So sánh cấu tạo từ tiếng việt và tiếng anh năm 2024
là một thành phần rất thường xuất hiện. Danh từ hóa hay còn gọi vắn tắt hơn là danh hóa (nominalization) là một phương pháp thường được sử dụng trong Tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài viết Tiếng Anh học thuật (Academic Writing) để biến đổi một mệnh đề hoặc một câu trở thành một cụm danh từ. Show Vậy cụm danh từ Tiếng Anh sẽ thế nào? Cụm danh từ giữa Tiếng Anh và Tiếng Việt sẽ có sự khác biệt nào? Hãy cùng STV English khám phá về cụm danh từ Tiếng Anh và sự khác biệt đối với cụm danh từ Tiếng Việt trong bài viết này nhé! Cụm danh từ Tiếng AnhNgười học Tiếng Anh thường gặp khó khăn trong quá trình danh hóa. Điều này không chỉ đòi hỏi người học phải có vốn hiểu biết về dạng từ mà còn phải hiểu rõ về cả cấu tạo và cách sắp sếp các thành tố trong một cụm danh từ Tiếng Anh. Định nghĩaCụm danh từ tiếng Anh là một nhóm các từ có một danh từ hoặc đại từ giữ vị trí trung tâm (bắt buộc) và các thành phần khác mang tính bổ ngữ đứng trước hoặc sau (không bắt buộc). Cụm danh từ Tiếng Anh có thể giữ nhiều vị trí trong câu: từ chủ ngữ (Subject) đến tân ngữ (Object) hay thậm chí là bổ ngữ cho một giới từ, chủ ngữ, tân ngữ khác. Cấu trúcVề thành phần phụ trướcThành phần phụ trước sẽ có rất nhiều loại. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng loại cùng STV English ở phần bên dưới nào. 1. Tiền chỉ định từ (Pre-determiner): all, double, both, half, such, quite Xuất hiện trước Hạn định từ (Determiner) để bổ sung thêm thông tin, xác định, làm rõ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ. Ví dụ:
2. Mạo từ (Article): a, an, the Bổ sung ý nghĩa cho danh từ đứng sau, cho biết rằng danh từ được nhắc đến có xác định hay không. Ví dụ:
3. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun): this, that, these, those Là từ chỉ về khoảng cách giữa người nói, người viết với vật hoặc người được nhắc đến trong câu. “This” và “These” chỉ khoảng cách gần, “That” và “Those” chỉ khoảng cách xa. Ví dụ:
4. Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun): my, your, his, her, our, its, their Ví dụ:
5. Đại từ bất định (Indefinite Pronoun): some, each, another, any, none, one Là những từ dùng dể diễn tả về sự chung chung không chỉ riêng một cá nhân hoặc vật thể nào. Ví dụ:
6. Số từ (Nuberal) Ví dụ:
7. Danh từ (Noun) Ví dụ:
8. Tính từ (Adjective): (Gồm các loại tính từ sẽ được sắp xếp theo một trật tự như sau: Ý kiến – kích cỡ – hình dạng – tuổi tác – màu sắc – nguồn gốc/xuất xứ – chất liệu – mục đích) Ví dụ:
9.Cụm động từ Ví dụ:
Lưu ý: Một cụm danh từ có thể có nhiều thành phần phụ phía trước. Ví dụ:
Về thành phần phụ sau1. Cụm giới từ (Prepositional Phrase) Thường bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ, đại từ hoặc một cụm. Ví dụ:
2. Cụm tính từ (Adjective Phrase): Thường bắt đầu bằng một tính từ Ví dụ:
3. Mệnh đề không biến vị (Non-finite Clause): mệnh đề chứa một động từ không biểu hiện ý nghĩa của Thì (Tense). 4. Mệnh đề biến vị (Finite Clause): mệnh đề chứa một động từ biểu thị ý nghĩa Thì Ví dụ:
Cụm danh từ Tiếng ViệtĐịnh nghĩaTương tự như cụm danh từ trong Tiếng Anh, cụm danh từ Tiếng Việt là một nhóm các từ có một danh từ giữ vị trí trung tâm (bắt buộc) và các thành phần khác mang tính bổ ngữ đứng trước hoặc sau (không bắt buộc). Cấu trúcVề thành phần phụ trước1. Từ tổng lượng (Quantifier): tất cả, toàn bộ Ví dụ:
2. Số từ (Numberal) Ví dụ:
3. Từ phân loại (Classifier): cái, chiếc, trái, quyển, con,… Ví dụ:
Về thành phần phụ sau1. Tính từ (vật liệu, quốc tịch, kích thước, hình dạng, thời gian, chất lượng, màu sắc) Ví dụ:
2. Số thứ tự Ví dụ:
3. Chỉ định: này, kia, ấy, nọ Ví dụ:
4. Sở hữu Ví dụ:
5. Cụm chủ – vị mô tả Ví dụ:
Điểm tương đồng và khác biệt giữa cụm danh từ Tiếng Anh và Tiếng ViệtĐiểm tương đồngĐiểm tương đồng đầu tiên chúng ta cần nói đến chính là cấu trúc của cụm danh từ Tiếng Anh và Tiếng Việt đều bao gồm: Thành phần phụ trước đến danh từ trung tâm và sau cùng là thành phần phụ sau. Mạo từ và số từ luôn đứng trước danh từ trung tâm, cụm giới từ và mệnh đề mô tả luôn đứng sau danh từ trung tâm. Về thứ tự sắp xếp các tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính, tính từ nào bổ sung ý nghĩa chính và trực tiếp sẽ được đứng gần với danh từ hơn. Điểm khác biệtCụm danh từ Tiếng Anh Cụm danh từ Tiếng ViệtHầu hết các thành phần bổ sung thông tin cho danh từ chính đứng trước danh từ chính
(Thông tin bổ sung + danh từ chính)
(Thông tin bổ sung + danh từ chính) Hầu hết các thành phần bổ sung thông tin cho danh từ chính đứng sau danh từ chính
(Danh từ chính + thông tin bổ sung)
(Danh từ chính + thông tin bổ sung) Không có từ phân loại
Như vậy, bài viết đã giúp cho học viên khái quát được những kiến thức về cụm danh từ Tiếng Anh cũng như so sánh sự tương đồng và khác biệt với cụm danh từ Tiếng Việt. Hy vọng qua bài viết học viên sẽ càng hiểu hơn về ngôn ngữ Anh và có được một cách nhìn tổng quan nhất để có thể học tập một cách hiệu quả nhất. |