Giải bài tập tiếng anh lớp 8 unit 5 communication năm 2024

2. Now listen to an interview between a TV reporter and a man about a festival to check your answers.

Show

    (Bây giờ nghe bài phỏng vấn giữa phóng viên truyền hình và một người đàn ông về một lễ hội để kiểm tra câu trả lời của bạn.)

    Audio script (Nội dung bài nghe):

    A:

    Good morning. Can I ask you some questions about this festival?

    (Chào anh. Tôi có thể hỏi anh một vài câu về lễ hội này được không?)

    B:

    Yes, of course.

    (Vâng, tất nhiên là được.)

    A:

    What is the festival called?

    (Lễ hội này có tên là gì?)

    B:

    Ooc bom boc. It’s held by our ethnic group in Soc Trang on the 14th and 15th evenings of the 10th lunar month.

    (Ooc bom boc. Nó được tổ chức bởi nhóm dân tộc của chúng tôi tại Sóc Trăng vào tối 14 và 15 tháng 10 âm lịch.)

    A:

    Who do you worship at the festival?

    (Các anh thờ cúng ai trong lễ hội?)

    B:

    Our Moon God. We thank him for giving us a good harvest and plenty of fish in the rivers.

    (Thần Mặt trăng của chúng tôi. Chúng tôi cảm ơn ngài vì đã cho chúng tôi một vụ mùa bội thu và nhiều cá trên sông.)

    A:

    What do you do during the festival?

    (Các anh làm gì trong lễ hội?)

    B:

    First, we have a worshipping ceremony at home, under the bamboo archway or at the pagoda. When the moon appears, the old pray to the Moon God and the children raise their clasped hands to the moon.

    (Đầu tiên, chúng tôi có một nghi lễ thờ cúng ở nhà, dưới cổng vòm bằng tre hoặc ở chùa. Khi mặt trăng xuất hiện, người già cầu nguyện thần Mặt trăng và những đứa trẻ chắp tay dưới mặt trăng.)

    A:

    Sounds great! So what are the offerings?

    (Nghe thật tuyệt! Vậy, các anh cúng những gì?)

    B:

    Green rice flakes, coconuts, potatoes and pia cakes.

    (Cốm, dừa, khoai tây và bánh pía.)

    A:

    Do you do any other activities after that?

    (Sau đó, các anh có hoạt động nào khác không?)

    B:

    Sure. Then we float beautiful paper lanterns on the river, and the next evening, we hold thrilling dragon boat races.

    (Chắc chắn rồi. Sau đó, chúng tôi thả những chiếc đèn lồng giấy xinh xắn trên sông, và tối hôm sau, chúng tôi tổ chức đua thuyền rồng đầy kịch tính.)

    Soạn Tiếng Anh 8 Unit 5: Communication giúp các em học sinh lớp 8 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 54, 55 SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 5: Our customs and traditions.

    Soạn Unit 5 Our customs and traditions còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 8 - Global Success Tập 1. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Download.vn:

    Bài 1

    Listen and read the conversation below. Pay attention to the highlighted parts (Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu)

    Bài nghe:

    Tom: My parents are taking me to their friend’s house for dinner. Could you tell me a bit about Vietnamese table manners?

    Mai: Well, perhaps you should wait for the host to start eating.

    Tom: I will.

    Mai: It’s a good idea to hand bowls with both hands.

    Tom: Sure. I'll remember that one.

    Mai: And don't hit the bowl with your chopsticks. This may bring bad luck to the host family.

    Hướng dẫn dịch:

    Tom: Bố mẹ tôi đang đưa tôi đến nhà bạn của họ để ăn tối. Bạn có thể cho tôi biết một chút về cách cư xử trên bàn ăn của người Việt không?

    Mai: Chà, có lẽ bạn nên đợi chủ nhà bắt đầu ăn.

    Tom: Tôi sẽ.

    Mai: Đó là một ý kiến hay khi bưng bát bằng cả hai tay.

    Tom: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ nhớ cái đó.

    Mai: Và đừng dùng đũa đập vào bát. Điều này có thể sẽ mang lại những điều không may mắn cho gia đình gia chủ.

    Bài 2

    Work in pairs. Make similar conversations with the following situations (Làm việc theo cặp. Thực hiện các đoạn hội thoại tương tự với các tình huống sau)

    1. Student A is travelling to Sa Pa in winter. He / She doesn't know what to wear. Student B gives advice.

    2. Student A is going to a birthday party. He / She doesn't know what kind of gift to bring. Student B gives advice.

    Gợi ý:

    Linh: Tomorrow is Mi's birthday. I don't know what kind of gift I should bring. Any ideas B?

    Giang: I see that Mi is keen on playing sports. Why don't you give her trainers?

    Linh: Such a good idea. Do you know what colours does she like?

    Giang: Black and white I think.

    Linh: Amazing. Thank you, Giang. I own you this time.

    Hướng dẫn dịch:

    Linh: Ngày mai là sinh nhật của Mi. Tôi không biết nên mang theo loại quà gì. Có ý tưởng gì không Giang?

    Giang: Mình thấy Mi rất thích chơi thể thao. Tại sao bạn không tặng cô ấy giày thể thao?

    Linh: Ý kiến hay đấy. Bạn có biết cô ấy thích màu gì không?

    Giang: Tôi nghĩ đen trắng.

    Linh: Tuyệt vời. Cảm ơn Giang. Tôi nợ bạn thời gian này.

    Bài 3

    Read the text about the lion dance in Japan and complete the table with the information from the text (Đọc văn bản về múa lân ở Nhật Bản và hoàn thành bảng với thông tin từ văn bản)

    The lion dance is called shishi-mai in Japanese. People perform it during New Year celebrations. Shishi-mai groups also perform at other important occasions such as business openings and weddings. Most forms of shishi-mai have one or more people performing the dance. The performers are excellent at acrobatics. One person controls the lion’s head and the other moves the lion’s body. The lion dances to the sounds of flutes and drums. The drummers and flute players often follow the lion around, but they do not dance with it.

    The Japanese perform shishi-maito chase away bad spirits and to bring good luck.

    Hướng dẫn dịch:

    Múa lân trong tiếng Nhật gọi là shishi-mai. Mọi người thực hiện nó trong lễ kỷ niệm năm mới. Các nhóm Shishi-mai cũng biểu diễn tại các dịp quan trọng khác như khai trương kinh doanh và đám cưới. Hầu hết các hình thức shishi-mai đều có một hoặc nhiều người thực hiện điệu nhảy. Những người biểu diễn rất xuất sắc trong các màn nhào lộn. Một người điều khiển đầu sư tử và người kia di chuyển thân sư tử. Con sư tử nhảy theo tiếng sáo và tiếng trống. Những người đánh trống và thổi sáo thường đi theo sư tử xung quanh, nhưng họ không khiêu vũ với nó.

    Người Nhật biểu diễn shishi-maito để xua đuổi tà ma và mang lại may mắn.

    Giải bài tập tiếng anh lớp 8 unit 5 communication năm 2024

    Đáp án:

    1. Shishi - mai

    2. New Year celebrations

    3. controls the lion's head and moves the lion's body

    4. flutes and drums

    5. bad spirits

    Hướng dẫn dịch:

    Múa lân Nhật Bản

    Tên tiếng Nhật

    (1) Shishi - mai

    Dịp

    (2) Lễ mừng năm mới

    Những dịp quan trọng khác

    Số người biểu diễn

    Một hoặc nhiều

    Kỹ năng

    (3) Điều khiển đầu sư tử và di chuyển thân sư tử

    Bạn nhảy

    Không có bạn nhảy

    Nhạc cụ

    (4) Sáo và trống

    Mục đích

    Xua đuổi (5) tà ma

    Mang lại may mắn

    Bài 4

    Work in groups. Read Mai’s notes on the Vietnamese unicorn dance. Compare the Vietnamese unicorn dance with the Japanese lion dance. (Làm việc nhóm. Đọc ghi chú của Mai về múa lân Việt Nam. So sánh múa lân Việt Nam với múa lân Nhật Bản).