Học viện cảnh sát tiếng anh là gì năm 2024

Cùng nhau khám phá từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực công an – một phần quan trọng đối với sự an toàn cộng đồng. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về vị trí chức vụ, tội phạm, hình sự trong chuyên ngành cảnh sát.

1. Từ vựng về chức vụ

Chief of Police /ʧiːf əv pəˈliːs/ – Trưởng Cảnh sát

Commissioner /kəˈmɪʃənər/ – Ủy viên

Inspector /ɪnˈspɛktər/ – Thanh tra

Detective Chief Inspector /dɪˈtɛktɪv ʧiːf ɪnˈspɛktər/ – Thanh tra trưởng thám tử

Sergeant /ˈsɑːrdʒənt/ – Hạ sĩ

Lieutenant /lɛfˈtɛnənt/ – Trung sĩ

Captain /ˈkæptɪn/ – Đại úy

Major /ˈmeɪdʒər/ – Thiếu tá

Colonel /ˈkɝːnl̩/ – Đại tá

Superintendent /ˌsuːpərˈɪntəndənt/ – Cảnh sát trưởng

Deputy Chief /ˈdɛpəti ʧiːf/ – Phó trưởng

Assistant Commissioner /əˈsɪstənt kəˈmɪʃənər/ – Phó ủy viên

Division Commander /dɪˈvɪʒən kəˈmændər/ – Chỉ huy Đội

Chief Investigator /ʧiːf ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra trưởng

Crime Scene Investigator (CSI) /kraɪm sin ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Nhân viên phân tích hiện trường

Patrol Officer /pəˈtroʊl ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan tuần tra

SWAT Commander /swɒt kəˈmændər/ – Chỉ huy Đội SWAT

K-9 Officer /keɪ naɪn ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan cảnh sát chó

Homicide Detective /ˈhɒmɪsaɪd dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra giết người

Học viện cảnh sát tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về chức vụ chuyên ngành công an

Cybercrime Investigator /ˈsaɪbər kraɪm ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Nhân viên phân tích tội phạm mạng

Traffic Officer /ˈtræfɪk ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan giao thông

Forensic Analyst /fəˈrɛnsɪk ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích pháp y

Intelligence Officer /ɪnˈtɛlɪdʒəns ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan tình báo

Community Policing Officer /kəˈmjuːnəti pəˈliːsɪŋ ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan cảnh sát cộng đồng

Internal Affairs Investigator /ɪnˈtɜːrnəl əˈfɛrz ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra nội bộ

Criminal Profiler /ˈkrɪmɪnl ˈproʊ.faɪlər/ – Chuyên gia phân tích tội phạm

Undercover Agent /ˌʌndərˈkʌvər ˈeɪdʒənt/ – Điệp viên ngầm

Airport Security Officer /ˈɛrˌpɔrt sɪˈkjʊrəti ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan an ninh sân bay

Border Patrol Agent /ˈbɔːrdər pəˈtroʊl ˈeɪdʒənt/ – Đặc nhiệm biên giới

Criminal Investigator /ˈkrɪmɪnl ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra tội phạm

Lieutenant Colonel /lɛfˈtɛnənt ˈkɝːnl̩/ – Thiếu tướng

Counterterrorism Specialist /ˌkaʊntərˈtɛrəˌrɪzəm ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên gia chống khủng bố

Narcotics Detective /nɑːrˈkɒtɪks dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra ma túy

Juvenile Detective /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra với người trẻ

Crime Analyst /kraɪm ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích tội phạm

Polygraph Examiner /ˈpɒliˌɡræf ɪɡˈzæmɪnər/ – Chuyên viên kiểm tra polygraph

Special Investigations Unit (SIU) /ˈspɛʃəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃənz ˈjuːnɪt/ – Đội Điều tra Đặc biệt

Surveillance Specialist /sərˈveɪləns ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên gia giám sát

Legal Counsel /ˈliːɡəl ˈkaʊnsəl/ – Hỗ trợ pháp lý

Internal Affairs Officer /ɪnˈtɜːrnəl əˈfɛrz ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan thanh tra nội bộ

Forensic Photographer /fəˈrɛnsɪk fəˈtɑːɡrəfər/ – Nhiếp ảnh pháp y

Chief of Detectives /ʧiːf əv dɪˈtɛktɪvz/ – Trưởng Đội điều tra

Police Academy Instructor /pəˈliːs əˈkædəmi ɪnˈstrʌktər/ – Giảng viên Học viện Cảnh sát

Emergency Services Coordinator /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈsɜːrvɪsɪz koʊˈɔːrdɪˌneɪtər/ – Người phối hợp Dịch vụ khẩn cấp

Crime Prevention Officer /kraɪm prɪˈvɛnʃən ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan phòng chống tội phạm

FBI Agent /ˌɛfˌbiˈaɪ ˈeɪdʒənt/ – Đặc vụ FBI

Secret Service Agent /ˈsiːkrɪt ˈsɜːrvɪs ˈeɪdʒənt/ – Đặc vụ Dịch vụ Bảo vệ Tổng thống

Criminal Lawyer /ˈkrɪmɪnl ˈlɔɪər/ – Luật sư hình sự

Hostage Negotiator /ˈhɒstɪdʒ nɪˈɡoʊʃieɪtər/ – Người đàm phán con tin

Emergency Response Team (ERT) /ɪˈmɜːrdʒənsi rɪˈspɒns tim/ – Đội phản ứng khẩn cấp

2. Từ vựng về tội phạm

Crime /kraɪm/ – Tội phạm

Criminal /ˈkrɪmɪnl̩/ – Kẻ phạm tội

Offense /əˈfɛns/ – Hành vi phạm tội

Felony /ˈfɛləni/ – Tội nặng

Misdemeanor /ˌmɪs.dɪˈmiː.nɚ/ – Tội nhẹ

Assault /əˈsɔlt/ – Tấn công, đánh đập

Robbery /ˈrɒbəri/ – Cướp

Burglary /ˈbɜːrɡləri/ – Trộm nhà

Theft /θɛft/ – Trộm cắp

Fraud /frɔːd/ – Lừa đảo

Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo

Embezzlement /ɪmˈbezəlmənt/ – Biển thủ

Homicide /ˈhɒmɪsaɪd/ – Giết người

Kidnapping /ˈkɪdnæpɪŋ/ – Bắt cóc

Human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ – Buôn người

Drug trafficking /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ – Buôn bán ma túy

Money laundering /ˈmʌni ˈlɔndərɪŋ/ – Rửa tiền

Corruption /kəˈrʌpʃən/ – Tham nhũng

Extortion /ɪkˈstɔːrʃən/ – Doạ nạt, tống tiền

Arson /ˈɑːrsən/ – Phóng hỏa

Vandalism /ˈvændəlɪzəm/ – Phá hoại tài sản

Cybercrime /ˈsaɪbər kraɪm/ – Tội phạm mạng

Stalking /stɔːkɪŋ/ – Theo dõi, quấy rối

Học viện cảnh sát tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về tội phạm trong chuyên ngành công an

Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo

Blackmail /ˈblækmeɪl/ – Tống tiền, doạ nạt

Racketeering /ˌrækɪˈtɪrɪŋ/ – Hành vi tham nhũng

Terrorism /ˈterərɪzəm/ – Khủng bố

Money Counterfeiting /ˈmʌni ˈkaʊntərfɪtɪŋ/ – Giả mạo tiền

Identity Theft /aɪˈdɛntəti θɛft/ – Trộm danh tính

Fraudulent Schemes /ˈfrɔːdʒələnt skiːmz/ – Kế hoạch lừa đảo

Carjacking /ˈkɑːrˌdʒækɪŋ/ – Cướp ô tô

Computer Hacking /kəmˈpjuːtər ˈhækɪŋ/ – Đánh cắp thông tin máy tính

Counterfeiting /ˈkaʊntərfɪtɪŋ/ – Sự giả mạo

Smuggling /ˈsmʌɡlɪŋ/ – Buôn lậu

Criminal Conspiracy /ˈkrɪmɪnl kənˈspɪrəsi/ – Âm mưu tội phạm

Wiretapping /ˈwaɪərˌtæpɪŋ/ – Nghe trộm điện thoại

White-collar Crime /ˈwaɪtˌkɑːlər kraɪm/ – Tội phạm trắng áo

Piracy /ˈpaɪrəsi/ – Hành vi cướp biển

Environmental Crime /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl kraɪm/ – Tội phạm môi trường

Ransomware /ˈrænsəmˌwɛər/ – Phần mềm đòi tiền chuộc

Gang Violence /ɡæŋ ˈvaɪələns/ – Bạo lực băng đảng

Domestic Violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ – Bạo lực gia đình

Juvenile Delinquency /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ – Tội phạm vị thành niên

Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo

Insurance Fraud /ɪnˈʃʊrəns frɔːd/ – Lừa đảo bảo hiểm

Armed Robbery /ɑːrmd ˈrɒbəri/ – Cướp có vũ trang

Public Order Offense /ˈpʌblɪk ˈɔrdər əˈfɛns/ – Hành vi làm ảnh hưởng đến trật tự công cộng

Graffiti /ɡrəˈfiːti/ – Việc vẽ bậy

Espionage /ˈɛspɪəˌnɑːʒ/ – Gián điệp

Organized Crime /ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/ – Tội phạm tổ chức

3. Từ vựng về hình sự

Criminal Law /ˈkrɪmɪnl lɔː/ – Luật hình sự

Legal Procedure /ˈliːɡəl prəˈsiːdʒər/ – Quy trình pháp lý

Courtroom /ˈkɔːrt.ruːm/ – Phòng tòa án

Judge /dʒʌdʒ/ – Thẩm phán

Prosecutor /ˈprɒsɪkjuːtər/ – Công tố viên

Defense Attorney /dɪˈfens əˈtɜːrni/ – Luật sư bảo vệ

Witness /ˈwɪtnɪs/ – Nhân chứng

Testimony /ˈtestəˌmoʊni/ – Lời làm chứng

Evidence /ˈɛvɪdəns/ – Bằng chứng

Cross-examination /ˌkrɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ – Kiểm tra chứng bằng phương thức chất vấn

Jury /ˈdʒʊri/ – Ban hội thẩm định

Verdict /ˈvɜːrdɪkt/ – Quyết định của bồi thẩm định

Sentencing /ˈsɛntənsɪŋ/ – Quyết định án phạt

Probation /proʊˈbeɪʃən/ – Thời gian quản chế

Parole /pəˈroʊl/ – Thời gian giải án

Criminal Record /ˈkrɪmɪnl rɪˈkɔːrd/ – Hồ sơ tiền án

Bail /beɪl/ – Tiền bảo lãnh

Arrest Warrant /əˈrɛst ˈwɔːrənt/ – Quyết định bắt giữ

Search Warrant /sɜːrʧ ˈwɒrənt/ – Quyết định truy nã

Incarceration /ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃən/ – Sự giam giữ

Prison /ˈprɪzən/ – Nhà tù

Học viện cảnh sát tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về hình sự trong chuyên ngành công an

200+ TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHỔ BIẾN

Inmate /ˈɪnˌmeɪt/ – Tù nhân

Penitentiary /ˌpɛnɪˈtɛnʃəri/ – Trại giam

Capital Punishment /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ – Hình phạt tử hình

Life Sentence /laɪf ˈsɛntəns/ – Hình phạt tù chung thân

Plea Bargain /pliː ˈbɑːrɡɪn/ – Thương lượng tội

Alibi /ˈælɪbaɪ/ – Lý do không thể là nghi phạm

Forensic Science /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəns/ – Khoa học pháp y

Crime Scene /kraɪm siːn/ – Hiện trường tội phạm

Investigation /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ – Điều tra

Detective /dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử

Interrogation Room /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən rum/ – Phòng thẩm vấn

Search and Seizure /sɜːrʧ ənd ˈsiːʒər/ – Tìm kiếm và bắt giữ

Suspect /səˈspɛkt/ – Nghi phạm

Miranda Rights /mɪˈrændə ˈraɪts/ – Quyền lợi theo quy định Miranda

Criminal Code /ˈkrɪmɪnl koʊd/ – Bộ luật hình sự

Statute of Limitations /ˈstætʃuːt əv ˌlɪmɪˈteɪʃənz/ – Thời hạn quy định của pháp luật

Grand Jury /ɡrænd ˈdʒʊri/ – Bồi thẩm định lớn

Indictment /ɪnˈdaɪtmənt/ – Bản cáo trạng

Witness Protection Program /ˈwɪtnɪs prəˈtɛkʃən ˈproʊɡræm/ – Chương trình bảo vệ nhân chứng

Exoneration /ɪɡˌzɑːnəˈreɪʃən/ – Sự thoát án

Criminal Psychologist /ˈkrɪmɪnl saɪˈkɒlədʒɪst/ – Chuyên gia tâm lý hình sự

Jailbreak /ˈdʒeɪlˌbreɪk/ – Sự trốn khỏi nhà tù

Warden /ˈwɔːrdən/ – Quản ngục

Extradition /ˌɛkstrəˈdɪʃən/ – Sự bắt và chuyển giao nghi phạm

Recidivism /rɪˈsɪdɪˌvɪzəm/ – Sự tái phạm tội

Rehabilitation /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ – Sự phục hồi, cải tạo

Grievous Bodily Harm /ˈɡriːvəs ˈbɒdəli hɑːm/ – Gây thương tích nặng

Clemency /ˈklɛmənsi/ – Sự khoan dung, tha thứ

Penalty /ˈpɛnəlti/ – Hình phạt

II. 30 thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành công an

Cùng WISE English khám phá thế giới chuyên ngành công an qua 30 thuật ngữ tiếng Anh phổ biến. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn hiểu biết về lĩnh vực này.

Học viện cảnh sát tiếng anh là gì năm 2024
Thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành công an

Patrol /pəˈtroʊl/ – Tuần tra, kiểm soát khu vực

Surveillance /sərˈveɪləns/ – Giám sát, theo dõi

Intercept /ˌɪntəˈsɛpt/ – Chặn, ngăn chặn

Stakeout /ˈsteɪkaʊt/ – Trực chiến, trực thăng bí mật

Undercover Operation /ˌʌndərˈkʌvər ˌɑːpəˈreɪʃən/ – Hoạt động nằm vụ

Search and Seizure /sɜːrʧ ənd ˈsiːʒər/ – Tìm kiếm và bắt giữ

Forensic Investigation /fəˈrɛnsɪk ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ – Điều tra pháp y

Crime Scene Analysis /kraɪm siːn əˈnæləsɪs/ – Phân tích hiện trường tội phạm

Suspect Identification /ˈsʌsˌpɛkt aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ – Xác định nghi phạm

Evidence Collection /ˈɛvɪdəns kəˈlɛkʃən/ – Thu thập bằng chứng

Interrogation /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/ – Thẩm vấn, thẩm tra

Booking /ˈbʊkɪŋ/ – Ghi chép thông tin về tội phạm

Mugshot /ˈmʌɡˌʃɑt/ – Hình ảnh chân dung của tội phạm

Criminal Record Check /ˈkrɪmɪnl rɪˈkɔːrd ʧɛk/ – Kiểm tra tiền án tiền sự

Witness Protection Program /ˈwɪtnɪs prəˈtɛkʃən ˈproʊɡræm/ – Chương trình bảo vệ nhân chứng

K-9 Unit /keɪ naɪn ˈjuːnɪt/ – Đội chó cảnh sát

SWAT Team /swɒt tim/ – Đội SWAT (Đặc nhiệm cảnh sát)

Hostage Negotiation /ˈhɒstɪdʒ ˌnoʊtɪˈɡiʃən/ – Đàm phán giải thoát con tin

Criminal Profiling /ˈkrɪmɪnl ˈproʊ.faɪlɪŋ/ – Xây dựng hồ sơ tâm lý tội phạm

Cordon off /ˈkɔːrdn ɒf/ – Phong tỏa, đặt rào chắn

Warrant /ˈwɔːrənt/ – Quyết định truy nã, quyết định bắt giữ

Perpetrator /ˈpɜːrˌpeɪˌtreɪtər/ – Người thực hiện tội phạm

Fugitive /ˈfjuːdʒətɪv/ – Kẻ trốn trại, người nghi can bỏ trốn

Crime Prevention /kraɪm prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa tội phạm

Crime Hotspot /kraɪm ˈhɒtˌspɒt/ – Điểm nóng tội phạm

Community Policing /kəˈmjuːnəti pəˈliːsɪŋ/ – Cảnh sát cộng đồng

Juvenile Delinquency Prevention /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈlɪŋkwənsi prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa tội phạm vị thành niên

Crime Analyst /kraɪm ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích tội phạm

Emergency Response /ɪˈmɜːrdʒənsi rɪˈspɒns/ – Phản ứng khẩn cấp

Riot Control /ˈraɪət kənˈtroʊl/ – Kiểm soát bạo động

III. Đoạn hội thoại vi phạm luật giao thông

Học viện cảnh sát tiếng anh là gì năm 2024
Hội thoại vi phạm luật giao thông

DU HỌC ANH CẦN IELTS BAO NHIÊU? KHÔNG CÓ IELTS DU HỌC ĐƯỢC KHÔNG?

Police Officer: Good evening, sir. I’m Officer Smith. I observed you making an illegal U-turn back there. May I see your driver’s license and registration, please? (Buổi tối tốt lành, ông. Tôi là Cảnh sát Smith. Tôi đã thấy ông thực hiện một lượt quay đầu bất hợp pháp ở phía sau đó. Xin mời ông đưa giấy phép lái xe và giấy đăng ký xe.)

John: Good evening, Officer. I didn’t realize it was an illegal turn. Here are my license and registration. (Buổi tối tốt lành, Cảnh sát. Tôi không nhận ra đó là một lượt quay đầu bất hợp pháp. Đây là giấy phép lái xe và giấy đăng ký).

PO: Thank you, John. It’s important to be aware of traffic regulations for everyone’s safety. I’ll need to issue you a citation for the illegal U-turn. Please sign here, acknowledging receipt of the ticket. (Cảm ơn, John. Việc nắm rõ quy định giao thông là quan trọng để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người. Tôi sẽ phải viết một biên bản xử phạt cho lượt quay đầu không đúng quy định. Xin ông ký vào đây, nhận biết việc nhận biểu mẫu phạt).

John: I apologize, Officer. I honestly didn’t know. How much is the fine? (Tôi xin lỗi, Cảnh sát. Thật sự tôi không biết. Phạt bao nhiêu tiền vậy?)

PO: The fine for this violation is $75. Please make sure to pay it within 30 days to avoid additional penalties. If you have any concerns, there’s information on contesting the ticket on the back. (Phạt cho việc vi phạm này là $75. Hãy đảm bảo thanh toán trong vòng 30 ngày để tránh bị thêm các hình phạt. Nếu ông có bất kỳ thắc mắc nào, có thông tin về cách phản đối biên bản phạt ở phía sau).

John: I understand, Officer. I’ll take care of it. Is there anything else I need to know? (Tôi hiểu rồi, Cảnh sát. Tôi sẽ để ý đến nó. Còn điều gì khác tôi cần biết không).

PO: Just a reminder to obey traffic laws for everyone’s safety. If you have any questions, feel free to ask. Drive safely, and have a good night. (Chỉ nhắc nhở ông tuân thủ luật giao thông để đảm bảo an toàn cho mọi người. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, ông có thể hỏi thoải mái. Hãy lái xe an toàn và chúc ông có một buổi tối tốt lành).

IV. Bài mẫu Speaking IELTS chủ đề tội phạm và pháp luật

Chúng ta hãy khám phá từ vựng, quan điểm và những khía cạnh độc đáo của chủ đề tội phạm và pháp luật một cách sâu sắc và thú vị thông qua mài mẫu Speaking IELTS.

Học viện cảnh sát tiếng anh là gì năm 2024
Bài mẫu Speaking IELTS chủ đề tội phạm và pháp luật

A notable experience I had related to the police occurred approximately two years ago. It was during a late evening in the city when I lost my wallet at a café while enjoying a meeting with friends.

Upon realizing the loss of my wallet, I immediately went to the police station to report the incident. This direct interaction with the police made me directly involved with law enforcement and their work process. I vividly remember the professionalism and dedication of the police officers when dealing with me. They collected detailed information about the theft and provided guidance on how to protect oneself from similar situations in the future.

From this experience, I learned the importance of community support and gained a deeper understanding of the police’s job. Sometimes, challenging situations can help us appreciate and reassess the work of those who maintain order and community safety. In my case, it was a valuable lesson in collaboration and unity within the community.

Dịch nghĩa:

Một lần, cách đây khoảng hai năm, tôi trải qua một trải nghiệm đặc biệt liên quan đến cảnh sát. Đó là vào một buổi tối muộn tại thành phố khi tôi bị mất chiếc ví trong một quán cà phê. Sự việc xảy ra khi tôi đang tận hưởng một cuộc họp với bạn bè.

Ngay sau khi nhận ra việc mất ví, tôi đã đến đồn cảnh sát để báo cáo. Điều này làm cho tôi có liên quan trực tiếp đến cảnh sát và quá trình làm việc của họ. Tôi nhớ rõ sự chuyên nghiệp và tận tâm của cảnh sát khi tiếp xúc với tôi. Họ thu thập thông tin chi tiết về vụ mất cắp và cung cấp hướng dẫn về cách bảo vệ bản thân khỏi tình trạng tương tự trong tương lai.

Từ trải nghiệm đó, tôi học được sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng và hiểu rõ hơn về công việc của cảnh sát. Đôi khi, những tình huống khó khăn có thể giúp chúng ta nhìn nhận và đánh giá lại công việc của những người bảo vệ trật tự và an toàn cộng đồng. Trong trường hợp của tôi, đó là một bài học quý giá về sự hợp tác và sự đồng lòng trong cộng đồng.

Chúng ta vừa xem xét qua các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công an. Hi vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn trong công việc hoặc học tập. Đừng quên truy cập WISE English để tìm hiểu thêm nhiều thông tin và kiến thức bổ ích khác trong lĩnh vực an ninh và pháp luật!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Học viện Cảnh sát nhân dân tên tiếng Anh là gì?

Học viện Cảnh sát nhân dân còn được gọi là T02, T18 hoặc T32 (tiếng Anh: the Vietnam People's Police Academy - VPPA) là cơ sở đào tạo đại học, sau đại học hệ công lập hàng đầu phục vụ cho lực lượng Công an Nhân dân Việt Nam trực thuộc Bộ Công an tại Việt Nam, đào tạo những sĩ quan cảnh sát có trình độ đại học và sau ...

Tiếng Anh từ cảnh sát là gì?

police, policeman, police officer là các bản dịch hàng đầu của "cảnh sát" thành Tiếng Anh.

Trường Đại học Cảnh sát nhân dân tiếng Anh là gì?

- Tên trường: + Tiếng Việt: Trường Đại học Cảnh sát nhân dân. + Tiếng Anh: People's Police University.

Học viện cảnh sát và đại học cảnh sát khác nhau như thế nào?

Chào bạn, Học viện có phần dạy và phần nghiên cứu (thường Học viện là đơn vị của ngành), còn ĐH chuyên giảng dạy. Tuy nhiên, Học viện thường đào tạo sâu và mang tính chất chuyên môn cao, thiên về nghiên cứu; còn đào tạo của ĐH mang tính nghề nghiệp nhiều hơn.