Vcc la gi
Trong quá trình học tập trên trường lớp hay đơn giản là tự tìm tòi mày mò chắc hẳn đã có lần bạn thắc mắc về những ký hiệu điện tử mang ý nghĩa gì đúng không. Thậm chí với nhiều người sau nhiều năm dù đã quen mặt với ký hiệu nhưng không biết ký hiệu ấy thể hiện cho điều gì, xuất phát từ từ tiếng anh gì. Trong bài viết này, Linh Kiện Điện Tử 3M sẽ
giúp các bạn tổng hợp lại những từ viết tắt trong sơ đồ mạch điện và ký hiệu trong ngành điện tử mà bạn nên biết. ( Sử dụng Ctrl F để dễ dàng tìm kiếm) FM _ Frequency Modulation : Biến điệu tần số. Đang xem:
Vcc trong mạch điện là gì AC _ Alterating Current : Dòng điện xoay chiều. DC _ Direct Current : Dòng điện một chiều. FCO _ Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi có cắt tải CB _ Circuit Breaker : Máy cắt. Xem thêm: Sinh Con Gái Năm 2018 Hợp Tuổi Bố Mẹ, Sinh Con Năm 2018 Mệnh Gì ACB _ Air Circuit Breaker : Máy cắt bằng không khí MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker : Máy cắt khối có dòng cắt > 100A MCB _ Miniature Circuit Breaker : Bộ ngắt mạch loại nhỏ VCB _ Vacuum Circuit Breaker : Máy cắt chân không. RCD _ Residual Current Device : Thiết bị chống dòng điện dư. Xem thêm: Quả Ngũ Vị Là Gì – Công Dụng & Liều Dùng Hello Bacsi DF : Distortion Factor : hệ số méo dạngTHD : Total Harmonic Distortion : độ méo dạng tổng do sóng hài Ngoài ra còn 1 số ký hiệu là viết tắt bởi các từ tiếng anh, nếu bạn gặp phải thì có thể sử dụng google dịch để tra nghĩa cụ thể hơn: Ký Hiệu Điện Tử Bằng Tiếng AnhVBAT. – Volt BatteryVCHG. – Volt ChargingVPH-PWR. – Volt Phone PowerUIM. – SimHSED. -Head Phone SwitchMIC. – MicrophoneHPH L/R. – Head Phone Speaker Left/RightBT. – BluetoothVIB. – VibratorGPIO. – Gereral Purpose Input OutputMIPI. – Mobile Industory Processor InterfaceDSI. – Display Serial InterfaceCSI. – Camera Serial InterfaceEARP/EARN. – EarpieceCAM/VCM. -Camera / Video CameraMCAM. – Main CameraSCAM. – Slave CameraTP. – Touch/Test PointTF. – Sd cardVPROC. – Processor VoltageVCORE. -Chip Digiral Core VoltageROM. – Read Only MemoryRAM. – Random Only MemorySRAM. – Static Random Access MemorySDRAM. – Synchronus Dynamic Random Access MemoryVREG. – Regularor VoltageVREGS. – Switching Regulator VoltageVREGL. – Linear Regulater VoltageLDO. – Low DropoutDAC. – Digital To Analog ConverterADC. – Analog To Digital ConverterSMSP. – Switch Mode Power SupplyHS. – Ear SpeakerUSB. – Universal Service BusDP. – Data Plus (+)DM. – Data Minus (-)SIM. – Subscriber Identy ModuleNFC. – Near Field CommunicationRTC. – Real Time ClockCOMP. – ComplementCTRL. – ControlEN. – EnablePWM. – Pulse Width ModulationCABC. – Content Adaptive Backlight ControlCSI. – Camera Serial InterfaceDSI. – Display Serial InterfaceMIPI. – Mobile Industry Processor InterfaceCMOS. – Complementary Metal Oxide SemiconductorBSI. – Battery Status IndicatorPCB. – Printed Circuit BoardESD. – Electrostatic DischargeEMI. – Electromagnetic DemodulationSAW. – Surface Acoustic WaveBB. – BasebandANT. – AntennaRX. – ReceiveAC. – Alternative CurrentDC. – Direct CurrentC. – CapacitorR. – ResistorD. – DiodeZD. – Zener DiodeLDR. – Light Dependent ResistorLED. – Light Emitting DiodeOLED. – Organic Light Emitting DiodeAMOLED. – Active Matrix Organic Light Emitting DiodeL. – CoilLB. – Ferrite Bead CoilQ. – TransistorSOT. – Small Outline TransistorFET. – Field Effect TransistorMOSFET. – Metal Oxite Semiconductor field Effect TransistorBJT. – Bipolar Junction TransistorUJT. – Unipolar Junction TransistorVCDT. – Volt Charging DetectCHRLDO. – Charging Linear Power SupplyISENSE. – Charging Current Detection InputINT. – InterruptGND. – GroundNC. – Not ConnectTCXO. – Temperature Compensated OsillatorSDA. – Serial DataSCL. – Serial ClockRST. – ResetSDIO. – Serial Data Input / OutputWIFI. – Wireless FidelityWLAN. – Wireless Local Area NetworkDDR. – Double Data RateLPDDR. – Low Power Double RateIC. – Integrated CicuitEMMC. – Embedded Multimeda CardPMU. – Power Management UnitNTC. – negative temperature coefficient Trên đây là Viết Tắt Trong Sơ Đồ Mạch Điện – Kí Hiệu Trong Ngành Điện Tử, mong rằng chúng sẽ có ích cho bạn. Tìm hiểu các bài viết khác tại Linh Kiện Điện Tử 3M. Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của VCC? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của VCC. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của VCC, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Bạn đang xem: Vcc là gì? viết tắt của từ gì và có ý nghĩa như thế nào Ý nghĩa chính của VCCHình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của VCC. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa VCC trên trang web của bạn. Xem thêm: Suppose Là Gì ? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Suppose Trong Tiếng Anh Tất cả các định nghĩa của VCCNhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của VCC trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. từ viết tắtĐịnh nghĩa
VCC đứng trong văn bảnTóm lại, VCC là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách VCC được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của VCC: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của VCC, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của VCC cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của VCC trong các ngôn ngữ khác của 42.
|