABS803c 700-800A 75 13,100,000 ABS1003b 1000A 65 23,200,000 ABS1203b 1200A 65 25,300,000 TS1000N 3P 1000A 50 45,000,000 TS1250N 3P 1250A 50 46,000,000 TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000 TS1000H 3P 1000A 70 46,000,000 TS1250H 3P 1250A 70 47,000,000 TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000 TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000 Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 1,750,000 ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37 2,480,000 Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.8~1) x ln max ABE 103G 63-80-100A 16 1,500,000 ABS 203G 200A 25 2,220,000 Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4P Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,060,000 ABN104c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 22 1,270,000 ABN204c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 30 2,375,000 ABN404c 250-300-350-400A 42 5,730,000 ABN804c 500-630 45 10,800,000 ABN804c 700-800A 45 12,800,000 ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,100,000 ABS104c 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 42 1,650,000 ABS204c 150, 175, 200, 225, 250A 42 2,800,000 ABS404c 250-300-350-400A 65 6,500,000 ABS804c 500-630A 75 14,300,000 ABS804c 800A 75 16,300,000 ABS1004b 1000A 65 26,500,000 ABS1204b 1200A 65 28,500,000 TS1000N 4P 1000A 50 47,000,000 TS1250N 4P 1250A 50 50,000,000 TS1600N 4P 1600A 50 56,000,000 Cầu dao điện (MCCB) 4P loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max ABS104c FMU 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125A 37 1,900,000 ABS204c FMU 100-125-160-200-250A 37 3,100,000 Bảng giá aptomat ELCB LSBảng giá aptomat ELCB 2, 3, 4 pha LS giúp chống rò điện đảm bảo an toàn cho người sủ dụng, cũng như các thiết bị được kết nối với chúng. Lời khuyên từ NGHIA DAT TECH thì quý khách nên sử dụng sản phẩm này để giữ an toàn cho chính mình cũng như người thân của bạn nhé!!!! Cầu dao điện ELCB 2P loại chống rò điện Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán 32GRc 15-20-30A 2 298,000 32GRhd 15-20-30A 3 272,000 32KGRd 15-20-30A 3 298,000 EBS52Fb 40-50A 5 530,000 EBE102Fb 60-75-100A 5 940,000 EBN52c 30-40-50A 30 1,260,000 EBN102c 60-75-100A 35 1,680,000 EBN202c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 65 3,690,000 Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện EBN53c 15, 20, 30, 40, 50A 14 1,600,000 EBN103c 60, 75, 100A 18 1,980,000 EBN203c 125, 150, 175, 200, 225,250A 26 4,230,000 EBN403c 250-300-350-400A 37 7,960,000 EBN803c 500, 630A 37 14,200,000 EBN803c 800A 37 17,500,000 Cầu dao điện ELCB 4P loại khối chống rò điện EBN104c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 18 2,850,000 EBS104c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 37 3,260,000 EBS204c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 37 6,280,000 EBN404c 250, 300, 350, 400A 37 11,500,000 Bảng giá phụ kiện MCCB LSPhụ kiện MCCB ls là những thiết bị phụ trợ hỗ trợ cho việc lắp đặt MCCB LS bảo đảm hoạt động tốt nhất. Phụ kiện MCCB LS bao gồm các chi tiết cụ thể như: Cuộn đóng ngắt Shunt Trip (SHT), cuộn bảo vệ thấp áp, tiếp điểm phụ, tiếp điểm cảnh báo, khóa liên động, thanh cái,...Việc chọn phụ kiện cho MCCB là việc không kém phần quan trọng, Phụ kiện có tốt và phù hợp thì MCCB LS mới hoạt động tốt nhất với chức năng của mình. Dưới đây là bảng giá thiết bị điện LS - Phụ kiện MCCB LS dành cho khách hàng tham khảo và lựa chọn. PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN MCCB Cuộn đóng ngắt Shunt Trip SHT for ABN/S50~250AF 720,000 SHT for ABN/S400~800AF 850,000 SHT for ABS1003b~1204b 900,000 SHT for TS1000~1600 920,000 Cuộn bảo vệ thấp áp Under Vol. Trip UVT for ABN/S50~250AF 900,000 UVT for ABN/S400~800AF 970,000 UVT for ABS1003b~1204b 1,100,000 UVT for TS1000~1600 1,200,000 Tiếp điểm phụ Auxiliary switch (AX) AX for ABN/S50~250AF 280,000 AX for ABN/S400~800AF 420,000 AX for ABS1003b~1204b 450,000 Tiếp điểm cảnh báo Alarm switch AL for ABN/S50~250AF 280,000 AL for ABN/S400~800AF 420,000 AL for ABS1003b~1204b 450,000 AL/AX for ABN/S50~250AF 600,000 Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB MOP M1 for ABN52c~104c 2,850,000 MOP M2 for ABS/H103c~104c 3,000,000 MOP M3 for ABN/S/H202c~204c 3,750,000 MOP M4 for ABN/S/H402c~404c 5,100,000 MOP M5 for ABN/S/H802c~804c 6,100,000 MOP M6 for ABS1003b~1204b 7,500,000 PHỤ KIỆN MCCB Tay xoay (Handle) DH100-S for ABN103c 450,000 DH125-S for ABS125c 470,000 DH250-S for ABH250c 480,000 N~70S for ABN403c 900,000 EH125-S for ABS125c 670,000 EH250-S for ABN250c 690,000 E-70U-S for ABN403c 1,470,000 E-80U-S for ABN803c 1,680,000 Khóa liên động (Mechanical interlock) MI-13S for ABN53~103c 600,000 MI-23S for ABS103c 610,000 MI-33S for ABN/S203c 620,000 MI-43S for ABN/S403c 900,000 MI-83S for ABN/S803c 1,000,000 Tấm chắn pha: Insulation barrier (IB) IB-13 for ABN52~103c 9,000 IB-23 for ABS103c~ABN/S 18,000 IBL-400 for ABN/S403c 32,000 IBL800 for ABS803c/TS630 35,000 Barrier insulation for ABS1200b 38,000 Thanh cái Busbar for ABN/S803c 750,000 - GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) Bảng giá CB Tép LSCB Tép LS có xuất xứ từ Hàn Quốc nên chắc chắn chất lượng sản phẩm được đảm bảo là cực kì tốt, sản phẩm được bảo hành lên đến 2 năm, những dòng CB Tép thường được sử dụng cho các tủ điện lớn nhỏ khác nhau và các hộ gia đình dân dụng vẫn thường hay sử dụng chúng. Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray) Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán BKN 1P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 77,000 BKN 1P 50-63A 6KA 81,000 BKN 2P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 168,000 BKN 2P 50-63A 6KA 173,000 BKN 3P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 265,000 BKN 3P 50-63A 6KA 270,000 BKN 4P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 410,000 BKN 4P 50-63A 6KA 468,000 BKN-b 1P 6~40A 10KA 112,000 BKN-b 1P 50-63A 10KA 133,000 BKN-b 2P 6~40A 10KA 245,000 BKN-b 2P 50-63A 10KA 280,000 BKN-b 3P 6~40A 10KA 395,000 BKN-b 3P 50-63A 10KA 480,000 BKN-b 4P 6~40A 10KA 588,000 BKN-b 4P 50-63A 10KA 690,000 BKH 1P 80-100A 10KA 214,000 BKH 1P 125A 10KA 395,000 BKH 2P 80-100A 10KA 463,000 BKH 2P 125A 10KA 520,000 BKH 3P 80-100A 10KA 735,000 BKH 3P 125A 10KA 810,000 BKH 4P 80-100A 10KA 950,000 BKH 4P 125A 10KA 1,190,000 Bảng giá aptomat RCBO LSRCBO LS có tác dụng bảo vệ quá tải và chống rò điện cho dây chuyền sản xuất hoặc thiết bị điện bạn đang sử dụng. Đảm bảo tính an toàn cho các thiết bị đấu nối trực tiếp tránh xảy ra cháy nổ thiết bị điện khi xảy ra sự cố quá tải và rò điện ra bên ngoài. RCBO thường được sử dụng cho các nhà máy hoặc toà nhà lớn hiện nay trên toàn cầu. Tham khảo bảng giá thiết bị điện RCBO LS cập nhật mới nhất dưới đây và liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất nhé. Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 380,000 RKC 1P+N 6-10-16-20-25 6 660,000 RKC 1P+N 32A 4.5 660,000 RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 782,000 Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn trên thanh ray) RKN 1P+N 25-32-40A 610,000 RKN 1P+N 63A 620,000 RKN 3P+N 25-32-40A 775,000 RKN 3P+N 63A 865,000 RKN-b 1P+N 25-32-40A 700,000 RKN-b 1P+N 63A 775,000 RKN-b 1P+N 80~100A 870,000 RKN-b 3P+N 25-32-40A 980,000 RKN-b 3P+N 63A 1,090,000 RKN-b 3P+N 80~100A 1,280,000 MCB Box - Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh Tên hàng Kích thước Giá bán LSLB1-09A 240x200x75 390,000 LSLB1-12A 295x230x75 420,000 LSLB1-16A 366x230x75 520,000 LSLB1-20A 438x230x75 660,000 LSLB1-24A 295x460x75 920,000 LSLB1-32A 366x460x75 1,120,000 PHỤ KIỆN MCB Tên hàng Giá bán Auxiliary switch: AX for BKN 165,000 Alarm switch: AL for BKN 165,000 Auxiliary switch: AX for BKN-b 195,000 Alarm switch: AL for BKN-b 195,000 Shunt for BKN 205,000 OVT/UVT for BKN 330,000 Bảng giá thiết bị chống sét LSNhư các bạn đã biết điện năng hiện là nguồn năng lượng chính sử dụng hàng ngày của con người. Lợi ích mà điện mang lại là vô cung lớn và tác hại cũng không hề nhỏ khi mất an toàn về điện. Đặc biệt là sử dụng điện trong điều kiện thời tiết như lũ lụt, mưa bão cùng với giông sét. Đặc biệt sét là hiện tượng vô cung nguy hiểm, vì vậy các nhà sản xuất thiết bị điện đã tìm tòi nghiên cứu qua một thời gian dài và cuối cung cũng đã cho ra đời dòng sản phẩm thiết bị chống sét. Tuy chưa phải là tốt nhất và tối ưu nhất nhưng thiết bị chống sét hiện tại đang mang lại một sự yên tâm cho mọi người khi sử dụng điện trong điều kiện mưa bão. Dưới đây là bảng giá thiết bị chống sét LS dành cho quý khách hàng tham khảo, nhớ liên hệ với chúng tôi để nhận được giá tốt và chính xác nhất. Thiết bị chống sét (Surge Protective Device) Tên hàng Uc [V] L/N-PE Icu(KA) Giá bán BK05S-T3 2P 385V 10KV 1,100,000 BK05S-T3 4P 385V 10KV 2,200,000 BK10S-T2 1P 385V 20KA 650,000 BK10S-T2 2P 385V 20KA 1,200,000 BK10S-T2 3P 385V 20KA 1,400,000 BK10S-T2 4P 385V 20KA 2,400,000 BK20S-T2 1P 385V 40KA 750,000 BK20S-T2 2P 385V 40KA 1,400,000 BK20S-T2 3P 385V 40KA 1,600,000 BK20S-T2 4P 385V 40KA 3,400,000 BK30S-T2 1P 385V 60KA 950,000 BK30S-T2 2P 385V 60KA 1,550,000 BK30S-T2 3P 385V 60KA 2,000,000 BK30S-T2 4P 385V 60KA 3,600,000 BK40S-T2 1P 385V 80KA 1,300,000 BK40S-T2 2P 385V 80KA 1,800,000 BK40S-T2 3P 385V 80KA 2,800,000 BK40S-T2 4P 385V 80KA 4,300,000 Surge Protective Device Tên hàng Rated voltage-KV Icu(KA) Giá bán SPL2-40S 220V 220VAC-2.5KV 40KA 5,160,000 SPL2-80S 220V 220VAC-3.0KV 80KA 6,890,000 SPY2-40S 380/220V 380/220VAC-2.5KV 40KA 6,890,000 SPY2-80S 380/220V 380/220VAC-3.0KV 80KA 9,180,000 SPY1-120S 380/220V 380/220VAC-2.0KV 120KA 12,620,000 SPY1-160S 380/220V 380/220VAC-2.0KV 160KA 15,490,000 SPY1-200S 380/220V 380/220-2.0KV 200KA 15,600,000 SPT2-40S 220V 220VAC-2.5KV 40KA 7,470,000 SPT2-40S 380V 380VAC-2.5KV 40KA 7,470,000 SPT2-80S 380V 380VAC-3.0KV 80KA 9,180,000 SPT1-120S 380V 380VAC-2.0KV 120KA 12,620,000 SPT1-160S 380V 380VAC-2.0KV 160KA 15,490,000 SPT2-40S 440V 440VAC-2.5KV 40KA 7,470,000 SPT2-80S 440V 440VAC-3.0KV 80KA 9,180,000 SPT1-120S 440V 440VAC-2.0KV 120KA 12,620,000 SPT1-160S 440V 440VAC-2.0KV 160KA 15,490,000 Surge Protective Device Tên hàng Voltage protection Icu(KA) Giá bán SPT-380S 160KA AC380V, < 2.0KV 3W+G 15,490,000 SPT-440S 120KA AC440V, < 2.0KV 3W+G 12,620,000 SPT-440S 160KA AC440V, < 2.0KV 3W+G 15,490,000 SPY-220S 40KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 6,890,000 SPY-220S 80KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 9,180,000 SPY-220S 160KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 15,490,000 SPY-220S 200KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 15,600,000 SPY-220S 240KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 15,800,000 Bảng giá Contactor khởi động từ LSKhởi động từ hay còn gọi là Cotactor là thiết bị được sử dụng để điều khiển việc đóng ngắt - đảo chiều hoặc bảo về quá tải từ xa cho động cơ điện giúp người sử dụng chủ động hơn trong công việc. Nếu các bạn muốn bảo vệ ngắn mạch cho hệ thống thì nên lắp thêm cầu chì để bảo vệ. Khởi động từ được sử dụng để đảo chiều động cơ một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil Tên hàng In (A) Giá bán MC-6a (1) 6A (1a) 270,000 MC-9a (1) 9A (1a) 292,000 MC-12a (1) 12A (1a) 302,000 MC-18a (1) 18A (1a) 465,000 MC-9b (2) 9A (1a1b) 302,000 MC-12b (2) 12A (1a1b) 340,000 MC-18b (2) 18A (1a1b) 490,000 MC-22b (2) 22A (1a1b) 605,000 MC-32a (2) 32A (2a2b) 880,000 MC-40a (2) 40A (2a2b) 1,030,000 MC-50a (3) 50A (2a2b) 1,250,000 MC-65a (3) 65A (2a2b) 1,420,000 MC-75a (4) 75A (2a2b) 1,620,000 MC-85a (4) 85A (2a2b) 1,960,000 MC-100a (4) 100A (2a2b) 2,560,000 MC-130a (5) 130A (2a2b) 3,090,000 MC-150a (5) 150A (2a2b) 3,980,000 MC-185a (6) 185A (2a2b) 5,100,000 MC-225a (6) 225A (2a2b) 6,030,000 MC-265a (7) 265A (2a2b) 8,200,000 MC-330a (7) 330A (2a2b) 8,980,000 MC-400a (7) 400A (2a2b) 10,150,000 MC-500a (8) 500A (2a2b) 20,300,000 MC-630a (8) 630A (2a2b) 21,300,000 MC-800a (8) 800A (2a2b) 27,100,000 Bảng giá Rơle nhiệt LSRơ le là một trong những thiết bị không thể thiếu khi sử dụng khởi động từ. Để bảo vệ cho khởi động từ cũng như động cơ hoạt động một cách tốt nhất. Rơ le nhiệt LS là một trong những thương hiệu được mọi người tin dùng bởi chất lượng cũng như có giá phải chăng. Để hiểu rõ hơn về rơ le nhiệt LS các bạn có thể tham khảo những bài viết tin tức của chúng tôi. Dưới đây là giá tham khảo một số loại rơ le nhiệt và rơ le điện tử LS RƠ LE NHIỆT Tên hàng In (A) Giá bán MT-12 (1) 0.63~18A 265,000 MT-32 (2) 0.63~19A 300,000 MT-32 (2) 21.5~40A 315,000 MT-63 (3) 34-50, 45-65A 680,000 MT-95 (4) 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 980,000 MT-150 (5) 80-105A, 95-130A,110-150A 1,480,000 MT-225 (6) 85-125,100-160,120-185,160-240A 2,630,000 MT-400 (7) 200-330A và 260-400A 3,820,000 MT-800 (8) 400-630A và 520-800A 6,800,000 (1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A; (2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A; (3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a (4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a (5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a (6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a (7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a (8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a Bảng giá tụ bù, contactor relay LSCUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b 138,000 Coil for MC32a, 40a 138,000 Coil for MC-50a, 65a 196,000 Coil for MC-75a, 85a, 100a 235,000 Coil for MC-130a, 150a 1,150,000 Coil for MC-185a, 225a 1,480,000 Coil for MC-330a, 400a 2,620,000 Coil for MC-630a, 800a 3,520,000 DÂY ĐẤU NỐI LIÊN ĐỘNG (WIRE ASS'Y for UR-2) UW-18 dùng cho MC-6a~18a 200,000 UW-22 dùng cho MC-9b~22b 200,000 UW-63 dùng cho MC-50a & 65a 260,000 UW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a 510,000 HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser) MW-9bB~22bB Steel dùng cho MC-6a~22b 550,000 MW-32aB/40aB Steel dùng cho MC-32a, 40a 750,000 MW-50aB/65aB Steel dùng cho MC-50a, 65a 970,000 MW-75aB~100aB Steel dùng cho MC-75a~100a 1,020,000 TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR) AC-9 MC-6a~40a 346,000 AC-50 MC-50a~65a 430,000 AC-75 MC-75a~100a 440,000 TIẾP ĐIỂM PHỤ UA-1 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 75,000 UA-2 (bên trên) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 75,000 UA-4 (bên trên) 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a 130,000 AU-100 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a 190,000 KHÓA LIÊN ĐỘNG UR-2 MC-6a~150a 165,000 AR-180 MC-185a~400a 660,000 AR-600 MC-500a~800a 9,800,000 CONTACTOR RELAYS MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles AC 395,000 MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles AC 470,000 MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles AC 545,000 MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles DC 435,000 MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles DC 510,000 MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles DC 590,000 - GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) Bảng giá máy cắt không khí ACB Metasol 3 pha LSMáy cắt không khí LS là thiết bị đóng ngắt điện an toàn và tốt nhất dành cho các nhà máy, xưởng sản xuất, xưởng cơ khí,...Máy cắt không khí ACB ls sử dụng để đóng cắt những dòng điện lớn khác nhau, với cấu tạo đặc biệt máy cắt không khí là một sản phẩm đóng cắt mang được sự tin cậy tuyệt đối cho người sử dụng. Tham khảo giá máy cắt không khí LS dưới đây và liên hệ ngay với Nghĩa Đạt để nhận giá tốt nhất nhé. Máy cắt ACB METASOL 3 Pha (loại kéo ra kéo vào) Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán AN-06D3-06A 630A 65 60,000,000 AN-08D3-08A 800A 65 61,000,000 AN-10D3-10A 1000A 65 62,000,000 AN-13D3-13A 1250A 65 63,000,000 AN-16D3-16A 1600A 65 64,000,000 AS-20E3-20A 2000A 85 74,000,000 AS-25E3-25A 2500A 85 93,000,000 AS-32E3-32A 3200A 85 112,000,000 AS-40E3-40A 4000A 85 170,000,000 AS-40F3-40A 4000A 100 185,000,000 AS-50F3-50A 5000A 100 190,000,000 AS-63G3-63A 6300A 120 315,000,000 ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kéo vào) Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán AN-06D4-06A 630A 65 62,000,000 AN-08D4-08A 800A 65 64,000,000 AN-10D4-10A 1000A 65 67,000,000 AN-13D4-13A 1250A 65 69,000,000 AN-16D4-16A 1600A 65 70,000,000 AS-20E4-20A 2000A 85 88,000,000 AS-25E4-25A 2500A 85 105,000,000 AS-32E4-32A 3200A 85 130,000,000 AS-40E4-40A 4000A 85 212,000,000 AS-40F4-40A 4000A 100 265,000,000 AS-50F4-50A 5000A 100 300,000,000 AS-63G4-63A 6300A 120 375,000,000 PHỤ KIỆN ACB Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB) 8,000,000 (Mechanical Interlock) 3-way (dùng cho 3 ACB) 15,000,000 Tấm chắn pha IB for ACB 630A~6300A 450,000 Máy cắt ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán AN-06D3-06H 630A 65 45,000,000 AN-08D3-08H 800A 65 49,000,000 AN-10D3-10H 1000A 65 49,500,000 AN-13D3-13H 1250A 65 50,000,000 AN-16D3-16H 1600A 65 52,000,000 AS-20E3-20H 2000A 85 63,000,000 AS-25E3-25H 2500A 85 80,000,000 AS-32E3-32H 3200A 85 91,000,000 AS-40E3-40V 4000A 85 155,000,000 AS-40F3-40H 4000A 100 160,000,000 AS-50F3-50H 5000A 100 165,000,000 AS-63G3-63H 6300A 120 270,000,000 ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán AN-06D4-06H 630A 65 51,000,000 AN-08D4-08H 800A 65 54,000,000 AN-10D4-10H 1000A 65 56,000,000 AN-13D4-13H 1250A 65 60,500,000 AN-16D4-16H 1600A 65 61,000,000 AS-20E4-20H 2000A 85 73,500,000 AS-25E4-25H 2500A 85 95,000,000 AS-32E4-32H 3200A 85 112,000,000 AS-40E4-40V 4000A 85 186,000,000 AS-40F4-40H 4000A 100 192,000,000 AS-50F4-50H 5000A 100 197,000,000 AS-63G4-63H 6300A 120 350,000,000 PHỤ KIỆN ACB Bộ bảo vệ thấp áp UVT coil 2,100,000 (UVT+UDC) UDC: UVT Time Delay Controller 2,200,000 Shunt Coil (cuộn mở) SHT for ACB 1,000,000 - GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) Bảng giá cầu dao tự động MCCB Susol LSCầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán FTU: loại không chỉnh dòng TD100N FTU100 3P 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A 50 1,840,000 TD160N FTU160 3P 125A 50 2,360,000 TD160N FTU160 3P 160A 50 3,250,000 TS100N FTU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,020,000 TS160N FTU160 3P 100, 125A 50 2,680,000 TS160N FTU160 3P 160A 50 3,470,000 TS250N FTU250 3P 125, 160, 200A 50 4,100,000 TS250N FTU250 3P 250A 50 5,360,000 TS400N FTU400 3P 300, 400A 65 5,930,000 TS630N FTU630 3P 500, 630A 65 11,130,000 TS800N FTU800 3P 800A 65 12,600,000 FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln TD100N FMU100 3P 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A 50 1,950,000 TD160N FMU160 3P 125A 50 2,630,000 TD160N FMU160 3P 160A 50 3,360,000 TS100N FMU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,120,000 TS160N FMU160 3P 100, 125A 50 2,780,000 TS160N FMU160 3P 160A 50 3,620,000 TS250N FMU250 3P 125, 160, 200A 50 4,310,000 TS250N FMU250 3P 250A 50 5,670,000 TS400N FMU400 3P 300, 400A 65 6,290,000 TS630N FMU630 3P 500, 630A 65 11,340,000 TS800N FMU800 3P 800A 65 13,440,000 ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán TS160N ATU160 3P 125A 50 2,940,000 TS160N ATU160 3P 160A 50 3,830,000 TS250N ATU250 3P 200A 50 4,620,000 TS250N ATU250 3P 250A 50 6,090,000 TS400N ATU400 3P 400A 65 6,720,000 TS630N ATU630 3P 630A 65 12,080,000 TS800N ATU800 3P 800A 65 13,860,000 ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln TS100N ETS23 3P 80A 50 3,470,000 TS160N ETS23 3P 40, 80, 160A 50 4,730,000 TS250N ETS23 3P 250A 50 6,720,000 TS400N ETS33 3P 400A 65 7,560,000 TS630N ETS33 3P 630A 65 13,230,000 TS800N ETS43 3P 800A 65 14,700,000 AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln TS1000N 3P 1000A 50 45,000,000 TS1250N 3P 1250A 50 46,000,000 TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000 TS1000H 3P 1000A 70 46,000,000 TS1250H 3P 1250A 70 47,000,000 TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000 TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000 - GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units TD100N FTU100 4P 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,260,000 TD160N FTU160 4P 125A 50 3,160,000 TD160N FTU160 4P 160A 50 4,340,000 TS100N FTU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,570,000 TS160N FTU160 4P 100, 125A 50 3,450,000 TS160N FTU160 4P 160A 50 4,510,000 TS250N FTU250 4P 125, 160, 200A 50 5,400,000 TS250N FTU250 4P 250A 50 7,080,000 TS400N FTU400 4P 300, 400A 65 7,930,000 TS630N FTU630 4P 500, 630A 65 11,240,000 TS800N FTU800 4P 800A 65 13,130,000 FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic TD100N FMU100 4P 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,380,000 TD160N FMU160 4P 125A 50 3,500,000 TD160N FMU160 4P 160A 50 4,570,000 TS100N FMU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,780,000 TS160N FMU160 4P 100, 125A 50 3,630,000 TS160N FMU160 4P 160A 50 4,750,000 TS250N FMU250 4P 125, 160, 200A 50 5,680,000 TS250N FMU250 4P 250A 50 7,440,000 TS400N FMU400 4P 300, 400A 65 8,460,000 TS630N FMU630 4P 500, 630A 65 12,920,000 TS800N FMU800 4P 800A 65 14,180,000 ATU: Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln TS160N ATU160 4P 125A 50 3,820,000 TS160N ATU160 4P 160A 50 5,000,000 TS250N ATU250 4P 200A 50 5,970,000 TS250N ATU250 4P 250A 50 7,830,000 TS400N ATU400 4P 400A 65 9,820,000 TS630N ATU630 4P 630A 65 13,910,000 TS800N ATU800 4P 800A 65 17,020,000 ETS: Electronic trip units: chỉnh 13 bước từ 0.4->1 x ln TS100N ETS23 4P 80A 50 4,160,000 TS160N ETS23 4P 40, 80, 160A 50 6,160,000 TS250N ETS23 4P 250A 50 8,090,000 TS400N ETS33 4P 400A 65 10,030,000 TS630N ETS33 4P 630A 65 15,070,000 TS800N ETS43 4P 800A 65 18,200,000 Trip relay type AG6: chỉnh 7 bước từ 0.4->1 x ln TS1000N 4P 1000A 50 47,000,000 TS1250N 4P 1250A 50 50,000,000 TS1600N 4P 1600A 50 56,000,000 TS1000H 4P 1000A 70 49,000,000 TS1250H 4P 1250A 70 52,000,000 TS1600H 4P 1600A 70 58,000,000 TS1000L 4P 1000A 150 56,000,000 Bảng giá Rơ le điện tử LSRƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays Tên hàng In (A) Giá bán GMP22-2S (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 710,000 GMP22-3S (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1,020,000 GMP40-2S (1a1b) 4~20A, 8~40A 740,000 GMP40-3S (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,050,000 GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 640,000 * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a Bảng giá Rơ le bảo vệ kĩ thuật số LSRơ le bảo vệ kỹ thuật số (Digital Protection Relay) Tên hàng Thông số Giá bán GIPAM-10CR 50/51, 50N/51N, 46, 79 11,500,000 Bảng giá đồng hồ điện đa năng kĩ thuật số LSĐồng hồ điện đa năng kỹ thuật số (Digital Power MultiMeter ) Tên hàng Thông số Giá bán GIMAC-i NO, M485, 5A, 50Hz, AC/DC88~264V 6,600,000 Bảng giá thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kĩ thuật số LS Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kỹ thuật số (Digital Integrated MultiMetering & Control Device) Tên hàng Thông số Giá bán GIMAC-115P NO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V 23,000,000 Bảng giá Rơ le kĩ thuật số LS RƠ LE KỸ THUẬT SỐ- Digital motor protection relay Tên hàng In (A) Giá bán DMP06-S (2a1b) 0.5~6A 3,210,000 DMP06-SI (2a1b) 0.5~6A 3,340,000 DMP06-SE (2a1b) 0.5~6A 3,590,000 DMP06-SEI (2a1b) 0.5~6A 3,670,000 DMP06-SEZ (2a) 0.5~6A 3,750,000 DMP06-Sa (2a1b) 0.5~6A 3,530,000 DMP06-SZ (1a1b) 0.5~6A 3,750,000 DMP06-SZa (1a1b) 0.5~6A 4,040,000 DMP60-S (2a1b) 5~60A 3,210,000 DMP60-SI (2a1b) 5~60A 3,340,000 DMP60-SE (2a1b) 5~60A 3,590,000 DMP60-SEI (2a1b) 5~60A 3,670,000 DMP60-SEZ (2a) 5~60A 3,750,000 DMP60-Sa (2a1b) 5~60A 3,530,000 DMP60-SZ (1a1b) 5~60A 3,750,000 DMP60-SZa (1a1b) 5~60A 4,040,000 Bảng giá khởi động từ 3pha DC coil LS Khởi động từ LS 3 pha dùng cho dòng điện 1 chiều DC là loại ít phổ biến hơn loại khởi động từ xoay chiều vì dòng xoay chiều được sử dụng rộng rãi và các thiết bị cũng đa dạng hơn. Không vì lý do đó mà chất lượng của khởi động từ DC không được quan tâm mà ngược lại khởi động từ 1 chiều DC còn tốt hơn rất nhiều. Dưới đây là giá của khởi động từ DC LS dành cho khách hàng tham khảo. Mọi thắc mắc về giá cũng như sản phẩm xin liên hệ về cổng thông tin liên của công ty chúng tôi để được tư vấn tốt nhất. KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA loại DC Coil (DC Volt) Tên hàng In (A) Giá bán MC-6a (VDC) 6A (1a) 365,000 MC-9a (VDC) 9A (1a) 410,000 MC-12a (VDC) 12A (1a) 480,000 MC-18a (VDC) 18A (1a) 600,000 MC-9b (VDC) 9A (1a1b) 460,000 MC-12b (VDC) 12A (1a1b) 540,000 MC-18b (VDC) 18A (1a1b) 730,000 MC-22b (VDC) 22A (1a1b) 830,000 MC-32a (VDC) 32A (1a1b) 970,000 MC-40a (VDC) 40A (1a1b) 1,120,000 MC-50a (VDC) 50A (1a1b) 1,500,000 MC-65a (VDC) 65A (1a1b) 1,920,000 MC-75a (VDC) 75A (1a1b) 2,495,000 MC-85a (VDC) 85A (1a1b) 2,960,000 MC-100a (VDC) 100A (1a1b) 3,120,000 MC-130a (VDC) 130A (1a1b) 3,640,000 MC-150a (VDC) 150A (1a1b) 4,470,000 - GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) Bảng giá khởi động từ 4P AC LSKHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA AC (Metasol) Tên hàng Tiếp điểm phụ In (A) Giá bán MC-6a/4 6A 365,000 MC-9a/4 9A 400,000 MC-12a/4 12A 430,000 MC-18a/4 18A 580,000 MC-22a/4 22A 685,000 MC-32a/4 32A 980,000 MC-40a/4 40A 1,145,000 MC-50a/4 50A 1,768,000 MC-65a/4 65A 2,065,000 MC-75a/4 75A 2,635,000 MC-85a/4 85A 2,860,000 MC-100a/4 (2a2b) 100A 5,148,000 MC-130a/4 (2a2b) 130A 5,928,000 MC-150a/4 (2a2b) 150A 6,880,000 MC-185a/4 (2a2b) 185A 7,435,000 MC-225a/4 (2a2b) 225A 8,705,000 MC-265a/4 (2a2b) 265A 13,990,000 MC-330a/4 (2a2b) 330A 15,130,000 MC-400a/4 (2a2b) 400A 16,275,000 MC-500a/4 (2a2b) 500A 25,790,000 MC-630a/4 (2a2b) 630A 27,520,000 MC-800a/4 (2a2b) 800A 33,780,000 Bảng giá khởi động cơ Manual Motor starterManual Motor Starter Tên hàng In (A) Giá bán MMS-32S 0.63A (0.4~0.63)A 580,000 MMS-32S 1.0A (0.63~1.0)A 580,000 MMS-32S 1.6A (1.0~1.6)A 580,000 MMS-32S 2.5A (1.6~2.5)A 580,000 MMS-32S 4A (2.5~4)A 580,000 MMS-32S 6A (4~6)A 580,000 MMS-32S 8A (5~8)A 580,000 MMS-32S 10A (6~10)A 580,000 MMS-32S 13A (9~13)A 635,000 MMS-32S 17A (11~17)A 635,000 MMS-32S 22A (14~22)A 635,000 MMS-32S 26A (18~26)A 635,000 MMS-32S 32A (22~32A) 635,000 MMS-63S 40A (28~40)A 1,540,000 MMS-63S 50A (34~50)A 1,570,000 MMS-63S 63A (45~63)A 1,570,000 MMS-100S 75A (55~75)A 2,890,000 MMS-100S 90A (70~90) 3,280,000 MMS-100S 100A (80~100) 3,280,000 Bảng giá Công tắc tơ Susol LSCông tắc tơ Susol trung thế loại cố định (Fixed) 3.6KV (Susol Vacuum Contactors) Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán VC-3Z-42EE 200A 4KA 28,500,000 VC-3Z-42LE 200A 4KA 29,500,000 VC-3Z-44EE 400A 4KA 28,500,000 VC-3Z-44LE 400A 4KA 29,500,000 Công tắc tơ Susol trung thế loại cố định (Fixed) 7.2KV Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán VC-6Z-42EE 200A 4KA 28,500,000 VC-6Z-42LE 200A 4KA 29,500,000 VC-6Z-44EE 400A 4KA 28,500,000 VC-6Z-44LE 400A 4KA 29,500,000 Công tắc tơ Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 3.6KV Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán VC-3G-42EE 200A 4KA 53,800,000 VC-3G-42LE 200A 4KA 54,800,000 VC-3G-44EE 400A 4KA 53,800,000 VC-3G-44LE 400A 4KA 54,800,000 Công tắc tơ Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 7.2KV Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán VC-6G-42EE 200A 4KA 53,800,000 VC-6G-42LE 200A 4KA 54,800,000 VC-6G-44EE 400A 4KA 53,800,000 VC-6G-44LE 400A 4KA 54,800,000 Cầu chì Trung Thế (POWER FUSE) Tên hàng In (A) (KV) Giá bán LFL-3/6G-5B 5A 3.6 (7.2)KV 1,850,000 LFL-3/6G-10B 10A 1,850,000 LFL-3/6G-20B 20A 1,950,000 LFL-3/6G-30B 30A 1,950,000 LFL-3/6G-40B 40A 2,050,000 LFL-3/6G-50B 50A 2,050,000 LFL-3/6G-60B 63A 2,150,000 LFL-3/6G-75B 75A 2,250,000 LFL-3/6G-100B 100A 2,350,000 LFL-3/6G-125B 125A 2,600,000 LFL-3G-160B 160A 3.6KV 2,800,000 LFL-3G-200B 200A 3,300,000 LFL-6G-160B 160A 7.2KV 3,700,000 LFL-6G-200B 200A 4,600,000 - GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) Bảng giá thiết bị đóng cắt LSCầu dao điện Susol trung thế loại cố định (Fixed) 7.2KV (Susol Vacuum Circuit Breaker) Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán VL-06P-08A/04 400A 8kA 52,000,000 VL-06P-13A/06 630A 12.5kA 60,800,000 VL-06P-25A/06 630A 25kA 88,000,000 VL-06P-25A/13 1250A 25kA 105,000,000 VL-06P-25A/20 2000A 25kA 135,000,000 Cầu dao điện Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 7.2KV Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán VL-06E-08A/04 400A 8kA 60,000,000 VL-06E-13A/06 630A 12.5kA 64,000,000 VL-06E-25A/06 630A 25kA 102,000,000 VL-06E-25A/13 1250A 25kA 108,000,000 VL-06E-25A/20 2000A 25kA 180,000,000 Cầu dao điện Susol trung thế loại cố định (Fixed) 24KV Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán VL-20P-25F/06 630A 25kA 130,000,000 VL-20P-25F/13 1250A 25kA 140,000,000 VL-20P-25F/20 2000A 25kA 145,000,000 Cầu dao điện Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 24KV Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán VL-20F-25F/06 630A 25kA 160,000,000 VL-20F-25F/13 1250A 25kA 165,000,000 VL-20F-25F/20 2000A 25kA 191,000,000 Bảng giá cầu chì LSCầu chì Trung Thế (POWER FUSE) Tên hàng In (A) (KV) Giá bán LFL-20G-5B 5A 24KV 3,900,000 LFL-20G-10B 10A 3,950,000 LFL-20G-16B 16A 4,000,000 LFL-20G-20B 20A 4,100,000 LFL-20G-25B 25A 4,150,000 LFL-20G-30B 30A 4,200,000 LFL-20G-40B 40A 4,250,000 LFL-20G-50B 50A 4,300,000 LFL-20G-60B 60A 4,350,000 LFL-20G-75C 75A 4,400,000 LFL-20G-100C 100A 4,400,000 LFL-20G-125B 125A 4,450,000 LFL-20G-160B 160A 4,500,000 LFL-20G-200B 200A 4,800,000 Cầu chì Trung Thế (POWER FUSE) Tên hàng In (A) (KV) Giá bán LFL-3/6G-5B 5A 3.6 (7.2)KV 1,850,000 LFL-3/6G-10B 10A 1,850,000 LFL-3/6G-20B 20A 1,950,000 LFL-3/6G-30B 30A 1,950,000 LFL-3/6G-40B 40A 2,050,000 LFL-3/6G-50B 50A 2,050,000 LFL-3/6G-60B 63A 2,150,000 LFL-3/6G-75B 75A 2,250,000 LFL-3/6G-100B 100A 2,350,000 LFL-3/6G-125B 125A 2,600,000 LFL-3G-160B 160A 3.6KV 2,800,000 LFL-3G-200B 200A 3,300,000 LFL-6G-160B 160A 7.2KV 3,700,000 LFL-6G-200B 200A 4,600,000 - GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) Bảng giá aptomat MCCB 2P LSCầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán FTU: loại không chỉnh dòng (Fixed thermal, fixed magnetic trip units) TD100N FTU100 2P 16 -> 100A 50 1,580,000 TD160N FTU160 2P 100, 125A 50 2,030,000 TD160N FTU160 2P 160A 50 2,790,000 TS100N FTU100 2P 40, 50, 63, 80, 100A 50 1,630,000 TS160N FTU160 2P 100, 125A 50 2,220,000 TS160N FTU160 2P 160A 50 2,900,000 TS250N FTU250 2P 125, 160, 200A 50 3,470,000 TS250N FTU250 2P 250A 50 4,550,000 TS400N FTU400 2P 300, 400A 65 5,570,000 TS630N FTU630 2P 500, 630A 65 6,930,000 TS800N FTU800 2P 800A 65 10,080,000 FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln (Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic) TD100N FMU100 2P 16 -> 100A 50 1,680,000 TD160N FMU160 2P 100, 125A 50 2,250,000 TD160N FMU160 2P 160A 50 2,930,000 TS100N FMU100 2P 40, 50, 63, 80, 100A 50 1,790,000 TS160N FMU160 2P 100, 125A 50 2,340,000 TS160N FMU160 2P 160A 50 3,050,000 TS250N FMU250 2P 125, 160, 200A 50 3,650,000 TS250N FMU250 2P 250A 50 4,820,000 TS400N FMU400 2P 300, 400A 65 6,140,000 TS630N FMU630 2P 500, 630A 65 7,770,000 TS800N FMU800 2P 800A 65 10,400,000 ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) (Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln) TS160N ATU160 2P 125A 50 2,460,000 TS160N ATU160 2P 160A 50 3,210,000 TS250N ATU250 2P 125, 160, 200A 50 3,840,000 TS250N ATU250 2P 250A 50 5,030,000 TS400N ATU400 2P 300, 400A 65 6,720,000 TS630N ATU630 2P 500, 630A 65 8,930,000 TS800N ATU800 2P 800A 65 11,760,000 Bảng giá khởi động từ 3 pha AC coil LSKhởi động từ Susol 3 Pha (CONTACTOR) - AC Coil Tên hàng In (A) Giá bán MC-9 9A (1a1b) 340,000 MC-12 12A (1a1b) 400,000 MC-18 18A (1a1b) 470,000 MC-25 25A (1a1b) 600,000 MC-32 32A (1a1b) 960,000 MC-35 35A (1a1b) 1,020,000 MC-40 40A (1a1b) 1,190,000 MC-50 50A (1a1b) 1,470,000 MC-63 63A (1a1b) 1,790,000 MC-65 65A (1a1b) 1,940,000 MC-75 75A (1a1b) 2,420,000 MC-85 85A (1a1b) 3,020,000 MC-95 95A (1a1b) 3,260,000 PHỤ KIỆN MCCB Susol Shunt release: SHT for TD, TS100->800 635,000 Undervoltage release: UVT for TD, TS100->800 950,000 Auxiliary switch: AX for TD, TS100->800 295,000 Alarm switch: AL for TD, TS100->800 295,000 Fault alarm switch: FAL for TD, TS100->800 295,000 Motor operator: MOP1 for TD100, 160 4,300,000 Motor operator: MOP2 for TS100, 160, 250 4,500,000 Motor operator: MOP3 for TS400, 630 6,100,000 Motor operator: MOP4 for TS800 7,300,000 Busbar: Spreader SP33a for TS400-TS630 500,000 Busbar: Spreader SP43 for TS800 839,000 Busbar for 3P TS1000/1250/1600N 1,800,000 Busbar for 4P TS1000/1250/1600N 2,300,000 Direct Rotary Handle: DH1 for TD100, 160 490,000 Direct Rotary Handle: DH2 for TS250 545,000 Direct Rotary Handle: DH3 for TS400, 630 980,000 Direct Rotary Handle: DH4 for TS800 1,300,000 Extended Rotary Handle: EH1 for TD100, 160 790,000 Extended Rotary Handle: EH2 for TS250 850,000 Extended Rotary Handle: EH3 for TS400, 630 1,450,000 Extended Rotary Handle: EH4 for TS800 1,615,000 Interlock: MIT13 (14) for TD100/160 3P (4P) 1,300,000 Interlock: MIT23 (24) for TS250 3P (4P) 1,400,000 Interlock: MIT33 (34) for TS400/630 3P (4P) 1,600,000 PHỤ KIỆN MCCB Susol Interlock: MIT43 (44) for TS800 3P (4P) 1,750,000 - GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) Bảng giá khởi động mềm LSMột trong những sản phẩm đắt giá của thiết bị điện LS đó chính là khởi động mềm LS. Khởi động mềm LS về chức năng của nó khi các bạn đã tìm đến phần giá này rồi thì chắc hẳn bạn là một người đã am hiểu về nó rồi. Thế thì tại sao khởi động mềm lại có giá đắt đỏ như vậy. Bởi vì khả năng làm việc của thiết bị này tuyệt vời, chúng đáp ứng được yêu cầu làm việc khắt khe và tạo ra những khoản thu khổng lồ thì cái giá để trả như vậy là không có điều gì phải nói. Khi một ai đó đã chọn và sử dụng thiết bị này thì trong suy nghĩ của họ nó cũng hết sức bình thường. Không sử dụng tuy nhiên mọi người cũng nên tìm hiểu và biết thêm một chút kiến thức về thiết bị này và dưới đây là giá tham khảo của khởi động mềm LS được cung cấp bởi Nghia Dat Tech. Tên Hàng Diễn Giải Đơn giá (VNĐ) Điện Áp (VAC) Công suất Motor ( kW) Điện áp điều khiển (VAC) LSFS-2002S-0211-50Hz 220 2.2 220 22,300,000 LSFS-2003S-0211-50Hz 220 3.7 220 23,700,000 LSFS-2005S-0211-50Hz 220 5.5 220 24,400,000 LSFS-2007S-0211-50Hz 220 7.5 220 25,700,000 LSFS-2022S-0211-50Hz 220 22 220 44,600,000 LSFS-2030S-0211-50Hz 220 30 220 49,300,000 LSFS-2037S-0211-50Hz 220 37 220 51,400,000 LSFS-2056S-0211-50Hz 220 56 220 74,300,000 LSFS-2011S-0211-50Hz 220 11 220 27,100,000 LSFS-2015S-0211-50Hz 220 15 220 41,200,000 LSFS-2075S-0211-50Hz 220 75 220 87,800,000 LSFS-2112S-0211-50Hz 220 112 220 118,200,000 LSFS-2150S-0211-50Hz 220 150 220 209,300,000 LSFS-2098S-0211-50Hz 220 98 220 118,200,000 LSFS-2187S-0211-50Hz 220 187 220 226,100,000 LSFS-2225S-0211-50Hz 220 225 220 290,300,000 LSFS-2002S-0211-50Hz 220 2.2 220 22,300,000 LSFS-2003S-0211-50Hz 220 3.7 220 23,700,000 LSFS-2005S-0211-50Hz 220 5.5 220 24,400,000 LSFS-2007S-0211-50Hz 220 7.5 220 25,700,000 LSFS-2022S-0211-50Hz 220 22 220 44,600,000 LSFS-2030S-0211-50Hz 220 30 220 49,300,000 LSFS-2037S-0211-50Hz 220 37 220 51,400,000 LSFS-2056S-0211-50Hz 220 56 220 74,300,000 LSFS-2011S-0211-50Hz 220 11 220 27,100,000 LSFS-2015S-0211-50Hz 220 15 220 41,200,000 LSFS-2075S-0211-50Hz 220 75 220 87,800,000 LSFS-2112S-0211-50Hz 220 112 220 118,200,000 LSFS-2150S-0211-50Hz 220 150 220 209,300,000 LSFS-2098S-0211-50Hz 220 98 220 118,200,000 LSFS-2187S-0211-50Hz 220 187 220 226,100,000 LSFS-2225S-0211-50Hz 220 225 220 290,300,000 LHVS30350 3300 350 2,024,400,000 LHVS30750 3300 750 2,294,300,000 LHVS31500 3300 1500 3,441,500,000 LHVS60350 6600 350 2,159,400,000 LHVS60750 6600 750 2,260,600,000 LHVS61200 6600 1200 2,429,300,000 LHVS61500 6600 1500 2,631,700,000 LHVS61800 6600 1800 2,901,700,000 LHVS62500 6600 2500 3,239,000,000 LHVS63800 6600 3800 4,048,800,000 - GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) Đại lý thiết bị điện LS chính hãngNếu bạn đang quan tâm đến việc mua thiết bị điện chính hãng, bạn có thể tìm đến Nghĩa Đạt - một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để mua các sản phẩm điện LS chính hãng. Nghĩa Đạt là một đại lý phân phối thiết bị điện hàng đầu, cung cấp đa dạng các sản phẩm điện LS từ công tắc, ổ cắm, bảng điều khiển, tụ bù, đèn LED đến các thiết bị khác. Lợi ích của việc mua thiết bị điện LS chính hãng tại Nghĩa Đạt bao gồm: Chất lượng đảm bảo: Nghĩa Đạt cam kết cung cấp thiết bị điện LS chính hãng, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sản phẩm chất lượng, đáng tin cậy và an toàn sử dụng. Sự đa dạng và phong phú: Nghĩa Đạt cung cấp một loạt các sản phẩm điện LS để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bạn có thể tìm thấy các sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể của bạn. Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Nghĩa Đạt đặt khách hàng lên hàng đầu và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình mua hàng, tư vấn về sản phẩm và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Đáng tin cậy và uy tín: Nghĩa Đạt là một đơn vị được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao trong ngành điện. Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín, Nghĩa Đạt đã xây dựng được lòng tin từ khách hàng và đối tác. |