Kiểm hàng tiếng Trung là gì
Việt Trung
Trung Việt
Hán Việt
Chữ Nôm
Định nghĩa - Khái niệmlệ phí kiểm nghiệm hàng hóa tiếng Trung là gì?Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa trong tiếng Trung và cách phát âm lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa tiếng Trung nghĩa là gì. Show
(phát âm có thể chưa chuẩn) (phát âm có thể chưa chuẩn) 商品检验费Nếu muốn tra hình ảnh của từ lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa hãy xem ở đây Xem thêm từ vựng Việt Trung
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa trong tiếng Trung商品检验费Shāngpǐn jiǎnyàn fèi Đây là cách dùng lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng TrungHôm nay bạn đã học được thuật ngữ lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn. Từ điển Việt TrungNghĩa Tiếng Trung: 商品检验费Shāngpǐn jiǎnyàn fèi
Việt Trung
Trung Việt
Hán Việt
Chữ Nôm
Định nghĩa - Khái niệmkiểm kê tiếng Trung là gì?Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ kiểm kê trong tiếng Trung và cách phát âm kiểm kê tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kiểm kê tiếng Trung nghĩa là gì. (phát âm có thể chưa chuẩn) (phát âm có thể chưa chuẩn) 结帐 《结算一定时期内的账目。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ kiểm kê hãy xem ở đây Xem thêm từ vựng Việt Trung
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kiểm kê trong tiếng Trung结帐 《结算一定时期内的账目。》盘 《仔细查问或清点。》kiểm kê hàng hoá. 盘货。盘点 《清点(存货)。》盘货 《商店等清点和检查实存货物。》盘库 《查点仓库物品。》清点 《清理查点。》kiểm kê vật tư. 清点物资。清理 《彻底整理或处理。》kiểm kê tài khoản. 清理帐目。kiểm kê các văn hiến cổ đại. 清理古代文献。 Đây là cách dùng kiểm kê tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng TrungHôm nay bạn đã học được thuật ngữ kiểm kê tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn. Từ điển Việt TrungNghĩa Tiếng Trung: 结帐 《结算一定时期内的账目。》盘 《仔细查问或清点。》kiểm kê hàng hoá. 盘货。盘点 《清点(存货)。》盘货 《商店等清点和检查实存货物。》盘库 《查点仓库物品。》清点 《清理查点。》kiểm kê vật tư. 清点物资。清理 《彻底整理或处理。》kiểm kê tài khoản. 清理帐目。kiểm kê các văn hiến cổ đại. 清理古代文献。 |