Chạy deadline tiếng Trung là gì
Deadline là thuật ngữ thường gặp trong đời sống hàng ngày, nơi công sở, trong công việc,... Deadline còn là nỗi ám ảnh và áp lực của không ít người. Show Vậy deadline là gì? Định nghĩa của deadlineDeadline là gì? Theo Oxford Learner's Dictionary, deadline/ˈdedlaɪn/ là danh từ chỉthời điểm cần phải hoàn thành việc gì đó, tức làhạn chót. Ví dụ, cách dùng của deadline
Sự kết hợp từ với deadlineTính từ:
Động từ + deadline:
Ví dụ: I have a March deadline for the novel. (Thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng 3)
Ví dụ:The deadline set by the High Court is Monday 3rd March (Hạn chót do Tòa án Tối cao đưa ra là thứ 2 ngày 3/3)
Ví dụ: The League extended the deadline to 31 December 2020. (Liên đoàn đã gia hạn hạn chót đến ngày 31/12/2020)
Ví dụ:Reward yourself when you meet a deadline, but create punishments like having to stay home from the weekend's parties if you don't. (Hãy trao thưởng cho bản thân khi bạn hoàn thành deadline, nhưng hãy tạo ra hình phạt như phải ở nhà vào bữa tiệc cuối tuần nếu bạn không làm được)
Ví dụ:Request a penalty for missing the project deadline and offer a bonus for early completion of the remodeling. (Đề nghị một hình phạt cho việc không hoàn thành dự án trong thời hạn và trao thưởng cho việc hoàn thành việc sửa đổi sớm) Ví dụ, cách dùng của deadline trong tiếng Anh Deadline + động từ:
Ví dụ: The only variable is related to how much or how little anxiety you are going to deal with as the deadline approaches. (Biến số duy nhất liên quan đến mức độ lo lắng mà bạn sẽ giải quyết khi thời hạn đến gần)
Ví dụ: After the deadline has passed, all applications are reviewed and selected candidates are invited for a personal interview. (Sau khi kết thúc hạn chót, tất cả các đơn ứng tuyển được xem xét và các ứng viên được lựa chọn sẽ được mời phỏng vấn cá nhân) Giới từ:
Từ đồng nghĩa với deadline
|