Học viện cảnh sát tiếng anh là gì năm 2024
Cùng nhau khám phá từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực công an – một phần quan trọng đối với sự an toàn cộng đồng. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về vị trí chức vụ, tội phạm, hình sự trong chuyên ngành cảnh sát. Show
1. Từ vựng về chức vụChief of Police /ʧiːf əv pəˈliːs/ – Trưởng Cảnh sát Commissioner /kəˈmɪʃənər/ – Ủy viên Inspector /ɪnˈspɛktər/ – Thanh tra Detective Chief Inspector /dɪˈtɛktɪv ʧiːf ɪnˈspɛktər/ – Thanh tra trưởng thám tử Sergeant /ˈsɑːrdʒənt/ – Hạ sĩ Lieutenant /lɛfˈtɛnənt/ – Trung sĩ Captain /ˈkæptɪn/ – Đại úy Major /ˈmeɪdʒər/ – Thiếu tá Colonel /ˈkɝːnl̩/ – Đại tá Superintendent /ˌsuːpərˈɪntəndənt/ – Cảnh sát trưởng Deputy Chief /ˈdɛpəti ʧiːf/ – Phó trưởng Assistant Commissioner /əˈsɪstənt kəˈmɪʃənər/ – Phó ủy viên Division Commander /dɪˈvɪʒən kəˈmændər/ – Chỉ huy Đội Chief Investigator /ʧiːf ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra trưởng Crime Scene Investigator (CSI) /kraɪm sin ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Nhân viên phân tích hiện trường Patrol Officer /pəˈtroʊl ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan tuần tra SWAT Commander /swɒt kəˈmændər/ – Chỉ huy Đội SWAT K-9 Officer /keɪ naɪn ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan cảnh sát chó Homicide Detective /ˈhɒmɪsaɪd dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra giết người Cybercrime Investigator /ˈsaɪbər kraɪm ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Nhân viên phân tích tội phạm mạng Traffic Officer /ˈtræfɪk ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan giao thông Forensic Analyst /fəˈrɛnsɪk ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích pháp y Intelligence Officer /ɪnˈtɛlɪdʒəns ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan tình báo Community Policing Officer /kəˈmjuːnəti pəˈliːsɪŋ ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan cảnh sát cộng đồng Internal Affairs Investigator /ɪnˈtɜːrnəl əˈfɛrz ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra nội bộ Criminal Profiler /ˈkrɪmɪnl ˈproʊ.faɪlər/ – Chuyên gia phân tích tội phạm Undercover Agent /ˌʌndərˈkʌvər ˈeɪdʒənt/ – Điệp viên ngầm Airport Security Officer /ˈɛrˌpɔrt sɪˈkjʊrəti ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan an ninh sân bay Border Patrol Agent /ˈbɔːrdər pəˈtroʊl ˈeɪdʒənt/ – Đặc nhiệm biên giới Criminal Investigator /ˈkrɪmɪnl ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra tội phạm Lieutenant Colonel /lɛfˈtɛnənt ˈkɝːnl̩/ – Thiếu tướng Counterterrorism Specialist /ˌkaʊntərˈtɛrəˌrɪzəm ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên gia chống khủng bố Narcotics Detective /nɑːrˈkɒtɪks dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra ma túy Juvenile Detective /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra với người trẻ Crime Analyst /kraɪm ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích tội phạm Polygraph Examiner /ˈpɒliˌɡræf ɪɡˈzæmɪnər/ – Chuyên viên kiểm tra polygraph Special Investigations Unit (SIU) /ˈspɛʃəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃənz ˈjuːnɪt/ – Đội Điều tra Đặc biệt Surveillance Specialist /sərˈveɪləns ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên gia giám sát Legal Counsel /ˈliːɡəl ˈkaʊnsəl/ – Hỗ trợ pháp lý Internal Affairs Officer /ɪnˈtɜːrnəl əˈfɛrz ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan thanh tra nội bộ Forensic Photographer /fəˈrɛnsɪk fəˈtɑːɡrəfər/ – Nhiếp ảnh pháp y Chief of Detectives /ʧiːf əv dɪˈtɛktɪvz/ – Trưởng Đội điều tra Police Academy Instructor /pəˈliːs əˈkædəmi ɪnˈstrʌktər/ – Giảng viên Học viện Cảnh sát Emergency Services Coordinator /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈsɜːrvɪsɪz koʊˈɔːrdɪˌneɪtər/ – Người phối hợp Dịch vụ khẩn cấp Crime Prevention Officer /kraɪm prɪˈvɛnʃən ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan phòng chống tội phạm FBI Agent /ˌɛfˌbiˈaɪ ˈeɪdʒənt/ – Đặc vụ FBI Secret Service Agent /ˈsiːkrɪt ˈsɜːrvɪs ˈeɪdʒənt/ – Đặc vụ Dịch vụ Bảo vệ Tổng thống Criminal Lawyer /ˈkrɪmɪnl ˈlɔɪər/ – Luật sư hình sự Hostage Negotiator /ˈhɒstɪdʒ nɪˈɡoʊʃieɪtər/ – Người đàm phán con tin Emergency Response Team (ERT) /ɪˈmɜːrdʒənsi rɪˈspɒns tim/ – Đội phản ứng khẩn cấp 2. Từ vựng về tội phạmCrime /kraɪm/ – Tội phạm Criminal /ˈkrɪmɪnl̩/ – Kẻ phạm tội Offense /əˈfɛns/ – Hành vi phạm tội Felony /ˈfɛləni/ – Tội nặng Misdemeanor /ˌmɪs.dɪˈmiː.nɚ/ – Tội nhẹ Assault /əˈsɔlt/ – Tấn công, đánh đập Robbery /ˈrɒbəri/ – Cướp Burglary /ˈbɜːrɡləri/ – Trộm nhà Theft /θɛft/ – Trộm cắp Fraud /frɔːd/ – Lừa đảo Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo Embezzlement /ɪmˈbezəlmənt/ – Biển thủ Homicide /ˈhɒmɪsaɪd/ – Giết người Kidnapping /ˈkɪdnæpɪŋ/ – Bắt cóc Human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ – Buôn người Drug trafficking /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ – Buôn bán ma túy Money laundering /ˈmʌni ˈlɔndərɪŋ/ – Rửa tiền Corruption /kəˈrʌpʃən/ – Tham nhũng Extortion /ɪkˈstɔːrʃən/ – Doạ nạt, tống tiền Arson /ˈɑːrsən/ – Phóng hỏa Vandalism /ˈvændəlɪzəm/ – Phá hoại tài sản Cybercrime /ˈsaɪbər kraɪm/ – Tội phạm mạng Stalking /stɔːkɪŋ/ – Theo dõi, quấy rối Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo Blackmail /ˈblækmeɪl/ – Tống tiền, doạ nạt Racketeering /ˌrækɪˈtɪrɪŋ/ – Hành vi tham nhũng Terrorism /ˈterərɪzəm/ – Khủng bố Money Counterfeiting /ˈmʌni ˈkaʊntərfɪtɪŋ/ – Giả mạo tiền Identity Theft /aɪˈdɛntəti θɛft/ – Trộm danh tính Fraudulent Schemes /ˈfrɔːdʒələnt skiːmz/ – Kế hoạch lừa đảo Carjacking /ˈkɑːrˌdʒækɪŋ/ – Cướp ô tô Computer Hacking /kəmˈpjuːtər ˈhækɪŋ/ – Đánh cắp thông tin máy tính Counterfeiting /ˈkaʊntərfɪtɪŋ/ – Sự giả mạo Smuggling /ˈsmʌɡlɪŋ/ – Buôn lậu Criminal Conspiracy /ˈkrɪmɪnl kənˈspɪrəsi/ – Âm mưu tội phạm Wiretapping /ˈwaɪərˌtæpɪŋ/ – Nghe trộm điện thoại White-collar Crime /ˈwaɪtˌkɑːlər kraɪm/ – Tội phạm trắng áo Piracy /ˈpaɪrəsi/ – Hành vi cướp biển Environmental Crime /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl kraɪm/ – Tội phạm môi trường Ransomware /ˈrænsəmˌwɛər/ – Phần mềm đòi tiền chuộc Gang Violence /ɡæŋ ˈvaɪələns/ – Bạo lực băng đảng Domestic Violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ – Bạo lực gia đình Juvenile Delinquency /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ – Tội phạm vị thành niên Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo Insurance Fraud /ɪnˈʃʊrəns frɔːd/ – Lừa đảo bảo hiểm Armed Robbery /ɑːrmd ˈrɒbəri/ – Cướp có vũ trang Public Order Offense /ˈpʌblɪk ˈɔrdər əˈfɛns/ – Hành vi làm ảnh hưởng đến trật tự công cộng Graffiti /ɡrəˈfiːti/ – Việc vẽ bậy Espionage /ˈɛspɪəˌnɑːʒ/ – Gián điệp Organized Crime /ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/ – Tội phạm tổ chức 3. Từ vựng về hình sựCriminal Law /ˈkrɪmɪnl lɔː/ – Luật hình sự Legal Procedure /ˈliːɡəl prəˈsiːdʒər/ – Quy trình pháp lý Courtroom /ˈkɔːrt.ruːm/ – Phòng tòa án Judge /dʒʌdʒ/ – Thẩm phán Prosecutor /ˈprɒsɪkjuːtər/ – Công tố viên Defense Attorney /dɪˈfens əˈtɜːrni/ – Luật sư bảo vệ Witness /ˈwɪtnɪs/ – Nhân chứng Testimony /ˈtestəˌmoʊni/ – Lời làm chứng Evidence /ˈɛvɪdəns/ – Bằng chứng Cross-examination /ˌkrɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ – Kiểm tra chứng bằng phương thức chất vấn Jury /ˈdʒʊri/ – Ban hội thẩm định Verdict /ˈvɜːrdɪkt/ – Quyết định của bồi thẩm định Sentencing /ˈsɛntənsɪŋ/ – Quyết định án phạt Probation /proʊˈbeɪʃən/ – Thời gian quản chế Parole /pəˈroʊl/ – Thời gian giải án Criminal Record /ˈkrɪmɪnl rɪˈkɔːrd/ – Hồ sơ tiền án Bail /beɪl/ – Tiền bảo lãnh Arrest Warrant /əˈrɛst ˈwɔːrənt/ – Quyết định bắt giữ Search Warrant /sɜːrʧ ˈwɒrənt/ – Quyết định truy nã Incarceration /ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃən/ – Sự giam giữ Prison /ˈprɪzən/ – Nhà tù 200+ TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHỔ BIẾN Inmate /ˈɪnˌmeɪt/ – Tù nhân Penitentiary /ˌpɛnɪˈtɛnʃəri/ – Trại giam Capital Punishment /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ – Hình phạt tử hình Life Sentence /laɪf ˈsɛntəns/ – Hình phạt tù chung thân Plea Bargain /pliː ˈbɑːrɡɪn/ – Thương lượng tội Alibi /ˈælɪbaɪ/ – Lý do không thể là nghi phạm Forensic Science /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəns/ – Khoa học pháp y Crime Scene /kraɪm siːn/ – Hiện trường tội phạm Investigation /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ – Điều tra Detective /dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử Interrogation Room /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən rum/ – Phòng thẩm vấn Search and Seizure /sɜːrʧ ənd ˈsiːʒər/ – Tìm kiếm và bắt giữ Suspect /səˈspɛkt/ – Nghi phạm Miranda Rights /mɪˈrændə ˈraɪts/ – Quyền lợi theo quy định Miranda Criminal Code /ˈkrɪmɪnl koʊd/ – Bộ luật hình sự Statute of Limitations /ˈstætʃuːt əv ˌlɪmɪˈteɪʃənz/ – Thời hạn quy định của pháp luật Grand Jury /ɡrænd ˈdʒʊri/ – Bồi thẩm định lớn Indictment /ɪnˈdaɪtmənt/ – Bản cáo trạng Witness Protection Program /ˈwɪtnɪs prəˈtɛkʃən ˈproʊɡræm/ – Chương trình bảo vệ nhân chứng Exoneration /ɪɡˌzɑːnəˈreɪʃən/ – Sự thoát án Criminal Psychologist /ˈkrɪmɪnl saɪˈkɒlədʒɪst/ – Chuyên gia tâm lý hình sự Jailbreak /ˈdʒeɪlˌbreɪk/ – Sự trốn khỏi nhà tù Warden /ˈwɔːrdən/ – Quản ngục Extradition /ˌɛkstrəˈdɪʃən/ – Sự bắt và chuyển giao nghi phạm Recidivism /rɪˈsɪdɪˌvɪzəm/ – Sự tái phạm tội Rehabilitation /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ – Sự phục hồi, cải tạo Grievous Bodily Harm /ˈɡriːvəs ˈbɒdəli hɑːm/ – Gây thương tích nặng Clemency /ˈklɛmənsi/ – Sự khoan dung, tha thứ Penalty /ˈpɛnəlti/ – Hình phạt II. 30 thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành công anCùng WISE English khám phá thế giới chuyên ngành công an qua 30 thuật ngữ tiếng Anh phổ biến. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn hiểu biết về lĩnh vực này. Patrol /pəˈtroʊl/ – Tuần tra, kiểm soát khu vực Surveillance /sərˈveɪləns/ – Giám sát, theo dõi Intercept /ˌɪntəˈsɛpt/ – Chặn, ngăn chặn Stakeout /ˈsteɪkaʊt/ – Trực chiến, trực thăng bí mật Undercover Operation /ˌʌndərˈkʌvər ˌɑːpəˈreɪʃən/ – Hoạt động nằm vụ Search and Seizure /sɜːrʧ ənd ˈsiːʒər/ – Tìm kiếm và bắt giữ Forensic Investigation /fəˈrɛnsɪk ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ – Điều tra pháp y Crime Scene Analysis /kraɪm siːn əˈnæləsɪs/ – Phân tích hiện trường tội phạm Suspect Identification /ˈsʌsˌpɛkt aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ – Xác định nghi phạm Evidence Collection /ˈɛvɪdəns kəˈlɛkʃən/ – Thu thập bằng chứng Interrogation /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/ – Thẩm vấn, thẩm tra Booking /ˈbʊkɪŋ/ – Ghi chép thông tin về tội phạm Mugshot /ˈmʌɡˌʃɑt/ – Hình ảnh chân dung của tội phạm Criminal Record Check /ˈkrɪmɪnl rɪˈkɔːrd ʧɛk/ – Kiểm tra tiền án tiền sự Witness Protection Program /ˈwɪtnɪs prəˈtɛkʃən ˈproʊɡræm/ – Chương trình bảo vệ nhân chứng K-9 Unit /keɪ naɪn ˈjuːnɪt/ – Đội chó cảnh sát SWAT Team /swɒt tim/ – Đội SWAT (Đặc nhiệm cảnh sát) Hostage Negotiation /ˈhɒstɪdʒ ˌnoʊtɪˈɡiʃən/ – Đàm phán giải thoát con tin Criminal Profiling /ˈkrɪmɪnl ˈproʊ.faɪlɪŋ/ – Xây dựng hồ sơ tâm lý tội phạm Cordon off /ˈkɔːrdn ɒf/ – Phong tỏa, đặt rào chắn Warrant /ˈwɔːrənt/ – Quyết định truy nã, quyết định bắt giữ Perpetrator /ˈpɜːrˌpeɪˌtreɪtər/ – Người thực hiện tội phạm Fugitive /ˈfjuːdʒətɪv/ – Kẻ trốn trại, người nghi can bỏ trốn Crime Prevention /kraɪm prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa tội phạm Crime Hotspot /kraɪm ˈhɒtˌspɒt/ – Điểm nóng tội phạm Community Policing /kəˈmjuːnəti pəˈliːsɪŋ/ – Cảnh sát cộng đồng Juvenile Delinquency Prevention /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈlɪŋkwənsi prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa tội phạm vị thành niên Crime Analyst /kraɪm ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích tội phạm Emergency Response /ɪˈmɜːrdʒənsi rɪˈspɒns/ – Phản ứng khẩn cấp Riot Control /ˈraɪət kənˈtroʊl/ – Kiểm soát bạo động III. Đoạn hội thoại vi phạm luật giao thôngDU HỌC ANH CẦN IELTS BAO NHIÊU? KHÔNG CÓ IELTS DU HỌC ĐƯỢC KHÔNG? Police Officer: Good evening, sir. I’m Officer Smith. I observed you making an illegal U-turn back there. May I see your driver’s license and registration, please? (Buổi tối tốt lành, ông. Tôi là Cảnh sát Smith. Tôi đã thấy ông thực hiện một lượt quay đầu bất hợp pháp ở phía sau đó. Xin mời ông đưa giấy phép lái xe và giấy đăng ký xe.) John: Good evening, Officer. I didn’t realize it was an illegal turn. Here are my license and registration. (Buổi tối tốt lành, Cảnh sát. Tôi không nhận ra đó là một lượt quay đầu bất hợp pháp. Đây là giấy phép lái xe và giấy đăng ký). PO: Thank you, John. It’s important to be aware of traffic regulations for everyone’s safety. I’ll need to issue you a citation for the illegal U-turn. Please sign here, acknowledging receipt of the ticket. (Cảm ơn, John. Việc nắm rõ quy định giao thông là quan trọng để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người. Tôi sẽ phải viết một biên bản xử phạt cho lượt quay đầu không đúng quy định. Xin ông ký vào đây, nhận biết việc nhận biểu mẫu phạt). John: I apologize, Officer. I honestly didn’t know. How much is the fine? (Tôi xin lỗi, Cảnh sát. Thật sự tôi không biết. Phạt bao nhiêu tiền vậy?) PO: The fine for this violation is $75. Please make sure to pay it within 30 days to avoid additional penalties. If you have any concerns, there’s information on contesting the ticket on the back. (Phạt cho việc vi phạm này là $75. Hãy đảm bảo thanh toán trong vòng 30 ngày để tránh bị thêm các hình phạt. Nếu ông có bất kỳ thắc mắc nào, có thông tin về cách phản đối biên bản phạt ở phía sau). John: I understand, Officer. I’ll take care of it. Is there anything else I need to know? (Tôi hiểu rồi, Cảnh sát. Tôi sẽ để ý đến nó. Còn điều gì khác tôi cần biết không). PO: Just a reminder to obey traffic laws for everyone’s safety. If you have any questions, feel free to ask. Drive safely, and have a good night. (Chỉ nhắc nhở ông tuân thủ luật giao thông để đảm bảo an toàn cho mọi người. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, ông có thể hỏi thoải mái. Hãy lái xe an toàn và chúc ông có một buổi tối tốt lành). IV. Bài mẫu Speaking IELTS chủ đề tội phạm và pháp luậtChúng ta hãy khám phá từ vựng, quan điểm và những khía cạnh độc đáo của chủ đề tội phạm và pháp luật một cách sâu sắc và thú vị thông qua mài mẫu Speaking IELTS. A notable experience I had related to the police occurred approximately two years ago. It was during a late evening in the city when I lost my wallet at a café while enjoying a meeting with friends. Upon realizing the loss of my wallet, I immediately went to the police station to report the incident. This direct interaction with the police made me directly involved with law enforcement and their work process. I vividly remember the professionalism and dedication of the police officers when dealing with me. They collected detailed information about the theft and provided guidance on how to protect oneself from similar situations in the future. From this experience, I learned the importance of community support and gained a deeper understanding of the police’s job. Sometimes, challenging situations can help us appreciate and reassess the work of those who maintain order and community safety. In my case, it was a valuable lesson in collaboration and unity within the community. Dịch nghĩa: Một lần, cách đây khoảng hai năm, tôi trải qua một trải nghiệm đặc biệt liên quan đến cảnh sát. Đó là vào một buổi tối muộn tại thành phố khi tôi bị mất chiếc ví trong một quán cà phê. Sự việc xảy ra khi tôi đang tận hưởng một cuộc họp với bạn bè. Ngay sau khi nhận ra việc mất ví, tôi đã đến đồn cảnh sát để báo cáo. Điều này làm cho tôi có liên quan trực tiếp đến cảnh sát và quá trình làm việc của họ. Tôi nhớ rõ sự chuyên nghiệp và tận tâm của cảnh sát khi tiếp xúc với tôi. Họ thu thập thông tin chi tiết về vụ mất cắp và cung cấp hướng dẫn về cách bảo vệ bản thân khỏi tình trạng tương tự trong tương lai. Từ trải nghiệm đó, tôi học được sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng và hiểu rõ hơn về công việc của cảnh sát. Đôi khi, những tình huống khó khăn có thể giúp chúng ta nhìn nhận và đánh giá lại công việc của những người bảo vệ trật tự và an toàn cộng đồng. Trong trường hợp của tôi, đó là một bài học quý giá về sự hợp tác và sự đồng lòng trong cộng đồng. Chúng ta vừa xem xét qua các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công an. Hi vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn trong công việc hoặc học tập. Đừng quên truy cập WISE English để tìm hiểu thêm nhiều thông tin và kiến thức bổ ích khác trong lĩnh vực an ninh và pháp luật! Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui! Học viện Cảnh sát nhân dân tên tiếng Anh là gì?Học viện Cảnh sát nhân dân còn được gọi là T02, T18 hoặc T32 (tiếng Anh: the Vietnam People's Police Academy - VPPA) là cơ sở đào tạo đại học, sau đại học hệ công lập hàng đầu phục vụ cho lực lượng Công an Nhân dân Việt Nam trực thuộc Bộ Công an tại Việt Nam, đào tạo những sĩ quan cảnh sát có trình độ đại học và sau ... Tiếng Anh từ cảnh sát là gì?police, policeman, police officer là các bản dịch hàng đầu của "cảnh sát" thành Tiếng Anh. Trường Đại học Cảnh sát nhân dân tiếng Anh là gì?- Tên trường: + Tiếng Việt: Trường Đại học Cảnh sát nhân dân. + Tiếng Anh: People's Police University. Học viện cảnh sát và đại học cảnh sát khác nhau như thế nào?Chào bạn, Học viện có phần dạy và phần nghiên cứu (thường Học viện là đơn vị của ngành), còn ĐH chuyên giảng dạy. Tuy nhiên, Học viện thường đào tạo sâu và mang tính chất chuyên môn cao, thiên về nghiên cứu; còn đào tạo của ĐH mang tính nghề nghiệp nhiều hơn. |